Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 12:13 PMLê Công 473 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 7

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

351

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm

-

600.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

352

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ

Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc

2.500.000

1.660.000

1.330.000

-

-

Đất ở nông thôn

353

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ

Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc

1.500.000

1.125.000

940.000

-

-

Đất ở nông thôn

354

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ

-

1.000.000

800.000

710.000

-

-

Đất ở nông thôn

355

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ

-

750.000

600.000

450.000

-

-

Đất ở nông thôn

356

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

357

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức

Đoạn qua xã Gia Đức -

1.500.000

1.125.000

895.000

-

-

Đất ở nông thôn

358

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức

-

900.000

810.000

725.000

-

-

Đất ở nông thôn

359

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức

-

650.000

560.000

480.000

-

-

Đất ở nông thôn

360

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

361

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư

Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư

15.000.000

9.000.000

6.750.000

-

-

Đất ở nông thôn

362

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư

Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện

4.500.000

3.600.000

3.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

363

Huyện Thuỷ Nguyên

Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư

Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa

3.000.000

2.250.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

364

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư

Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà)

3.000.000

2.400.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

365

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư

-

1.500.000

1.050.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

366

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư

-

1.000.000

750.000

620.000

-

-

Đất ở nông thôn

367

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư

-

650.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

368

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà

Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà

15.000.000

12.000.000

10.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

369

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà

Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều.

12.000.000

9.600.000

8.400.000

-

-

Đất ở nông thôn

370

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà

Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu

2.500.000

1.875.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

371

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà

Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình

1.800.000

1.350.000

1.125.000

-

-

Đất ở nông thôn

372

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà

Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều)

2.800.000

2.240.000

1.680.000

-

-

Đất ở nông thôn

373

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà

0 -

1.200.000

900.000

750.000

-

-

Đất ở nông thôn

374

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà

0 -

900.000

825.000

750.000

-

-

Đất ở nông thôn

375

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà

0 -

650.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

376

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều

Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

377

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều

Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom

2.200.000

1.760.000

1.320.000

-

-

Đất ở nông thôn

378

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều

Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão)

2.800.000

2.240.000

1.630.000

-

-

Đất ở nông thôn

379

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều

Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm

2.200.000

1.760.000

1.320.000

-

-

Đất ở nông thôn

380

Huyện Thuỷ Nguyên

Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều

Đảo Vũ Yên -

580.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

381

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều

-

1.150.000

860.000

720.000

-

-

Đất ở nông thôn

382

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều

-

720.000

660.000

600.000

-

-

Đất ở nông thôn

383

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều

-

720.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

384

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn.

10.000.000

6.000.000

4.490.000

-

-

Đất ở nông thôn

385

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão.

8.000.000

4.800.000

3.590.000

-

-

Đất ở nông thôn

386

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão

2.500.000

1.880.000

1.570.000

-

-

Đất ở nông thôn

387

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão -

1.500.000

1.380.000

1.250.000

-

-

Đất ở nông thôn

388

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão

2.500.000

1.880.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

389

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359.

3.600.000

2.880.000

2.160.000

-

-

Đất ở nông thôn

390

Huyện Thuỷ Nguyên

\Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão

Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão -

1.500.000

1.200.000

960.000

-

-

Đất ở nông thôn

391

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão

-

1.200.000

900.000

750.000

-

-

Đất ở nông thôn

392

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão

-

860.000

790.000

720.000

-

-

Đất ở nông thôn

393

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão

-

720.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

394

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng

Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng

4.000.000

2.400.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

395

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Tam Hưng

Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy

2.000.000

1.500.000

1.200.000

-

-

Đất ở nông thôn

396

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Tam Hưng

Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m)

1.500.000

1.125.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

397

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Tam Hưng

Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng -

1.200.000

900.000

750.000

-

-

Đất ở nông thôn

398

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng

-

1.000.000

750.000

625.000

-

-

Đất ở nông thôn

399

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng

-

800.000

730.000

670.000

-

-

Đất ở nông thôn

400

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng

-

600.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/