151
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon
|
860.000
|
690.000
|
560.000
|
470.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
152
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn
|
690.000
|
550.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
153
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân
|
690.000
|
550.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
154
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường bao thị trấn Minh Đức
|
Cầu Tràng Kênh - Kho 702
|
860.000
|
690.000
|
610.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
155
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức
|
-
|
1.300.000
|
860.000
|
690.000
|
610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
156
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức
|
-
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
157
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo
|
Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
5.630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
158
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo
|
Cầu Tây - Đền Phò Mã
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
5.630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
159
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo
|
Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)
|
18.750.000
|
9.000.000
|
8.440.000
|
6.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
160
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo
|
Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn
|
11.250.000
|
5.630.000
|
3.750.000
|
2.810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
161
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo
|
Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu
|
12.500.000
|
6.560.000
|
4.370.000
|
3.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
162
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo
|
Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)
|
11.500.000
|
6.900.000
|
5.750.000
|
4.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
163
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo
|
Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)
|
4.180.000
|
2.520.000
|
2.090.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
164
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo
|
Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ
|
3.150.000
|
2.100.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
165
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo
|
Đường TL 359 - Khu Gò Gai
|
5.630.000
|
3.940.000
|
3.100.000
|
2.530.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
166
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo
|
Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau
|
9.380.000
|
5.250.000
|
4.130.000
|
3.380.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
167
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
5.040.000
|
3.960.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
168
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo
|
Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
169
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo
|
Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước
|
2.250.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
170
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo
|
Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)
|
1.800.000
|
1.200.000
|
1.050.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
171
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo
|
Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn
|
5.630.000
|
3.150.000
|
2.480.000
|
2.030.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
172
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo
|
Đầu đường - Cuối đường
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.650.000
|
1.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
173
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo
|
Đầu đường - Cuối đường
|
1.500.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
174
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo
|
-
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
175
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo
|
-
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
176
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
990.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
177
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon
|
1.800.000
|
1.260.000
|
990.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
178
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Cầu Tràng Kênh
|
810.000
|
650.000
|
530.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
179
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon
|
720.000
|
580.000
|
470.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
180
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn
|
580.000
|
460.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
181
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức
|
Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân
|
580.000
|
460.000
|
380.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
182
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường bao thị trấn Minh Đức
|
Cầu Tràng Kênh - Kho 702
|
720.000
|
580.000
|
510.000
|
430.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
183
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức
|
-
|
1.080.000
|
720.000
|
580.000
|
510.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
184
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức
|
-
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
185
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn
|
1.500.000
|
1.125.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
186
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn
|
Đoạn qua địa phận xã An Sơn -
|
2.500.000
|
1.875.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
187
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn
|
Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh
|
1.000.000
|
750.000
|
625.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
188
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn
|
-
|
800.000
|
720.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
189
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn
|
-
|
600.000
|
525.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
190
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn
|
-
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
191
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh
|
Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)
|
5.500.000
|
3.670.000
|
2.940.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
192
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh
|
Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
193
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh
|
Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh -
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
194
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh
|
-
|
840.000
|
670.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
195
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh
|
-
|
560.000
|
490.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
196
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh
|
-
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
197
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân
|
Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên
|
2.500.000
|
1.667.000
|
1.333.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
198
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân
|
Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
199
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352
|
1.000.000
|
786.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
200
|
Huyện Thuỷ Nguyên
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân
|
-
|
1.000.000
|
900.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|