STT
|
Quận/Huyện
|
Tên đường/Làng xã
|
Đoạn: Từ - Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT5
|
Loại
|
1
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Thị trấn An Dương
|
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế
|
9.000.000
|
6.300.000
|
5.040.000
|
4.030.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
2
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Thị trấn An Dương
|
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn
|
10.000.000
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
3
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế
|
6.760.000
|
4.730.000
|
3.720.000
|
3.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
4
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than
|
8.100.000
|
5.670.000
|
4.460.000
|
3.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
5
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng
|
7.150.000
|
5.000.000
|
3.930.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
6
|
Huyện An Dương
|
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.060.000
|
3.540.000
|
2.790.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
7
|
Huyện An Dương
|
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương
|
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351
|
8.800.000
|
6.160.000
|
4.840.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
8
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Thị trấn An Dương
|
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
9
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Thị trấn An Dương
|
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351
|
3.240.000
|
2.270.000
|
1.780.000
|
1.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
10
|
Huyện An Dương
|
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
11
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
12
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
13
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
2.340.000
|
1.640.000
|
1.290.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
14
|
Huyện An Dương
|
Thị trấn An Dương
|
Đất các khu vực còn lại -
|
860.000
|
720.000
|
650.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
15
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Thị trấn An Dương
|
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế
|
5.400.000
|
3.780.000
|
3.020.000
|
2.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
16
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Thị trấn An Dương
|
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
17
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế
|
4.060.000
|
2.840.000
|
2.230.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
18
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than
|
4.860.000
|
3.400.000
|
2.680.000
|
2.190.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
19
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng
|
4.290.000
|
3.000.000
|
2.360.000
|
1.930.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
20
|
Huyện An Dương
|
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
3.040.000
|
2.120.000
|
1.670.000
|
1.370.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
21
|
Huyện An Dương
|
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương
|
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351
|
5.280.000
|
3.700.000
|
2.900.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
22
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Thị trấn An Dương
|
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
23
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Thị trấn An Dương
|
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351
|
1.940.000
|
1.360.000
|
1.070.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
24
|
Huyện An Dương
|
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
25
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
26
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
27
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
28
|
Huyện An Dương
|
Thị trấn An Dương
|
Đất các khu vực còn lại -
|
520.000
|
430.000
|
390.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
29
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Thị trấn An Dương
|
Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
2.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
30
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Thị trấn An Dương
|
Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
31
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế
|
3.380.000
|
2.370.000
|
1.860.000
|
1.520.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
32
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Từ Cầu Rế - Cống Bến Than
|
4.050.000
|
2.840.000
|
2.230.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
33
|
Huyện An Dương
|
QL 17B - Thị trấn An Dương
|
Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng
|
3.580.000
|
2.500.000
|
1.970.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
34
|
Huyện An Dương
|
Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
2.530.000
|
1.770.000
|
1.400.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
35
|
Huyện An Dương
|
Đường Máng nước - Thị trấn An Dương
|
Từ giáp xã An Đồng - Đường 351
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.420.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
36
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Thị trấn An Dương
|
Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B
|
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
37
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Thị trấn An Dương
|
Sân vận động huyện An Dương - Đường 351
|
1.620.000
|
1.140.000
|
890.000
|
730.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
38
|
Huyện An Dương
|
Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
39
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
40
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
41
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.170.000
|
820.000
|
650.000
|
530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
42
|
Huyện An Dương
|
Thị trấn An Dương
|
Đất các khu vực còn lại -
|
430.000
|
360.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
43
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa
|
Từ tiếp giáp Hải Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Phong
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
44
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hòa
|
Đường trục xã -
|
830.000
|
730.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
45
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa
|
Đường liên thôn -
|
660.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
46
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa
|
Đất các khu vực còn lại -
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
47
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 mới - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ địa phận xã Nam Sơn - đến giáp địa phận xã Tân Tiến
|
10.800.000
|
5.670.000
|
4.260.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
48
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ giáp địa phận xã Nam Sơn - đến giáp địa phận xã Lê Lợi
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
49
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ giáp địa phận xã Hồng Phong - đến cầu chui quốc lộ 10
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
50
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ cầu Chui Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Lê Lợi
|
7.000.000
|
4.200.000
|
3.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|