160 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường |
18.540.000 |
14.890.000 |
9.840.000 |
7.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
161 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường |
18.540.000 |
14.890.000 |
9.840.000 |
7.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
162 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường |
18.540.000 |
14.890.000 |
9.840.000 |
7.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
163 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường |
18.540.000 |
14.890.000 |
9.840.000 |
7.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
164 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 169 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường |
18.540.000 |
14.890.000 |
9.840.000 |
7.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
165 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 189 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường |
18.540.000 |
14.890.000 |
9.840.000 |
7.700.000 |
- |
Đất ở đô thị |
166 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vành đai hồ Tiên Nga |
Đầu đường - Cuối đường |
17.000.000 |
11.000.000 |
8.500.000 |
6.900.000 |
- |
Đất ở đô thị |
167 |
Quận Ngô Quyền |
Đỗ Nhuận |
Văn Cao - Hết địa phận quận Ngô Quyền |
34.500.000 |
16.900.000 |
13.310.000 |
7.240.000 |
- |
Đất ở đô thị |
168 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vào khu DA Đầm Trung |
Đầu đường - Cuối đường |
18.480.000 |
11.440.000 |
9.240.000 |
6.450.000 |
- |
Đất ở đô thị |
169 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vòng hồ An Biên |
Đầu đường - Cuối đường |
17.000.000 |
11.000.000 |
8.750.000 |
5.280.000 |
- |
Đất ở đô thị |
170 |
Quận Ngô Quyền |
Vũ Trọng Khánh |
Lạch Tray - Văn Cao |
30.000.000 |
14.100.000 |
9.240.000 |
6.450.000 |
- |
Đất ở đô thị |
171 |
Quận Ngô Quyền |
Vũ Trọng Khánh |
Lạch Tray - Thiên Lôi |
28.000.000 |
13.500.000 |
8.470.000 |
5.830.000 |
- |
Đất ở đô thị |
172 |
Quận Ngô Quyền |
Đoạn đường quy hoạch thuộc dự án xây dựng nhà ở 106 Lương Khánh Thiện |
Đầu đường - Cuối đường |
27.720.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở đô thị |
173 |
Quận Ngô Quyền |
Đoạn đường quy hoạch thuộc Dự án xây dựng nhà ở Nguyễn Trãi |
Đầu đường - Cuối đường |
18.480.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở đô thị |
174 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) |
- |
16.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở đô thị |
175 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 12m đến ≤ 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) |
- |
12.500.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở đô thị |
176 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng ≤ 12m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) |
- |
11.130.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở đô thị |
177 |
Quận Ngô Quyền |
Đường mương An Kim Hải |
Cầu Vượt Lạch Tray - Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp cầu vượt Nguyễn Bỉnh Khiêm và đường Lê Hồng Phong) |
19.510.000 |
13.200.000 |
11.550.000 |
9.900.000 |
- |
Đất ở đô thị |
178 |
Quận Ngô Quyền |
Đường Thiên Lôi |
Lạch Tray - Hết địa phận quận Ngô Quyền |
32.500.000 |
14.790.000 |
11.520.000 |
4.980.000 |
- |
Đất ở đô thị |
179 |
Quận Ngô Quyền |
Đường ngõ 89 An Đà |
Đầu đường - Cuối đường |
16.000.000 |
10.400.000 |
8.750.000 |
7.500.000 |
- |
Đất ở đô thị |
180 |
Quận Ngô Quyền |
Đường ngõ 226 Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường |
15.330.000 |
11.900.000 |
7.000.000 |
5.450.000 |
- |
Đất ở đô thị |
181 |
Quận Ngô Quyền |
Đường Bùi Viện |
Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân - Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Cát Bi, quận Hải An |