Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 10:52 AMLê Công 541 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN KIẾN AN, HẢI PHÒNG 6

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

301

Quận Kiến An

Đường dự kiến

Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi

7.800.000

4.620.000

3.960.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

302

Quận Kiến An

Đường vào khu chợ Đầm Triều

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

3.000.000

1.800.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

303

Quận Kiến An

Trường Chinh

Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê

12.500.000

4.550.000

3.650.000

2.900.000

-

Đất SX-KD đô thị

304

Quận Kiến An

Trường Chinh

Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ

12.000.000

4.550.000

3.800.000

3.050.000

-

Đất SX-KD đô thị

305

Quận Kiến An

Lê Duẩn

Đầu đường - Cuối đường

9.500.000

4.550.000

3.800.000

3.050.000

-

Đất SX-KD đô thị

306

Quận Kiến An

Trần Nhân Tông

Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

307

Quận Kiến An

Trần Nhân Tông

Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

308

Quận Kiến An

Trần Nhân Tông

Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

309

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

310

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc

9.500.000

5.700.000

4.750.000

3.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

311

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Đầu đường Lưu Úc - Lô Cốt

7.500.000

4.500.000

3.800.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

312

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Lô Cốt - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)

6.500.000

3.850.000

3.300.000

2.650.000

-

Đất SX-KD đô thị

313

Quận Kiến An

Nguyễn Lương Bằng

Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

314

Quận Kiến An

Nguyễn Lương Bằng

Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội

6.000.000

3.600.000

3.050.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

315

Quận Kiến An

Nguyễn Lương Bằng

Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)

4.500.000

2.700.000

2.300.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

316

Quận Kiến An

Hoàng Quốc Việt

Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi

11.000.000

6.600.000

5.500.000

4.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

317

Quận Kiến An

Hoàng Quốc Việt

Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

318

Quận Kiến An

Hoàng Quốc Việt

Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão

7.500.000

4.500.000

3.800.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

319

Quận Kiến An

Trần Thành Ngọ

Đầu đường - Cuối đường

12.500.000

7.500.000

6.250.000

5.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

320

Quận Kiến An

Lê Quốc Uy

Đầu đường - Cuối đường

11.000.000

6.600.000

5.500.000

4.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

321

Quận Kiến An

Phan Đăng Lưu

Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi

12.500.000

7.500.000

6.250.000

5.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

322

Quận Kiến An

Phan Đăng Lưu

Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm)

7.500.000

4.500.000

3.750.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

323

Quận Kiến An

Hoàng Thiết Tâm

Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An

7.500.000

4.500.000

3.750.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

324

Quận Kiến An

Hoàng Thiết Tâm

Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi

5.500.000

3.300.000

2.750.000

2.200.000

-

Đất SX-KD đô thị

325

Quận Kiến An

Chiêu Hoa

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

326

Quận Kiến An

Cổng Rồng

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

327

Quận Kiến An

Tây Sơn

Giáp đường Trần Thành Ngọ - Khu tập thể khảo sát thiết kế (đến ngõ 140 Tây Sơn)

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

328

Quận Kiến An

Tây Sơn

Khu tập thể khảo sát thiết kế (đến ngõ 140 Tây Sơn) - Cuối đường

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

329

Quận Kiến An

Mạc Kinh Điển

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

330

Quận Kiến An

Quy Tức

Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

331

Quận Kiến An

Quy Tức

Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường

3.000.000

1.850.000

1.500.000

1.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

332

Quận Kiến An

Trần Huy Liệu

Đầu đường - Cuối đường

4.380.000

2.650.000

2.200.000

1.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

333

Quận Kiến An

Bùi Mộng Hoa

Đầu đường - Cuối đường

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

334

Quận Kiến An

Cao Toàn

Đầu đường - Cuối đường

6.100.000

3.700.000

3.050.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

335

Quận Kiến An

Mạc Đĩnh Chi

Đầu đường - Cuối đường

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

336

Quận Kiến An

Lê Khắc Cẩn

Đầu đường - Cuối đường

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

337

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

338

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

339

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê

3.750.000

2.250.000

1.850.000

1.450.000

-

Đất SX-KD đô thị

340

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)

3.000.000

1.850.000

1.500.000

1.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

341

Quận Kiến An

Đoàn Kết

Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu)

4.000.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

342

Quận Kiến An

Đường Quán Trữ

Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ

5.000.000

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

343

Quận Kiến An

Đường Quán Trữ

Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ

4.000.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

344

Quận Kiến An

Cựu Viên

Đầu đường - Chùa Hồng Phúc

4.000.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

345

Quận Kiến An

Cựu Viên

Chùa Hồng Phúc - Cuối đường

3.000.000

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

346

Quận Kiến An

Khúc Trì

Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt)

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

347

Quận Kiến An

Lê Tảo

Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường

2.500.000

1.500.000

1.300.000

1.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

348

Quận Kiến An

Thống Trực

Trần Nhân Tông - Cuối Đường

2.250.000

1.350.000

1.150.000

950.000

-

Đất SX-KD đô thị

349

Quận Kiến An

Trần Nhội

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn

2.150.000

1.250.000

1.100.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

350

Quận Kiến An

Trần Phương

Đầu đường - Cuối đường

1.650.000

1.000.000

950.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

 

 Bảng giá đất kiến an / Bảng giá đất kiến an 1  /  Bảng giá đất kiến an 2 / Bảng giá đất kiến an 3 /  Bảng giá đất kiến an 4  / Bảng giá đất kiến an 5 / Bảng giá đất kiến an 6 / Bảng giá đất kiến an 7 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/