Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 10:56 AMLê Công 488 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN KIẾN AN, HẢI PHÒNG 1

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

51

Quận Kiến An

Lưu Úc

Trần Tất Văn - Ngã 3 UBND phường Phù Liễn

7.500.000

4.500.000

3.800.000

3.000.000

-

Đất ở đô thị

52

Quận Kiến An

Lưu Úc

Ngã 3 UBND phường Phù Liễn - Đường Bắc Hà

6.600.000

4.000.000

3.400.000

2.700.000

-

Đất ở đô thị

53

Quận Kiến An

Đồng Quy

Từ đường Vụ Sơn - Cống ông Ngoạn (Công ty TNHH Phú Cường)

4.290.000

2.500.000

2.200.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

54

Quận Kiến An

Thi Đua

Đường Trần Tất Văn - Giáp đường Quy Tức

4.830.000

2.900.000

2.400.000

1.900.000

-

Đất ở đô thị

55

Quận Kiến An

Trần Văn Cẩn

Đường Trần Tất Văn - Hết nhà ông Phạm Đức Côn

4.830.000

2.900.000

2.400.000

1.900.000

-

Đất ở đô thị

56

Quận Kiến An

Đường Đất Đỏ

Giáp đường Trường Chinh - Giáp đường Đồng Hoà

9.000.000

5.400.000

4.500.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

57

Quận Kiến An

Nguyễn Thiện Lộc

Đầu đường Trần Nhân Tông - Kho xăng K92

8.000.000

4.800.000

4.000.000

3.200.000

-

Đất ở đô thị

58

Quận Kiến An

Lãm Khê

Đường Trường Chinh (qua nhà Thờ) - Đường Đồng Tâm

9.000.000

5.400.000

4.500.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

59

Quận Kiến An

Phương Khê

Đường Trường Chinh - Đường Đồng Tâm

9.000.000

5.400.000

4.500.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

60

Quận Kiến An

Nguyễn Công Mỹ

Đường Phan Đăng Lưu - Cuối đường

9.000.000

5.400.000

4.500.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

61

Quận Kiến An

Phố Lãm Hà

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường

11.000.000

6.600.000

5.500.000

4.400.000

-

Đất ở đô thị

62

Quận Kiến An

Đồng Tâm

Giáp đường Đồng Hòa - Giáp đường Phương Khê

5.520.000

3.300.000

2.700.000

2.100.000

-

Đất ở đô thị

63

Quận Kiến An

Đường Tân Hà

Đường Trường Chinh - Hết Cụm công nghiệp khu 1 (cuối đường)

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

64

Quận Kiến An

Đường Phan Trứ

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất ở đô thị

65

Quận Kiến An

Đường Việt Đức

Đầu đường - Cuối đường

14.000.000

8.400.000

7.000.000

5.600.000

-

Đất ở đô thị

66

Quận Kiến An

Đường Mạc Thiên Phúc (đường cổng sau bệnh viện trẻ em cũ)

Đầu đường - Cuối đường

11.000.000

6.600.000

5.500.000

4.400.000

-

Đất ở đô thị

67

Quận Kiến An

Vụ Sơn (đường Phù Liễn cũ)

Giáp Nguyễn Lương Bằng - Cuối đường

4.290.000

2.500.000

2.200.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

68

Quận Kiến An

Đường 10 cũ

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường

12.500.000

7.500.000

6.300.000

5.100.000

-

Đất ở đô thị

69

Quận Kiến An

Đường Hoàng Công Khanh (đường Cột Còi cũ)

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

7.200.000

6.000.000

4.800.000

-

Đất ở đô thị

70

Quận Kiến An

Phố Hoa Khê (đường vào chùa Vĩnh Phúc cũ)

Ngã 6 Quán Trữ - Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất

9.000.000

5.400.000

4.500.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

71

Quận Kiến An

Đường Kéo dài Phố Hoa Khê

Công ty xây dựng vật liệu Thống nhất - Giáp đường Trần Huy Liệu

4.830.000

2.900.000

2.400.000

1.900.000

-

Đất ở đô thị

72

Quận Kiến An

Đường Trữ Khê (đường khu dân cư số 5 cũ (phường Quán Trữ)

Ngã 6 Quán Trữ - Giáp đường Đất Đỏ

8.000.000

4.800.000

4.000.000

3.200.000

-

Đất ở đô thị

73

Quận Kiến An

Phùng Thị Chinh (đường Bắc Hà cũ)

Đầu đường (giáp đường Quy Tức) - Cuối đường

4.600.000

2.800.000

2.300.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

74

Quận Kiến An

Hoà Bình

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

9.000.000

7.600.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

75

Quận Kiến An

Nguyễn Xiển

Giáp đường Trần Thành Ngọ - Đỉnh núi Phù Liễn- phường Trần Thành Ngọ

10.000.000

6.000.000

5.000.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

76

Quận Kiến An

Nguyễn Mẫn

Đầu đường (giáp Trần Nhân Tông) - Đường Thống Trực

9.000.000

5.400.000

4.500.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

77

Quận Kiến An

Nguyễn Mẫn

Đường Thống Trực - Cuối đường

7.000.000

4.200.000

3.500.000

2.800.000

-

Đất ở đô thị

78

Quận Kiến An

Chiêu Chinh

Cổng sư đoàn 363 - Đường Thống Trực

8.000.000

4.800.000

4.000.000

3.200.000

-

Đất ở đô thị

79

Quận Kiến An

Chiêu Chinh

Đường Thống Trực - Cống Bà Bổn

6.000.000

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

Đất ở đô thị

80

Quận Kiến An

Chiêu Chinh

Cống bà Bổn - Giáp phường Văn Đầu

3.960.000

2.400.000

2.000.000

1.600.000

-

Đất ở đô thị

81

Quận Kiến An

Trần Kiên

Đầu đường (giáp đường Lê Duẩn) - Thoát nước của Công ty Thuốc Lào

8.000.000

4.900.000

4.000.000

3.100.000

-

Đất ở đô thị

82

Quận Kiến An

Vườn Chay

Đầu đường (giáp đường Hoàng Thiết Tâm) - Giáp địa bàn phường Trần Thành Ngọ

5.290.000

3.200.000

2.600.000

2.000.000

-

Đất ở đô thị

83

Quận Kiến An

Đồng Lập

Giáp đường Đồng Hoà - Giáp đường Đất Đỏ

5.000.000

3.700.000

2.900.000

2.700.000

-

Đất ở đô thị

84

Quận Kiến An

Mỹ Thịnh

Giáp đường Đồng Hoà - Chùa Mỹ Khê

3.960.000

2.400.000

1.900.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

85

Quận Kiến An

Nam Hà

Đầu ngã 3 đường Lệ Tảo - đường Nghĩa trang Đồng Vàng

5.000.000

3.000.000

2.800.000

2.600.000

-

Đất ở đô thị

86

Quận Kiến An

Tô Phong

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Chiêu Chinh

3.630.000

2.200.000

1.900.000

1.700.000

-

Đất ở đô thị

87

Quận Kiến An

Đẩu Vũ

Giáp đường Trần Nhân Tông - Cống Đẩu Vũ

8.400.000

5.000.000

4.200.000

3.400.000

-

Đất ở đô thị

88

Quận Kiến An

Đẩu Vũ

Cống Đẩu Vũ - Giáp lăng Trần Thành Ngọ

6.000.000

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

Đất ở đô thị

89

Quận Kiến An

Trần Bích

Giáp đường Trần Nhân Tông - Giáp đường Hương Sơn

8.400.000

5.000.000

4.200.000

3.400.000

-

Đất ở đô thị

90

Quận Kiến An

Đầu Phượng

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Giáp đường Trần Nhội

4.290.000

2.500.000

2.200.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

91

Quận Kiến An

Đường Lê Đại Thanh (Đường vào Khu CN Cành Hầu cũ)

Đầu đường (Giáp đường Trường Chinh) - Cuối đường

10.000.000

6.100.000

4.000.000

3.100.000

-

Đất ở đô thị

92

Quận Kiến An

Quý Minh (Khúc Lập cũ)

Từ số nhà 72 đường Đồng Hoà - Đến ngã 3 có biển số nhà 199 thuộc đường nhân dân quen gọi là đường Đất Đỏ

7.000.000

4.200.000

3.500.000

2.800.000

-

Đất ở đô thị

93

Quận Kiến An

Đông Sơn

Từ cổng trường mầm non Bắc Sơn - Đến ngã 3 doanh trại quân đội Quân khu 3

7.500.000

4.500.000

3.800.000

3.000.000

-

Đất ở đô thị

94

Quận Kiến An

Xuân Biều

Giáp đường Nguyễn Lương Bằng - Tiếp giáp với đường mới mở (chưa được đặt tên) thuộc 02 Tổ dân phố Đầu Sơn 3 và Đầu Sơn 5

3.630.000

2.200.000

1.900.000

1.700.000

-

Đất ở đô thị

95

Quận Kiến An

Quyết Tiến

Từ ngõ 469 đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Trần Nhội

4.290.000

2.500.000

2.200.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

96

Quận Kiến An

Trương Đồng Tử

Từ nhà số 237 đường Trần Tất Văn - Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải

6.000.000

3.600.000

3.100.000

2.400.000

-

Đất ở đô thị

97

Quận Kiến An

Trương Đồng Tử

Đến cổng chào vào Chùa Đồng Tải - Đến tiếp giáp với đường Vụ Sơn

4.290.000

2.500.000

2.200.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

98

Quận Kiến An

Đông Chấn

từ ngã 4 đường Chiêu Chinh (nơi có biển hiệu Chùa Đông Chấn) - đến ngã 3 đình Lệ Tảo

4.600.000

2.800.000

2.300.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

99

Quận Kiến An

Đường GTĐT (Vay vốn WorldBank)

Chân cầu Đồng Khê - Cầu Niệm 2

17.330.000

10.200.000

8.500.000

6.800.000

-

Đất ở đô thị

100

Quận Kiến An

Đường dự kiến

Đường Trần Tất Văn - Cổng trung tâm chỉnh hình phục hồi

13.000.000

7.700.000

6.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

 

 Bảng giá đất kiến an / Bảng giá đất kiến an 1  /  Bảng giá đất kiến an 2 / Bảng giá đất kiến an 3 /  Bảng giá đất kiến an 4  / Bảng giá đất kiến an 5 / Bảng giá đất kiến an 6 / Bảng giá đất kiến an 7 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/