Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 8:04 PMLê Công 551 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HẢI AN, HẢI PHÒNG 4

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

201

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải

10.800.000

8.640.000

7.200.000

4.320.000

-

Đất TM-DV đô thị

202

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát

6.300.000

5.040.000

3.180.000

2.280.000

-

Đất TM-DV đô thị

203

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)

18.000.000

11.340.000

9.540.000

7.620.000

-

Đất TM-DV đô thị

204

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128

13.200.000

6.780.000

5.520.000

3.840.000

-

Đất TM-DV đô thị

205

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Hải đoàn 128 - Dốc đê

11.700.000

8.340.000

6.660.000

4.680.000

-

Đất TM-DV đô thị

206

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Dốc đê - Phà Đình Vũ

6.900.000

4.920.000

3.420.000

2.460.000

-

Đất TM-DV đô thị

207

Quận Hải An

Quận Hải An

Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m -

4.200.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

208

Quận Hải An

Quận Hải An

Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m -

4.800.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

209

Quận Hải An

Lý Hồng Nhật

Đầu đường - Cuối đường

5.100.000

4.020.000

3.420.000

2.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

210

Quận Hải An

Đỗ Nhuận - Phường Đằng Lâm

Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193)

15.000.000

10.440.000

8.400.000

6.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

211

Quận Hải An

Tô Vũ - Phường Đằng Lâm

Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính

9.300.000

7.500.000

6.480.000

4.200.000

-

Đất TM-DV đô thị

212

Quận Hải An

Các đường nhánh còn lại - Phường Đằng Lâm

-

6.000.000

4.800.000

4.140.000

3.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

213

Quận Hải An

Trung Lực - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

9.180.000

8.100.000

5.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

214

Quận Hải An

Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

13.200.000

10.620.000

9.180.000

5.940.000

-

Đất TM-DV đô thị

215

Quận Hải An

Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm

Đường Trung Hành - Đường Trung Lực

7.200.000

6.300.000

5.580.000

3.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

216

Quận Hải An

Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm

Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự

6.000.000

5.040.000

4.440.000

3.960.000

-

Đất TM-DV đô thị

217

Quận Hải An

Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm

Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao

4.800.000

3.720.000

3.180.000

2.340.000

-

Đất TM-DV đô thị

218

Quận Hải An

Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi

6.000.000

4.680.000

4.020.000

2.940.000

-

Đất TM-DV đô thị

219

Quận Hải An

Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.800.000

4.140.000

3.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

220

Quận Hải An

Phố Nguyễn Đồn - Phường Đằng Lâm

Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành

9.180.000

8.100.000

5.700.000

-

-

Đất TM-DV đô thị

221

Quận Hải An

Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm

Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng

12.000.000

9.660.000

8.340.000

5.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

222

Quận Hải An

Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

7.260.000

6.300.000

4.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

223

Quận Hải An

Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

7.080.000

6.180.000

4.380.000

-

Đất TM-DV đô thị

224

Quận Hải An

An Trung - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.800.000

4.140.000

3.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

225

Quận Hải An

Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1

Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường

25.800.000

12.900.000

10.320.000

6.480.000

-

Đất TM-DV đô thị

226

Quận Hải An

Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1

Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường

16.200.000

8.100.000

6.480.000

6.480.000

-

Đất TM-DV đô thị

227

Quận Hải An

Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

10.140.000

7.620.000

5.100.000

-

Đất TM-DV đô thị

228

Quận Hải An

Phương Lưu - Phường Đông Hải 1

Chùa Vĩnh Khánh - Nguyễn Bỉnh Khiêm

12.000.000

9.540.000

8.280.000

6.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

229

Quận Hải An

Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.540.000

8.280.000

6.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

230

Quận Hải An

Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.640.000

4.920.000

3.540.000

-

Đất TM-DV đô thị

231

Quận Hải An

Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

13.200.000

8.580.000

6.960.000

4.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

232

Quận Hải An

Phú Xá - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.640.000

4.920.000

3.540.000

-

Đất TM-DV đô thị

233

Quận Hải An

Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.600.000

8.400.000

5.460.000

-

Đất TM-DV đô thị

234

Quận Hải An

Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1

Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong)

23.100.000

18.480.000

16.200.000

10.560.000

-

Đất TM-DV đô thị

235

Quận Hải An

Phú Lương - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

6.240.000

4.500.000

3.720.000

-

Đất TM-DV đô thị

236

Quận Hải An

Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1

-

600.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

237

Quận Hải An

Đông Hải - Phường Đông Hải 2

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2

11.100.000

10.260.000

9.660.000

6.960.000

-

Đất TM-DV đô thị

238

Quận Hải An

Đông Hải - Phường Đông Hải 2

Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải

9.000.000

8.280.000

7.800.000

5.580.000

-

Đất TM-DV đô thị

239

Quận Hải An

Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2

Đông Hải - Đường đi Đình Vũ

10.200.000

9.420.000

8.880.000

6.420.000

-

Đất TM-DV đô thị

240

Quận Hải An

Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.640.000

4.920.000

3.540.000

-

Đất TM-DV đô thị

241

Quận Hải An

Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2

Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ

7.200.000

6.660.000

6.240.000

4.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

242

Quận Hải An

Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.680.000

4.080.000

2.940.000

-

Đất TM-DV đô thị

243

Quận Hải An

Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.640.000

4.920.000

3.540.000

-

Đất TM-DV đô thị

244

Quận Hải An

Đường HCR - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.680.000

4.140.000

3.780.000

-

Đất TM-DV đô thị

245

Quận Hải An

Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.680.000

4.080.000

2.940.000

-

Đất TM-DV đô thị

246

Quận Hải An

Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.640.000

4.920.000

3.540.000

-

Đất TM-DV đô thị

247

Quận Hải An

Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2

Công ty Z189 - Nhà máy DAP

6.600.000

5.220.000

4.620.000

3.240.000

-

Đất TM-DV đô thị

248

Quận Hải An

Chợ Lũng - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

7.200.000

6.360.000

3.360.000

-

Đất TM-DV đô thị

249

Quận Hải An

Lũng Bắc - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.700.000

4.980.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

250

Quận Hải An

Đằng Hải - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

6.600.000

4.200.000

3.660.000

2.640.000

-

Đất TM-DV đô thị

XEM TIẾP BẢNG GIÁ NHÀ ĐẤT HẢI PHÒNG >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/