64 quẻ dịch


QUẺ 63: THỦY HỎA KÝ TẾ
QUẺ 63: THỦY HỎA KÝ TẾ
14/08/2020 - 2:41 PMLê Công
QUẺ 63: THỦY HỎA KÝ TẾ Dưới đây là lời giảng QuẻThủy Hỏa Ký Tếtheo sách "Kinh dịch - Đạo của người quân tử" của học giảNguyễn Hiến Lê
QUẺ 62 ::||:: LÔI SƠN TIỂU QUÁ (小過 XIǍO GUÒ)
QUẺ 62 ::||:: LÔI SƠN TIỂU QUÁ (小過 XIǍO GUÒ)
14/08/2020 - 2:46 PMLê Công
QUẺ 62 ::||:: LÔI SƠN TIỂU QUÁ (小過 XIǍO GUÒ) Quẻ Lôi Sơn Tiểu Quá, đồ hình ::||:: còn gọi là quẻ Tiểu Quá (小過 xiao3 guo4), là quẻ thứ 62 của Kinh Dịch.
QUẺ 61 ||::|| PHONG TRẠCH TRUNG PHU (中孚 ZHŌNG FÚ)
QUẺ 61 ||::|| PHONG TRẠCH TRUNG PHU (中孚 ZHŌNG FÚ)
14/08/2020 - 3:24 PMLê Công
QUẺ 61 ||::|| PHONG TRẠCH TRUNG PHU (中孚 ZHŌNG FÚ) Đồ hình ||::|| còn gọi là quẻ Trung Phu (中孚 zhóng fù), là quẻ thứ 61 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☱ (||: 兌 dũi)...
QUẺ 60 ||::|: THỦY TRẠCH TIẾT (節 JIÉ)
QUẺ 60 ||::|: THỦY TRẠCH TIẾT (節 JIÉ)
14/08/2020 - 12:38 PMLê Công
QUẺ 60 ||::|: THỦY TRẠCH TIẾT (節 JIÉ) Quẻ Thủy Trạch Tiết, đồ hình ||::|: còn gọi là quẻ Tiết (節 jie2), là quẻ thứ 60 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☱ (||:...
QUẺ 59 :|::|| PHONG THỦY HOÁN (渙 HUÀN)
QUẺ 59 :|::|| PHONG THỦY HOÁN (渙 HUÀN)
14/08/2020 - 6:11 AMLê Công
QUẺ 59 :|::|| PHONG THỦY HOÁN (渙 HUÀN) Quẻ Phong Thủy Hoán, đồ hình :|::|| còn gọi là quẻ Hoán (渙 huan4), là quẻ thứ 59 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☵ (:|: 坎...
QUẺ 58 ||:||: THUẦN ĐOÀI (兌 DUÌ)
QUẺ 58 ||:||: THUẦN ĐOÀI (兌 DUÌ)
14/08/2020 - 2:58 PMLê Công
QUẺ 58 ||:||: THUẦN ĐOÀI (兌 DUÌ) Quẻ Thuần Đoài, đồ hình ||:||: còn gọi là quẻ Đoài (兌 dui4), là quẻ thứ 58 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội...
QUẺ 57 :||:|| THUẦN TỐN (巽 XÙN)
QUẺ 57 :||:|| THUẦN TỐN (巽 XÙN)
14/08/2020 - 11:34 AMLê Công
QUẺ 57 :||:|| THUẦN TỐN (巽 XÙN) Quẻ Thuần Tốn, đồ hình :||:|| còn gọi là quẻ Tốn (巽 xun4), là quẻ thứ 57 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái...
Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)
Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3)
14/08/2020 - 3:22 PMLê Công
Quẻ 56 ::||:| Hỏa Sơn Lữ (旅 lu3) Quẻ Hỏa Sơn Lữ, đồ hình ::||:| còn gọi là quẻ Lữ (旅 lu3), là quẻ thứ 56 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái...
QUẺ 55: LÔI HỎA PHONG
QUẺ 55: LÔI HỎA PHONG
14/08/2020 - 3:22 PMLê Công
QUẺ 55: LÔI HỎA PHONG |:||:: Lôi Hỏa Phong (豐fēng) Quẻ Lôi Hỏa Phong, đồ hình |:||:: còn gọi là quẻ Phong (豐feng1), là quẻ thứ 55 trong Kinh Dịch. * Nội quái...
QUẺ 54: LÔI TRẠCH QUY MUỘI
QUẺ 54: LÔI TRẠCH QUY MUỘI
14/08/2020 - 6:10 AMLê Công
QUẺ 54: LÔI TRẠCH QUY MUỘI ||:|:: Lôi Trạch Quy Muội (歸妹guī mèi) Quẻ Lôi Trạch Quy Muội, đồ hình ||:|:: còn gọi là quẻ Quy Muội (歸妹gui1 mei4), là quẻ...
QUẺ 53: PHONG SƠN TIỆM
QUẺ 53: PHONG SƠN TIỆM
14/08/2020 - 10:54 AMLê Công
QUẺ 53: PHONG SƠN TIỆM ::|:|| Phong Sơn Tiệm (漸 jiàn) Quẻ Phong Sơn Tiệm, đồ hình ::|:|| còn gọi là quẻ Tiệm (漸 jian4), là quẻ thứ 53 trong Kinh Dịch. *...
QUẺ 51: THUẦN CHẤN
QUẺ 51: THUẦN CHẤN
14/08/2020 - 11:27 AMLê Công
QUẺ 51: THUẦN CHẤN |::|:: Thuần Chấn (震zhèn) Quẻ Thuần Chấn, đồ hình |::|:: còn gọi là quẻ Chấn (震zhen4), là quẻ thứ 51 trong Kinh Dịch. * Nội quái...
QUẺ 50: HỎA PHONG ĐỈNH
QUẺ 50: HỎA PHONG ĐỈNH
14/08/2020 - 3:20 PMLê Công
QUẺ 50: HỎA PHONG ĐỈNH :|||:| Hỏa Phong Đỉnh (鼎 dǐng) Quẻ Hỏa Phong Đỉnh, đồ hình :|||:| còn gọi là quẻ Đỉnh (鼎 ding3), là quẻ thứ 50 trong Kinh Dịch....
QUẺ 49: TRẠCH HỎA CÁCH
QUẺ 49: TRẠCH HỎA CÁCH
14/08/2020 - 5:44 PMLê Công
QUẺ 49: TRẠCH HỎA CÁCH |:|||: Trạch Hỏa Cách (革gé) Quẻ Trạch Hỏa Cách, đồ hình |:|||: còn gọi là quẻ Cách (革ge2), là quẻ thứ 49 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 47: TRẠCH THỦY KHỐN
QUẺ 47: TRẠCH THỦY KHỐN
14/08/2020 - 5:23 PMLê Công
QUẺ 47: TRẠCH THỦY KHỐN :|:||: Trạch Thủy Khốn (困 kùn) Quẻ Trạch Thủy Khốn, đồ hình :|:||: còn gọi là quẻ Khốn (困 kun4), là quẻ thứ 47 trong Kinh Dịch....
QUẺ 46: ĐỊA PHONG THĂNG
QUẺ 46: ĐỊA PHONG THĂNG
14/08/2020 - 3:19 PMLê Công
QUẺ 46: ĐỊA PHONG THĂNG :||::: Địa Phong Thăng (升shēng) Quẻ Địa Phong Thăng, đồ hình :||::: còn gọi là quẻ Thăng (升sheng1), là quẻ thứ 46 trong Kinh Dịch. *...
QUẺ 44: THIÊN PHONG CẤU
QUẺ 44: THIÊN PHONG CẤU
14/08/2020 - 9:50 AMLê Công
QUẺ 44: THIÊN PHONG CẤU :||||| Thiên Phong Cấu (姤gòu) Quẻ Thiên Phong Cấu, đồ hình :||||| còn gọi là quẻ Cấu (姤gou4), là quẻ thứ 44 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 43: TRẠCH THIÊN QUẢI
QUẺ 43: TRẠCH THIÊN QUẢI
14/08/2020 - 11:34 AMLê Công
QUẺ 43: TRẠCH THIÊN QUẢI :::||: Trạch Thiên Quải (萃cuì) Quẻ Trạch Thiên Quải, đồ hình |||||: còn gọi là quẻ Quải (夬guai4), là quẻ thứ 43 trong Kinh Dịch....
QUẺ 42: PHONG LÔI ÍCH
QUẺ 42: PHONG LÔI ÍCH
14/08/2020 - 3:17 PMLê Công
QUẺ 42: PHONG LÔI ÍCH |:::|| Phong Lôi Ích (益yì) Quẻ Phong Lôi Ích, đồ hình |:::|| còn gọi là quẻ Ích (益yi4), là quẻ thứ 42 trong Kinh Dịch. * Nội quái là...
QUẺ 41: SƠN TRẠCH TỔN
QUẺ 41: SƠN TRẠCH TỔN
14/08/2020 - 10:13 AMLê Công
QUẺ 41: SƠN TRẠCH TỔN ||:::| Sơn Trạch Tổn (損sǔn) Quẻ Sơn Trạch Tổn, đồ hình ||:::| còn gọi là quẻ Tổn (損sun3), là quẻ thứ 41 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 40: LÔI THỦY GIẢI
QUẺ 40: LÔI THỦY GIẢI
14/08/2020 - 8:07 AMLê Công
QUẺ 40: LÔI THỦY GIẢI :|:|:: Lôi Thủy Giải (解 xiè) Quẻ Lôi Thủy Giải, đồ hình :|:|:: còn gọi là quẻ Giải (解 xie4), là quẻ thứ 40 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 39: THỦY SƠN KIỂN
QUẺ 39: THỦY SƠN KIỂN
14/08/2020 - 3:32 PMLê Công
QUẺ 39: THỦY SƠN KIỂN ::|:|: Thủy Sơn Kiển (蹇jiǎn) Quẻ Thủy Sơn Kiển, đồ hình ::|:|: còn gọi là quẻ Kiển 蹇(jian3), là quẻ thứ 39 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 38: HỎA TRẠCH KHUÊ
QUẺ 38: HỎA TRẠCH KHUÊ
14/08/2020 - 1:46 PMLê Công
QUẺ 38: HỎA TRẠCH KHUÊ ||:|:| Hỏa Trạch Khuê (睽kuí) Quẻ Hỏa Trạch Khuê, đồ hình ||:|:| còn gọi là quẻ Khuê 睽(kui2), là quẻ thứ 38 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 37: PHONG HỎA GIA NHÂN
QUẺ 37: PHONG HỎA GIA NHÂN
14/08/2020 - 3:15 PMLê Công
QUẺ 37: PHONG HỎA GIA NHÂN |:|:|| Phong Hỏa Gia Nhân (家人jiā rén) Quẻ Phong Hỏa Gia Nhân, đồ hình |:|:|| còn gọi là quẻ Gia Nhân (家人jia1 ren2), là quẻ thứ 37...
QUẺ 36 |:|::: ĐỊA HỎA MINH DI (明夷 MÍNG YÍ)
QUẺ 36 |:|::: ĐỊA HỎA MINH DI (明夷 MÍNG YÍ)
14/08/2020 - 3:24 PMLê Công
QUẺ 36 |:|::: ĐỊA HỎA MINH DI (明夷 MÍNG YÍ) Quẻ Địa Hỏa Minh Di, đồ hình |:|::: còn gọi là quẻ Minh Di (明夷ming2 yi2), là quẻ thứ 36 trong Kinh Dịch. Quẻ được...
QUẺ 35 :::|:| HỎA ĐỊA TẤN (晉 JÌN)
QUẺ 35 :::|:| HỎA ĐỊA TẤN (晉 JÌN)
14/08/2020 - 2:48 PMLê Công
QUẺ 35 :::|:| HỎA ĐỊA TẤN (晉 JÌN) Quẻ Hỏa Địa Tấn đồ hình :::|:| còn gọi là quẻ Tấn (晉 jĩn), là quẻ thứ 35 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi...
QUẺ 34 ||||:: LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG (大壯 DÀ ZHUÀNG)
QUẺ 34 ||||:: LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG (大壯 DÀ ZHUÀNG)
14/08/2020 - 4:54 PMLê Công
QUẺ 34 ||||:: LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG (大壯 DÀ ZHUÀNG) Quẻ Lôi Thiên Đại Tráng, đồ hình ||||:: còn gọi là quẻ Đại Tráng (大壯 da4 zhuang4), là quẻ thứ 34 trong Kinh...
Qủe 32 :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)
Qủe 32 :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng)
14/08/2020 - 3:11 PMLê Công
Qủe 32 :|||:: Lôi Phong Hằng (恆 héng) Quẻ Lôi Phong Hằng, đồ hình :|||:: còn gọi là quẻ Hằng (恆 heng2), là quẻ thứ 32 trong Kinh Dịch. * Nội quái là...
QUẺ 33 ::|||| THIÊN SƠN ĐỘN (遯 DÙN)
QUẺ 33 ::|||| THIÊN SƠN ĐỘN (遯 DÙN)
14/08/2020 - 3:12 PMLê Công
QUẺ 33 ::|||| THIÊN SƠN ĐỘN (遯 DÙN) ::|||| Thiên Sơn Độn (遯 dùn) Quẻ Thiên Sơn Độn, đồ hình ::|||| còn gọi là quẻ Độn (遯 dun4), là quẻ thứ 33 trong...
QUẺ 31 ::|||: TRẠCH SƠN HÀM (咸 XIÁN)
QUẺ 31 ::|||: TRẠCH SƠN HÀM (咸 XIÁN)
14/08/2020 - 10:05 AMLê Công
QUẺ 31 ::|||: TRẠCH SƠN HÀM (咸 XIÁN) Quẻ Trạch Sơn Hàm, đồ hình ::|||: còn gọi là quẻ Hàm (咸 xian2), là quẻ thứ 31 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi...
QUẺ 30 |:||:| THUẦN LY (離 LÍ)
QUẺ 30 |:||:| THUẦN LY (離 LÍ)
14/08/2020 - 11:37 AMLê Công
QUẺ 30 |:||:| THUẦN LY (離 LÍ) Quẻ Thuần Ly, đồ hình |:||:| còn gọi là quẻ Ly (離 li2), là quẻ thứ 30 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là ☲...
QUẺ 27 |::::| SƠN LÔI DI (頤 YÍ)
QUẺ 27 |::::| SƠN LÔI DI (頤 YÍ)
14/08/2020 - 11:10 AMLê Công
QUẺ 27 |::::| SƠN LÔI DI (頤 YÍ) Quẻ Sơn Lôi Di, đồ hình |::::| còn gọi là quẻ Di (頤 yi2), là quẻ thứ 27 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái là...
QUẺ 25 |||::| THIÊN LÔI VÔ VỌNG (大畜 DÀ CHÙ)
QUẺ 25 |||::| THIÊN LÔI VÔ VỌNG (大畜 DÀ CHÙ)
14/08/2020 - 4:05 PMLê Công
QUẺ 25 |||::| THIÊN LÔI VÔ VỌNG (大畜 DÀ CHÙ) Quẻ Thiên Lôi Vô Vọng, đồ hình |::||| còn gọi là quẻ Vô Vọng (無妄wu2 wang4), là quẻ thứ 25 trong Kinh Dịch. Quẻ...
QUẺ 24 |::::: ĐỊA LÔI PHỤC (復 FÙ)
QUẺ 24 |::::: ĐỊA LÔI PHỤC (復 FÙ)
14/08/2020 - 10:02 AMLê Công
QUẺ 24 |::::: ĐỊA LÔI PHỤC (復 FÙ) |::::: Địa Lôi Phục (復fù) Quẻ Địa Lôi Phục, đồ hình |::::: còn gọi là quẻ Phục (復fu4), là quẻ thứ 24 trong Kinh...
QUẺ 19 ||:::: ĐỊA TRẠCH LÂM (臨 LÍN)
QUẺ 19 ||:::: ĐỊA TRẠCH LÂM (臨 LÍN)
14/08/2020 - 6:07 AMLê Công
QUẺ 19 ||:::: ĐỊA TRẠCH LÂM (臨 LÍN) Quẻ Địa Trạch Lâm, đồ hình ||:::: còn gọi là quẻ Lâm (臨lin2), là quẻ thứ 19 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi...
QUẺ 18 :||::| SƠN PHONG CỔ (蠱 GǓ)
QUẺ 18 :||::| SƠN PHONG CỔ (蠱 GǓ)
14/08/2020 - 4:44 PMLê Công
QUẺ 18 :||::| SƠN PHONG CỔ (蠱 GǓ) Quẻ Sơn Phong Cổ, đồ hình :||::| còn gọi là quẻ Cổ (蠱gu3), là quẻ thứ 18 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái...
QUẺ 17 |::||: TRẠCH LÔI TÙY (隨 SUÍ)
QUẺ 17 |::||: TRẠCH LÔI TÙY (隨 SUÍ)
14/08/2020 - 4:41 PMLê Công
QUẺ 17 |::||: TRẠCH LÔI TÙY (隨 SUÍ) Quẻ Trạch Lôi Tùy, đồ hình |::||: còn gọi là quẻ Tùy (隨 sui2), là quẻ thứ 17 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội...
Quẻ14: ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)
Quẻ14: ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu)
14/08/2020 - 4:35 PMLê Công
Quẻ14: ||||:| Hỏa Thiên Đại Hữu (大有 dà yǒu) Quẻ Hỏa Thiên Đại Hữu, đồ hình ||||:| còn gọi là quẻ Đại Hữu (大有 da4 you3), là quẻ thứ 14 trong Kinh...
Quẻ 13: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
Quẻ 13: Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén)
14/08/2020 - 4:27 PMLê Công
|:|||| Thiên Hỏa Đồng Nhân (同人 tóng rén) Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân, đồ hình |:|||| còn gọi là quẻ Đồng Nhân (同人 tong2 ren2), là quẻ số 13 trong Kinh...
Quẻ 12 Thiên Địa Bĩ
Quẻ 12 Thiên Địa Bĩ
14/08/2020 - 4:25 PMLê Công
Quẻ 12 Thiên Địa Bĩ :::||| Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) Quẻ Thiên Địa Bĩ, đồ hình :::||| còn gọi là quẻ Bĩ (否 pi3), là quẻ số 12 trong Kinh Dịch. * Nội quái...
Quẻ 11 Địa Thiên Thái
Quẻ 11 Địa Thiên Thái
14/08/2020 - 4:23 PMLê Công
Quẻ 11 Địa Thiên Thái, đồ hình |||::: còn gọi là quẻ Thái (泰 tai4), là quẻ số 11 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天). *...
QUẺ 10:  THIÊN TRẠCH LÍ
QUẺ 10: THIÊN TRẠCH LÍ
15/08/2020 - 4:21 PMLê Công
QUẺ 10: THIÊN TRẠCH LÍ ||:||| Thiên Trạch Lý (履lǚ) Quẻ Thiên Trạch Lý, đồ hình ||:||| còn gọi là quẻ Lý (履lu3), là quẻ thứ 10 trong Kinh Dịch. * Nội...
Quẻ 9:  |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù)
Quẻ 9: |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù)
15/08/2020 - 4:20 PMLê Công
Quẻ 9: |||:|| Phong Thiên Tiểu Súc (小畜 xiǎo chù) Quẻ Phong Thiên Tiểu Súc, đồ hình |||:|| còn gọi là quẻ Tiểu Súc (小畜 xiao3 chu4), là quẻ thứ 09 trong...
Quẻ số 8 Thủy Địa Tỷ
Quẻ số 8 Thủy Địa Tỷ
15/08/2020 - 4:18 PMLê Công
Quẻ 8: ::::|: Thủy Địa Tỷ (比 bǐ) Quẻ Thủy Địa Tỷ, đồ hình ::::|: còn gọi là quẻ Tỷ (比 (bi3), là quẻ thứ 08 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☷...
Quẻ số 7 :   Địa Thủy Sư (師 shī)
Quẻ số 7 : Địa Thủy Sư (師 shī)
15/08/2020 - 4:16 PMLê Công
Quẻ số 7 : Địa Thủy Sư (師 shī) Quẻ Địa Thủy Sư, còn gọi là quẻ Sư 師 (shi1), là quẻ số 07 trong Kinh Dịch * Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm hay Nước...
QUẺ 6 : :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
QUẺ 6 : :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng)
15/08/2020 - 4:13 PMLê Công
QUẺ 6 : :|:||| Thiên Thủy Tụng (訟 sòng) Quẻ Thiên Thủy Tụng, còn gọi là quẻ Tụng 訟 (song4), là quẻ thứ 06 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3)...
QUẺ SỐ 5 :    |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 xū)
QUẺ SỐ 5 : |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 xū)
15/08/2020 - 4:10 PMLê Công
QUẺ SỐ 5 : |||:|: Thủy Thiên Nhu (需 xū) Quẻ Thủy Thiên Nhu, còn gọi là quẻ Nhu (需 xu1). * Nội quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天). * Ngoại quái...
Quẻ 1 :  |||||| Thuần Càn (乾 qián)
Quẻ 1 : |||||| Thuần Càn (乾 qián)
00/00/0000 - 4:31 PMLê Công
Quẻ 1 : |||||| Thuần Càn (乾 qián) Quẻ Thuần Càn, hay còn gọi là quẻ Càn (乾 qián), tức Trời là quẻ số 01 trong Kinh Dịch. * Nội quái là: ☰ (|||...
QUẺ  4: :|:::| Sơn Thủy Mông (蒙 méng)
QUẺ 4: :|:::| Sơn Thủy Mông (蒙 méng)
15/08/2020 - 4:08 PMLê Công
QUẺ 4 : :|:::| Sơn Thủy Mông (蒙 méng) Quẻ Sơn Thủy Mông, còn gọi là quẻ Mông (蒙 meng2), là quẻ thứ 04 trong Kinh Dịch. * Nội quái là ☵ (:|: 坎 kan3) Khảm...
Quẻ số 3  :  |:::|: Thủy Lôi Truân (屯 chún)
Quẻ số 3 : |:::|: Thủy Lôi Truân (屯 chún)
15/08/2020 - 4:33 PMLê Công
Quẻ số 3 : |:::|: Thủy Lôi Truân (屯 chún) Quẻ Thủy Lôi Truân, đôi khi còn gọi là quẻ Truân (屯 chún) là quẻ số 03 trong Kinh Dịch * Nội quái là ☳ (|::...
Quẻ 2 :  :::::: Thuần Khôn (坤 kūn)
Quẻ 2 : :::::: Thuần Khôn (坤 kūn)
15/08/2020 - 4:32 PMLê Công
Quẻ 2 : :::::: Thuần Khôn (坤 kūn) Quẻ Thuần Khôn, còn gọi là quẻ Khôn (坤 kūn), tức Đất là quẻ số 02 trong Kinh Dịch. * Nội quái là: ☷ (::: 坤 kūn)...
 Quẻ 1 :  |||||| Thuần Càn (乾 qián) B
Quẻ 1 : |||||| Thuần Càn (乾 qián) B
08/12/2020 - 4:29 PMLê Công
Quẻ 1 : |||||| Thuần Càn (乾 qián) ( quẻ này là quẻ tốt, tốt nhất về công danh sự nghiệp ) Quẻ này là quẻ Bát Thuần Càn, Càn hạ cũng là Nội Càn, Càn thượng...
Quẻ 15 : địa sơn khiêm ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
Quẻ 15 : địa sơn khiêm ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān)
14/08/2020 - 4:36 PMLê Công
Quẻ 15 : địa sơn khiêm ::|::: Địa Sơn Khiêm (謙 qiān) Quẻ Địa Sơn Khiêm, đồ hình ::|::: còn gọi là quẻ Khiêm (謙 qian1), là quẻ thứ 15 trong Kinh Dịch. * Nội...
QUẺ 16 :::|:: LÔI ĐỊA DỰ (豫 YÙ)
QUẺ 16 :::|:: LÔI ĐỊA DỰ (豫 YÙ)
14/08/2020 - 4:39 PMLê Công
QUẺ 16 :::|:: LÔI ĐỊA DỰ (豫 YÙ) Quẻ Lôi Địa Dự, đồ hình :::|:: còn gọi là quẻ Dự (豫 yu4), là quẻ thứ 16 trong Kinh Dịch. Quẻ được kết hợp bởi Nội quái...
KỲ MÔN ĐỘN GIAP ÁP DỤNG TRONG ĐÁNH BẠC
KỲ MÔN ĐỘN GIAP ÁP DỤNG TRONG ĐÁNH BẠC
14/12/2020 - 6:10 PMLê Công
KỲ MÔN ĐỘN GIAP ÁP DỤNG TRONG ĐÁNH BẠC Nhân dịp lập kỳ môn cho một bạn trên net mà đọc quyển Kỳ Môn Độn Giáp Bí Kíp Toàn Thư, mới tình cờ thấy được...
Cách luận giải quẻ kinh dịch chính xác
Cách luận giải quẻ kinh dịch chính xác
04/01/2022 - 7:00 PMLê Công
Cách luận giải quẻ kinh dịch chính xác Trong bói dịch, việc luận giải quẻ dịch sao cho đúng và chính xác nhất là đích đến mà bất cứ ai học dịch đều hướng...
Ví dụ thuộc phần cầu tài trong sách Tăng San Bốc Dịch
Ví dụ thuộc phần cầu tài trong sách Tăng San Bốc Dịch
08/01/2022 - 4:17 PMLê Công
Ví dụ thuộc phần cầu tài trong sách Tăng San Bốc Dịch ví dụ này không khó nhưng có những điểm lắt léo không để ý sẽ không thấy được. Sách viết: “Thế...
Xác định thời gian ứng nghiệm của quẻ Vương Hổ Ứng
Xác định thời gian ứng nghiệm của quẻ Vương Hổ Ứng
08/01/2022 - 5:22 PMLê Công
Xác định thời gian ứng nghiệm của quẻ Vương Hổ Ứng Sau khi lập quẻ là biết rõ cát hung, lúc đó điều quan trọng nhất là xác định thời gian ứng nghiệm của...
QUẺ 26 |||::| SƠN THIÊN ĐẠI SÚC (大畜 DÀ CHÙ)
QUẺ 26 |||::| SƠN THIÊN ĐẠI SÚC (大畜 DÀ CHÙ)
14/08/2020 - 1:48 PMLê Công
QUẺ 26 |||::| SƠN THIÊN ĐẠI SÚC (大畜 DÀ CHÙ) |||::| Sơn Thiên Đại Súc (大畜dà chù) Quẻ Thiên Sơn Đại Súc, đồ hình |||::| còn gọi là quẻ Đại Súc (大畜da4...
Lập quẻ theo thời gian Âm Lịch
Lập quẻ theo thời gian Âm Lịch
27/05/2022 - 10:32 AMLê Công
Lập quẻ theo thời gian Âm Lịch Thưa quý bằng hữu thập phương, Trong đời sống hàng ngày , chúng ta gặp nhiều chuyện vui , buồn . Quy tụ lại có những việc...
QUẺ 45: TRẠCH ĐỊA TỤY
QUẺ 45: TRẠCH ĐỊA TỤY
14/08/2020 - 4:06 PMLê Công
QUẺ 45: TRẠCH ĐỊA TỤY :::||: Trạch Địa Tụy (萃cuì) Quẻ Trạch Địa Tụy, đồ hình :::||: còn gọi là quẻ Tụy (萃cui4), là quẻ thứ 45 của Kinh Dịch. *...
QUẺ 29 :|::|: THUẦN KHẢM (坎 KǍN)
QUẺ 29 :|::|: THUẦN KHẢM (坎 KǍN)
14/08/2020 - 11:35 AMLê Công
QUẺ 29 :|::|: THUẦN KHẢM (坎 KǍN) :|::|: Thuần Khảm (坎kǎn) Quẻ Thuần Khảm, đồ hình :|::|: còn gọi là quẻ Khảm (坎kan3), là quẻ thứ 29 trong Kinh Dịch. *...
Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/