Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 12:03 PMLê Công 478 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 5

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

251

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương

-

500.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

252

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái

Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái

6.000.000

3.600.000

3.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

253

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái

Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái

4.000.000

2.400.000

2.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

254

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái

Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái

2.400.000

1.440.000

1.200.000

-

-

Đất ở nông thôn

255

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái

Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái

4.000.000

2.400.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

256

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái

-

960.000

720.000

600.000

-

-

Đất ở nông thôn

257

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái

-

720.000

600.000

480.000

-

-

Đất ở nông thôn

258

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái

-

500.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

259

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động

Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

260

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động

Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương.

4.500.000

2.700.000

2.030.000

-

-

Đất ở nông thôn

261

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động

Đoạn qua địa phận xã Lâm Động -

1.800.000

1.350.000

1.080.000

-

-

Đất ở nông thôn

262

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Lâm Động

Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động

1.800.000

1.350.000

1.080.000

-

-

Đất ở nông thôn

263

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động

-

1.080.000

990.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

264

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động

-

900.000

810.000

720.000

-

-

Đất ở nông thôn

265

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động

-

720.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

266

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động

Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động

1.440.000

1.080.000

860.000

-

-

Đất ở nông thôn

267

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động

-

1.010.000

790.000

650.000

-

-

Đất ở nông thôn

268

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động

-

860.000

790.000

580.000

-

-

Đất ở nông thôn

269

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động

-

480.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

270

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động

Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động

10.000.000

6.000.000

4.510.000

-

-

Đất ở nông thôn

271

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động

Đoạn từ ngã 3 rẽ UBND xã Hoa Động - đến hết địa phận xã Hoa Động

8.000.000

4.800.000

3.600.000

-

-

Đất ở nông thôn

272

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Hoa Động

Đường từ Cầu Huê - đến giáp đường liên xã Hoa Động - Thiên Hương

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

273

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoa Động

-

2.250.000

1.690.000

1.350.000

-

-

Đất ở nông thôn

274

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoa Động

-

1.800.000

1.460.000

1.350.000

-

-

Đất ở nông thôn

275

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoa Động

-

1.200.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

276

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Cầu Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương

Đoạn từ cầu Bính - đến hết địa phận xã Tân Dương (giáp Thủy Sơn)

25.000.000

17.500.000

12.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

277

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bến Phà Bính - Phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương

Từ bến Phà Bính - đến ngã tư Tân Dương

8.000.000

4.800.000

3.600.000

-

-

Đất ở nông thôn

278

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (khu vực UBND xã Tân Dương) đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương

Đoạn qua xã Tân Dương -

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

279

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Tân Dương

Đoạn từ D72 - đến giáp xã Dương Quan

6.710.000

4.030.000

3.360.000

-

-

Đất ở nông thôn

280

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Máng nước - Khu vực 1 - Xã Tân Dương

từ ngã tư Tân Dương - đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo: Đoạn qua xã Tân Dương (2 phương án)

8.380.000

5.360.000

4.020.000

-

-

Đất ở nông thôn

281

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 2 - Xã Tân Dương

Đường quy hoạch trong khu đấu giá Đầm Tràng xã Tân Dương -

7.230.000

4.420.000

3.820.000

-

-

Đất ở nông thôn

282

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Dương

-

6.030.000

4.020.000

3.210.000

-

-

Đất ở nông thôn

283

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Dương

-

1.600.000

1.400.000

1.200.000

-

-

Đất ở nông thôn

284

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Dương

-

1.500.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

285

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan

Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan.

10.020.000

6.010.000

4.510.000

-

-

Đất ở nông thôn

286

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan

Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng

6.680.000

4.010.000

3.010.000

-

-

Đất ở nông thôn

287

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Dương Quan

Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan -

6.680.000

4.010.000

3.010.000

-

-

Đất ở nông thôn

288

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Dương Quan

Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu

6.680.000

4.010.000

3.010.000

-

-

Đất ở nông thôn

289

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Dương Quan

Đường từ thôn Bấc Vang - đến thôn Lò Vôi (đường bê tông mới)

6.680.000

4.010.000

3.010.000

-

-

Đất ở nông thôn

290

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Dương Quan

Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang -

6.680.000

4.010.000

3.010.000

-

-

Đất ở nông thôn

291

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Dương Quan

-

3.340.000

2.510.000

2.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

292

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Dương Quan

-

1.600.000

1.400.000

1.200.000

-

-

Đất ở nông thôn

293

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan

-

1.200.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

294

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn

5.400.000

3.240.000

2.430.000

-

-

Đất ở nông thôn

295

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới

5.400.000

3.240.000

2.430.000

-

-

Đất ở nông thôn

296

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới

15.000.000

9.000.000

6.750.000

-

-

Đất ở nông thôn

297

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn

6.000.000

3.600.000

3.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

298

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi

3.600.000

3.000.000

2.400.000

-

-

Đất ở nông thôn

299

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn

9.000.000

5.400.000

4.050.000

-

-

Đất ở nông thôn

300

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn

Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 -

5.400.000

3.300.000

2.850.000

-

-

Đất ở nông thôn

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/