Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 12:06 PMLê Công 894 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 6

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

301

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)

22.750.000

13.650.000

9.750.000

-

-

Đất ở nông thôn

302

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

303

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đoạn qua xã Thủy Sơn -

23.000.000

13.800.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

304

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn

Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương

3.000.000

2.500.000

2.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

305

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn

-

3.000.000

2.250.000

1.880.000

-

-

Đất ở nông thôn

306

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn

-

2.250.000

1.750.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

307

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn

-

1.000.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

308

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường

Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường

29.000.000

17.400.000

13.050.000

-

-

Đất ở nông thôn

309

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường

Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường

22.500.000

15.000.000

11.250.000

-

-

Đất ở nông thôn

310

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường

Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư

18.000.000

10.800.000

8.640.000

-

-

Đất ở nông thôn

311

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường

Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường

12.500.000

7.500.000

5.630.000

-

-

Đất ở nông thôn

312

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường

Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)

23.000.000

13.800.000

11.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

313

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng

Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng -

5.400.000

3.300.000

2.850.000

-

-

Đất ở nông thôn

314

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường

-

3.600.000

2.700.000

2.250.000

-

-

Đất ở nông thôn

315

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường

-

2.880.000

2.240.000

1.920.000

-

-

Đất ở nông thôn

316

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường

-

1.080.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

317

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bìn

Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình

7.500.000

4.500.000

3.380.000

-

-

Đất ở nông thôn

318

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình

Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13

1.500.000

1.200.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

319

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình

Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình

1.800.000

1.500.000

1.050.000

-

-

Đất ở nông thôn

320

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Hòa Bình

Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) -

1.200.000

900.000

720.000

-

-

Đất ở nông thôn

321

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình

Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)

2.800.000

2.240.000

1.680.000

-

-

Đất ở nông thôn

322

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình

-

900.000

750.000

680.000

-

-

Đất ở nông thôn

323

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình

-

750.000

680.000

600.000

-

-

Đất ở nông thôn

324

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình

-

600.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

325

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang

Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang

4.860.000

2.920.000

2.190.000

-

-

Đất ở nông thôn

326

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Gi

Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

327

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh)

Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang -

1.200.000

900.000

750.000

-

-

Đất ở nông thôn

328

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang

Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang

1.200.000

900.000

750.000

-

-

Đất ở nông thôn

329

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang

Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)

2.160.000

1.620.000

1.080.000

-

-

Đất ở nông thôn

330

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang

Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.

2.880.000

2.300.000

1.730.000

-

-

Đất ở nông thôn

331

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang

Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).

2.880.000

2.300.000

1.730.000

-

-

Đất ở nông thôn

332

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang

-

860.000

720.000

650.000

-

-

Đất ở nông thôn

333

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang

-

720.000

650.000

580.000

-

-

Đất ở nông thôn

334

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang

-

480.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

335

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn

Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn

4.860.000

2.920.000

2.190.000

-

-

Đất ở nông thôn

336

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn

Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

337

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Đông Sơn

Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn -

2.160.000

1.440.000

1.150.000

-

-

Đất ở nông thôn

338

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn

Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang)

2.880.000

2.300.000

1.730.000

-

-

Đất ở nông thôn

339

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn

Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn

1.150.000

860.000

720.000

-

-

Đất ở nông thôn

340

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn

Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8

1.010.000

790.000

650.000

-

-

Đất ở nông thôn

341

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn

-

1.010.000

790.000

650.000

-

-

Đất ở nông thôn

342

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn

-

860.000

720.000

580.000

-

-

Đất ở nông thôn

343

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn

-

580.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

344

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm

Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng -

3.300.000

1.980.000

1.490.000

-

-

Đất ở nông thôn

345

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm

Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm

2.700.000

1.620.000

1.220.000

-

-

Đất ở nông thôn

346

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm

đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi

1.800.000

1.200.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

347

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm

Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm

1.250.000

940.000

780.000

-

-

Đất ở nông thôn

348

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm

Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm

1.250.000

940.000

780.000

-

-

Đất ở nông thôn

349

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm

-

1.080.000

900.000

810.000

-

-

Đất ở nông thôn

350

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm

-

720.000

650.000

580.000

-

-

Đất ở nông thôn

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/