STT
|
Quận/Huyện
|
Tên đường/Làng xã
|
Đoạn: Từ - Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT5
|
Loại
|
201
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải
|
10.800.000
|
8.640.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
202
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát
|
6.300.000
|
5.040.000
|
3.180.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
203
|
Quận Hải An
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)
|
18.000.000
|
11.340.000
|
9.540.000
|
7.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
204
|
Quận Hải An
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài
|
Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128
|
13.200.000
|
6.780.000
|
5.520.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
205
|
Quận Hải An
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài
|
Hải đoàn 128 - Dốc đê
|
11.700.000
|
8.340.000
|
6.660.000
|
4.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
206
|
Quận Hải An
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài
|
Dốc đê - Phà Đình Vũ
|
6.900.000
|
4.920.000
|
3.420.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
207
|
Quận Hải An
|
Quận Hải An
|
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m -
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
208
|
Quận Hải An
|
Quận Hải An
|
Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m -
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
209
|
Quận Hải An
|
Lý Hồng Nhật
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.100.000
|
4.020.000
|
3.420.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
210
|
Quận Hải An
|
Đỗ Nhuận - Phường Đằng Lâm
|
Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193)
|
15.000.000
|
10.440.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
211
|
Quận Hải An
|
Tô Vũ - Phường Đằng Lâm
|
Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính
|
9.300.000
|
7.500.000
|
6.480.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
212
|
Quận Hải An
|
Các đường nhánh còn lại - Phường Đằng Lâm
|
-
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.140.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
213
|
Quận Hải An
|
Trung Lực - Phường Đằng Lâm
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
9.180.000
|
8.100.000
|
5.700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
214
|
Quận Hải An
|
Trung Hành - Phường Đằng Lâm
|
Đầu đường - Cuối đường
|
13.200.000
|
10.620.000
|
9.180.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
215
|
Quận Hải An
|
Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm
|
Đường Trung Hành - Đường Trung Lực
|
7.200.000
|
6.300.000
|
5.580.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
216
|
Quận Hải An
|
Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm
|
Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự
|
6.000.000
|
5.040.000
|
4.440.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
217
|
Quận Hải An
|
Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm
|
Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao
|
4.800.000
|
3.720.000
|
3.180.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
218
|
Quận Hải An
|
Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm
|
Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi
|
6.000.000
|
4.680.000
|
4.020.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
219
|
Quận Hải An
|
Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.140.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
220
|
Quận Hải An
|
Phố Nguyễn Đồn - Phường Đằng Lâm
|
Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành
|
9.180.000
|
8.100.000
|
5.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
221
|
Quận Hải An
|
Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm
|
Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng
|
12.000.000
|
9.660.000
|
8.340.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
222
|
Quận Hải An
|
Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
7.260.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
223
|
Quận Hải An
|
Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
7.080.000
|
6.180.000
|
4.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
224
|
Quận Hải An
|
An Trung - Phường Đằng Lâm
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.140.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
225
|
Quận Hải An
|
Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1
|
Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường
|
25.800.000
|
12.900.000
|
10.320.000
|
6.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
226
|
Quận Hải An
|
Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1
|
Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường
|
16.200.000
|
8.100.000
|
6.480.000
|
6.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
227
|
Quận Hải An
|
Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
10.140.000
|
7.620.000
|
5.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
228
|
Quận Hải An
|
Phương Lưu - Phường Đông Hải 1
|
Chùa Vĩnh Khánh - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
12.000.000
|
9.540.000
|
8.280.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
229
|
Quận Hải An
|
Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.540.000
|
8.280.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
230
|
Quận Hải An
|
Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.640.000
|
4.920.000
|
3.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
231
|
Quận Hải An
|
Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
13.200.000
|
8.580.000
|
6.960.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
232
|
Quận Hải An
|
Phú Xá - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.640.000
|
4.920.000
|
3.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
233
|
Quận Hải An
|
Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.600.000
|
8.400.000
|
5.460.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
234
|
Quận Hải An
|
Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1
|
Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong)
|
23.100.000
|
18.480.000
|
16.200.000
|
10.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
235
|
Quận Hải An
|
Phú Lương - Phường Đông Hải 1
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
6.240.000
|
4.500.000
|
3.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
236
|
Quận Hải An
|
Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1
|
-
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
237
|
Quận Hải An
|
Đông Hải - Phường Đông Hải 2
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2
|
11.100.000
|
10.260.000
|
9.660.000
|
6.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
238
|
Quận Hải An
|
Đông Hải - Phường Đông Hải 2
|
Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải
|
9.000.000
|
8.280.000
|
7.800.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
239
|
Quận Hải An
|
Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2
|
Đông Hải - Đường đi Đình Vũ
|
10.200.000
|
9.420.000
|
8.880.000
|
6.420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
240
|
Quận Hải An
|
Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.640.000
|
4.920.000
|
3.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
241
|
Quận Hải An
|
Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2
|
Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ
|
7.200.000
|
6.660.000
|
6.240.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
242
|
Quận Hải An
|
Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.680.000
|
4.080.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
243
|
Quận Hải An
|
Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.640.000
|
4.920.000
|
3.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
244
|
Quận Hải An
|
Đường HCR - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.680.000
|
4.140.000
|
3.780.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
245
|
Quận Hải An
|
Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.680.000
|
4.080.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
246
|
Quận Hải An
|
Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.640.000
|
4.920.000
|
3.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
247
|
Quận Hải An
|
Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2
|
Công ty Z189 - Nhà máy DAP
|
6.600.000
|
5.220.000
|
4.620.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
248
|
Quận Hải An
|
Chợ Lũng - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.360.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
249
|
Quận Hải An
|
Lũng Bắc - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.200.000
|
5.700.000
|
4.980.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
250
|
Quận Hải An
|
Đằng Hải - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.600.000
|
4.200.000
|
3.660.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|