Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 11:57 AMLê Công 534 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 4

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

201

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân

-

700.000

613.000

525.000

-

-

Đất ở nông thôn

202

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

203

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn

Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn

4.000.000

2.400.000

2.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

204

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn

-

1.000.000

833.000

667.000

-

-

Đất ở nông thôn

205

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn

-

800.000

720.000

640.000

-

-

Đất ở nông thôn

206

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn

-

600.000

525.000

450.000

-

-

Đất ở nông thôn

207

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

208

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh

Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh -

7.000.000

4.200.000

3.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

209

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh

Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn)

8.400.000

4.700.000

3.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

210

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh

Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh

4.200.000

3.500.000

2.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

211

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã

Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352 -

1.500.000

1.180.000

960.000

-

-

Đất ở nông thôn

212

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh

Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352

4.000.000

3.000.000

2.400.000

-

-

Đất ở nông thôn

213

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh

-

1.000.000

900.000

800.000

-

-

Đất ở nông thôn

214

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh

-

600.000

525.000

450.000

-

-

Đất ở nông thôn

215

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh

Đất các khu vực còn lại -

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

216

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ

Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000)

7.000.000

4.200.000

3.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

217

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ

Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000)

7.000.000

4.200.000

3.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

218

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã

Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ

1.200.000

949.000

777.000

-

-

Đất ở nông thôn

219

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương: Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân)

3.000.000

2.400.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

220

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ

Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ -

1.500.000

1.185.000

970.000

-

-

Đất ở nông thôn

221

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ

Đường trục xã -

800.000

640.000

560.000

-

-

Đất ở nông thôn

222

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ

Đường liên thôn -

600.000

525.000

450.000

-

-

Đất ở nông thôn

223

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ

Đất các khu vực còn lại -

400.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

224

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành

Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành.

2.500.000

1.875.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

225

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành

-

900.000

720.000

630.000

-

-

Đất ở nông thôn

226

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành

-

700.000

613.000

525.000

-

-

Đất ở nông thôn

227

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

228

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân

Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân

8.000.000

4.800.000

3.600.000

-

-

Đất ở nông thôn

229

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân

Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh)

7.000.000

4.200.000

3.150.000

-

-

Đất ở nông thôn

230

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Cao Nhân

Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân

2.400.000

1.920.000

1.440.000

-

-

Đất ở nông thôn

231

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Cao Nhân

Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân

840.000

660.000

540.000

-

-

Đất ở nông thôn

232

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân

Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng)

2.880.000

2.300.000

1.730.000

-

-

Đất ở nông thôn

233

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân

-

840.000

700.000

630.000

-

-

Đất ở nông thôn

234

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân

-

700.000

630.000

560.000

-

-

Đất ở nông thôn

235

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân

-

400.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

236

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng

Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng

8.100.000

4.860.000

3.650.000

-

-

Đất ở nông thôn

237

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng

Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn

2.250.000

1.690.000

1.350.000

-

-

Đất ở nông thôn

238

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng

Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn)

2.880.000

2.300.000

1.730.000

-

-

Đất ở nông thôn

239

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng

-

1.340.000

1.010.000

840.000

-

-

Đất ở nông thôn

240

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng

-

840.000

760.000

670.000

-

-

Đất ở nông thôn

241

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng

-

600.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

242

Huyện Thuỷ Nguyên

Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương

Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

243

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương

Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương

8.000.000

4.800.000

3.600.000

-

-

Đất ở nông thôn

244

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương

Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương

4.000.000

2.400.000

2.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

245

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương

Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá

8.000.000

4.800.000

3.600.000

-

-

Đất ở nông thôn

246

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 1 - Xã Thiên Hương

Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352

4.000.000

2.400.000

2.000.000

-

-

Đất ở nông thôn

247

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương

Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352 -

960.000

720.000

600.000

-

-

Đất ở nông thôn

248

Huyện Thuỷ Nguyên

Khu vực 2 - Xã Thiên Hương

Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm

960.000

720.000

600.000

-

-

Đất ở nông thôn

249

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương

-

960.000

720.000

600.000

-

-

Đất ở nông thôn

250

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương

-

720.000

600.000

480.000

-

-

Đất ở nông thôn

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/