51
|
Quận Kiến An
|
Lưu Úc
|
Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
52
|
Quận Kiến An
|
Lưu Úc
|
Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà
|
6.600.000
|
4.000.000
|
3.400.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
53
|
Quận Kiến An
|
Đồng Quy
|
Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường)
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
54
|
Quận Kiến An
|
Thi Đua
|
Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
55
|
Quận Kiến An
|
Trần Văn Cẩn
|
Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
56
|
Quận Kiến An
|
Đường Đất Đỏ
|
Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
57
|
Quận Kiến An
|
Nguyễn Thiện Lộc
|
Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K92
|
8.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
58
|
Quận Kiến An
|
Lãm Khê
|
Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
59
|
Quận Kiến An
|
Phương Khê
|
Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
60
|
Quận Kiến An
|
Nguyễn Công Mỹ
|
Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
61
|
Quận Kiến An
|
Phố Lãm Hà
|
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
62
|
Quận Kiến An
|
Đồng Tâm
|
Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê
|
5.520.000
|
3.300.000
|
2.700.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
63
|
Quận Kiến An
|
Đường Tân Hà
|
Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường)
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
64
|
Quận Kiến An
|
Đường Phan Trứ
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
65
|
Quận Kiến An
|
Đường Việt Đức
|
Đầu đường - Cuối đường
|
14.000.000
|
8.400.000
|
7.000.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
66
|
Quận Kiến An
|
Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.000.000
|
6.600.000
|
5.500.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
67
|
Quận Kiến An
|
Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ)
|
Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
68
|
Quận Kiến An
|
Đường 10 cũ
|
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
12.500.000
|
7.500.000
|
6.300.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
69
|
Quận Kiến An
|
Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
70
|
Quận Kiến An
|
Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ)
|
Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
71
|
Quận Kiến An
|
Đường Kéo dài Phố Hoa Khê
|
Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu
|
4.830.000
|
2.900.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
72
|
Quận Kiến An
|
Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ)
|
Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ
|
8.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
73
|
Quận Kiến An
|
Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ)
|
Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường
|
4.600.000
|
2.800.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
74
|
Quận Kiến An
|
Hoà Bình
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
9.000.000
|
7.600.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
75
|
Quận Kiến An
|
Nguyễn Xiển
|
Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ
|
10.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
76
|
Quận Kiến An
|
Nguyễn Mẫn
|
Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
77
|
Quận Kiến An
|
Nguyễn Mẫn
|
Đường Thống Trực - Cuối đường
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
78
|
Quận Kiến An
|
Chiêu Chinh
|
Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực
|
8.000.000
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
79
|
Quận Kiến An
|
Chiêu Chinh
|
Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
80
|
Quận Kiến An
|
Chiêu Chinh
|
Cống bà Bổn - Giáp phường Văn Đầu
|
3.960.000
|
2.400.000
|
2.000.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
81
|
Quận Kiến An
|
Trần Kiên
|
Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào
|
8.000.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
82
|
Quận Kiến An
|
Vườn Chay
|
Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ
|
5.290.000
|
3.200.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
83
|
Quận Kiến An
|
Đồng Lập
|
Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ
|
5.000.000
|
3.700.000
|
2.900.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
84
|
Quận Kiến An
|
Mỹ Thịnh
|
Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê
|
3.960.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
85
|
Quận Kiến An
|
Nam Hà
|
Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.800.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
86
|
Quận Kiến An
|
Tô Phong
|
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh
|
3.630.000
|
2.200.000
|
1.900.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
87
|
Quận Kiến An
|
Đẩu Vũ
|
Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ
|
8.400.000
|
5.000.000
|
4.200.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
88
|
Quận Kiến An
|
Đẩu Vũ
|
Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
89
|
Quận Kiến An
|
Trần Bích
|
Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn
|
8.400.000
|
5.000.000
|
4.200.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
90
|
Quận Kiến An
|
Đầu Phượng
|
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
91
|
Quận Kiến An
|
Đường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ)
|
Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường
|
10.000.000
|
6.100.000
|
4.000.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
92
|
Quận Kiến An
|
Quý Minh (Khúc Lập cũ)
|
Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
93
|
Quận Kiến An
|
Đông Sơn
|
Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 3
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.800.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
94
|
Quận Kiến An
|
Xuân Biều
|
Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 5
|
3.630.000
|
2.200.000
|
1.900.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
95
|
Quận Kiến An
|
Quyết Tiến
|
Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
96
|
Quận Kiến An
|
Trương Đồng Tử
|
Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải
|
6.000.000
|
3.600.000
|
3.100.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
97
|
Quận Kiến An
|
Trương Đồng Tử
|
Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn
|
4.290.000
|
2.500.000
|
2.200.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
98
|
Quận Kiến An
|
Đông Chấn
|
từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo
|
4.600.000
|
2.800.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
99
|
Quận Kiến An
|
Đường GTĐT (Vay vốn WorldBank)
|
Chân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 2
|
17.330.000
|
10.200.000
|
8.500.000
|
6.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
100
|
Quận Kiến An
|
Đường dự kiến
|
Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi
|
13.000.000
|
7.700.000
|
6.600.000
|
5.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|