Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 10:52 AMLê Công 594 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN KIẾN AN, HẢI PHÒNG 6

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

301

Quận Kiến An

Đường dự kiến

Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi

7.800.000

4.620.000

3.960.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

302

Quận Kiến An

Đường vào khu chợ Đầm Triều

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

3.000.000

1.800.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

303

Quận Kiến An

Trường Chinh

Cầu Niệm - Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê

12.500.000

4.550.000

3.650.000

2.900.000

-

Đất SX-KD đô thị

304

Quận Kiến An

Trường Chinh

Lối rẽ vào đường đất đỏ và gầm cầu Đồng Khê - Ngã 6 Quán Trữ

12.000.000

4.550.000

3.800.000

3.050.000

-

Đất SX-KD đô thị

305

Quận Kiến An

Lê Duẩn

Đầu đường - Cuối đường

9.500.000

4.550.000

3.800.000

3.050.000

-

Đất SX-KD đô thị

306

Quận Kiến An

Trần Nhân Tông

Ngã 6 Quán Trữ - Lối rẽ vào khu chung cư

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

307

Quận Kiến An

Trần Nhân Tông

Lối rẽ vào khu chung cư - Giáp phòng Giáo dục

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

308

Quận Kiến An

Trần Nhân Tông

Hết phòng Giáo dục - Ngã 5 Kiến An

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

309

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Lê Khắc Cẩn

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

310

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Đầu đường Lê Khác Cẩn - Đầu đường Lưu Úc

9.500.000

5.700.000

4.750.000

3.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

311

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Đầu đường Lưu Úc - Lô Cốt

7.500.000

4.500.000

3.800.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

312

Quận Kiến An

Trần Tất Văn

Lô Cốt - Hết địa phận Kiến An (giáp An Lão)

6.500.000

3.850.000

3.300.000

2.650.000

-

Đất SX-KD đô thị

313

Quận Kiến An

Nguyễn Lương Bằng

Ngã 5 Kiến An - Đầu đường Hương Sơn

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

314

Quận Kiến An

Nguyễn Lương Bằng

Đầu đường Hương Sơn - Đầu đường Trần Nhội

6.000.000

3.600.000

3.050.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

315

Quận Kiến An

Nguyễn Lương Bằng

Đầu đường Trần Nhội - Hết địa phận Kiến An (giáp Dương Kinh)

4.500.000

2.700.000

2.300.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

316

Quận Kiến An

Hoàng Quốc Việt

Đầu đường - Ngã tư Cống Đôi

11.000.000

6.600.000

5.500.000

4.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

317

Quận Kiến An

Hoàng Quốc Việt

Ngã tư Cống Đôi - Đầu đường Khúc Trì

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

318

Quận Kiến An

Hoàng Quốc Việt

Đầu đường Khúc Trì - Giáp địa phận huyện An Lão

7.500.000

4.500.000

3.800.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

319

Quận Kiến An

Trần Thành Ngọ

Đầu đường - Cuối đường

12.500.000

7.500.000

6.250.000

5.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

320

Quận Kiến An

Lê Quốc Uy

Đầu đường - Cuối đường

11.000.000

6.600.000

5.500.000

4.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

321

Quận Kiến An

Phan Đăng Lưu

Ngã 5 Kiến An - Ngã 4 Cống Đôi

12.500.000

7.500.000

6.250.000

5.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

322

Quận Kiến An

Phan Đăng Lưu

Ngã 4 Cống Đôi - Cầu Kiến An (gặp đường Hoàng Thiết Tâm)

7.500.000

4.500.000

3.750.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

323

Quận Kiến An

Hoàng Thiết Tâm

Đầu đường - Giáp gầm cầu Kiến An

7.500.000

4.500.000

3.750.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

324

Quận Kiến An

Hoàng Thiết Tâm

Giáp gầm cầu Kiến An - Ngã tư Cống Đôi

5.500.000

3.300.000

2.750.000

2.200.000

-

Đất SX-KD đô thị

325

Quận Kiến An

Chiêu Hoa

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

326

Quận Kiến An

Cổng Rồng

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

327

Quận Kiến An

Tây Sơn

Giáp đường Trần Thành Ngọ - Khu tập thể khảo sát thiết kế (đến ngõ 140 Tây Sơn)

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

328

Quận Kiến An

Tây Sơn

Khu tập thể khảo sát thiết kế (đến ngõ 140 Tây Sơn) - Cuối đường

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

329

Quận Kiến An

Mạc Kinh Điển

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

330

Quận Kiến An

Quy Tức

Đầu đường - Ngã 4 Chương Đồng Tử

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

331

Quận Kiến An

Quy Tức

Ngã 4 Chương Đồng Tử - Cuối đường

3.000.000

1.850.000

1.500.000

1.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

332

Quận Kiến An

Trần Huy Liệu

Đầu đường - Cuối đường

4.380.000

2.650.000

2.200.000

1.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

333

Quận Kiến An

Bùi Mộng Hoa

Đầu đường - Cuối đường

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

334

Quận Kiến An

Cao Toàn

Đầu đường - Cuối đường

6.100.000

3.700.000

3.050.000

2.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

335

Quận Kiến An

Mạc Đĩnh Chi

Đầu đường - Cuối đường

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

336

Quận Kiến An

Lê Khắc Cẩn

Đầu đường - Cuối đường

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

337

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Ngã 6 Quán Trữ - Đường Đất Đỏ

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

338

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Giáp địa phận phường Quán Trữ - Ngã 3 đường Đồng Tâm

4.500.000

2.700.000

2.250.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

339

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Ngã 3 đường Đồng Tâm - Hết Trạm bơm Đồng Khê

3.750.000

2.250.000

1.850.000

1.450.000

-

Đất SX-KD đô thị

340

Quận Kiến An

Đồng Hoà

Hết Trạm bơm Đồng Khê - Hết Trạm bơm Mỹ Khê (giáp Dương Kinh)

3.000.000

1.850.000

1.500.000

1.400.000

-

Đất SX-KD đô thị

341

Quận Kiến An

Đoàn Kết

Đầu đường - Cuối đường (Phan Đăng Lưu)

4.000.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

342

Quận Kiến An

Đường Quán Trữ

Đầu đường (giáp đường Trường Chinh) - Cổng trường Bách Nghệ

5.000.000

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

343

Quận Kiến An

Đường Quán Trữ

Cổng trường Bách Nghệ - Đến hết Xí nghiệp gạch Mỹ Khê cũ

4.000.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

344

Quận Kiến An

Cựu Viên

Đầu đường - Chùa Hồng Phúc

4.000.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

345

Quận Kiến An

Cựu Viên

Chùa Hồng Phúc - Cuối đường

3.000.000

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

346

Quận Kiến An

Khúc Trì

Giáp đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường (gặp đường Hoàng Quốc Việt)

3.750.000

2.250.000

1.900.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

347

Quận Kiến An

Lê Tảo

Giáp đường Nguyễn Mẫn - Cuối đường

2.500.000

1.500.000

1.300.000

1.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

348

Quận Kiến An

Thống Trực

Trần Nhân Tông - Cuối Đường

2.250.000

1.350.000

1.150.000

950.000

-

Đất SX-KD đô thị

349

Quận Kiến An

Trần Nhội

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Hương Sơn

2.150.000

1.250.000

1.100.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

350

Quận Kiến An

Trần Phương

Đầu đường - Cuối đường

1.650.000

1.000.000

950.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

 

 Bảng giá đất kiến an / Bảng giá đất kiến an 1  /  Bảng giá đất kiến an 2 / Bảng giá đất kiến an 3 /  Bảng giá đất kiến an 4  / Bảng giá đất kiến an 5 / Bảng giá đất kiến an 6 / Bảng giá đất kiến an 7 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/