STT
|
Quận/Huyện
|
Tên đường/Làng xã
|
Đoạn: Từ - Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT5
|
Loại
|
301
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn
|
Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo)
|
22.750.000
|
13.650.000
|
9.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
302
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn
|
Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
303
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn
|
Đoạn qua xã Thủy Sơn -
|
23.000.000
|
13.800.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
304
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn
|
Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương
|
3.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
305
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn
|
-
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
306
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn
|
-
|
2.250.000
|
1.750.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
307
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn
|
-
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
308
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường
|
Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường
|
29.000.000
|
17.400.000
|
13.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
309
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường
|
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường
|
22.500.000
|
15.000.000
|
11.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
310
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường
|
Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư
|
18.000.000
|
10.800.000
|
8.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
311
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường
|
Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường
|
12.500.000
|
7.500.000
|
5.630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
312
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường
|
Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn)
|
23.000.000
|
13.800.000
|
11.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
313
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng
|
Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng -
|
5.400.000
|
3.300.000
|
2.850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
314
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường
|
-
|
3.600.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
315
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường
|
-
|
2.880.000
|
2.240.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
316
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường
|
-
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
317
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bìn
|
Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
318
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình
|
Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
319
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình
|
Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
320
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Khu vực 1 - Xã Hòa Bình
|
Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) -
|
1.200.000
|
900.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
321
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình
|
Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà)
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
322
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình
|
-
|
900.000
|
750.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
323
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình
|
-
|
750.000
|
680.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
324
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình
|
-
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
325
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang
|
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
4.860.000
|
2.920.000
|
2.190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
326
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Gi
|
Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông).
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
327
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh)
|
Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang -
|
1.200.000
|
900.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
328
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang
|
1.200.000
|
900.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
329
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang
|
Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình)
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
330
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang
|
Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới.
|
2.880.000
|
2.300.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
331
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang
|
Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình).
|
2.880.000
|
2.300.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
332
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang
|
-
|
860.000
|
720.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
333
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang
|
-
|
720.000
|
650.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
334
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang
|
-
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
335
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn
|
Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn
|
4.860.000
|
2.920.000
|
2.190.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
336
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn
|
Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
337
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Khu vực 1 - Xã Đông Sơn
|
Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn -
|
2.160.000
|
1.440.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
338
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn
|
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang)
|
2.880.000
|
2.300.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
339
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn
|
Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn
|
1.150.000
|
860.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
340
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn
|
Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8
|
1.010.000
|
790.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
341
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn
|
-
|
1.010.000
|
790.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
342
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn
|
-
|
860.000
|
720.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
343
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn
|
-
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
344
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm
|
Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng -
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.490.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
345
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm
|
Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.220.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
346
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm
|
đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
347
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm
|
Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm
|
1.250.000
|
940.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
348
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm
|
Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm
|
1.250.000
|
940.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
349
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm
|
-
|
1.080.000
|
900.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
350
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm
|
-
|
720.000
|
650.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|