232
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường mương Đông Bắc (dự án 1B)
|
Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng
|
7.390.000
|
4.820.000
|
3.700.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
233
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường mương Đông Bắc (dự án 1B)
|
Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền
|
5.540.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
234
|
Quận Ngô Quyền
|
Đoạn đường 81 An Đà
|
An Đà - Đường vòng hồ An Biên
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.080.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
235
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường vào khu dân cư Đồng Rào
|
Đầu đường - Cuối đường
|
10.160.000
|
6.600.000
|
5.080.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
236
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường vòng hồ Nhà hát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
10.160.000
|
6.600.000
|
5.080.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
237
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
Đầu đường - Cuối đường
|
14.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
238
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường rộng trên 22m đến ≤ 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
239
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
240
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 212 đường Đà Nẵng đi ra đường rộng trên 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.880.000
|
9.700.000
|
7.390.000
|
5.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
241
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
242
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
243
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
244
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
245
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 169 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
246
|
Quận Ngô Quyền
|
Ngõ 189 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
247
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường vành đai hồ Tiên Nga
|
Đầu đường - Cuối đường
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.100.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
248
|
Quận Ngô Quyền
|
Đỗ Nhuận
|
Văn Cao - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
20.700.000
|
10.140.000
|
7.990.000
|
4.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
249
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường vào khu DA Đầm Trung
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.090.000
|
6.860.000
|
5.540.000
|
3.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
250
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường vòng hồ An Biên
|
Đầu đường - Cuối đường
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.250.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
251
|
Quận Ngô Quyền
|
Vũ Trọng Khánh
|
Lạch Tray - Văn Cao
|
18.000.000
|
8.460.000
|
5.540.000
|
3.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
252
|
Quận Ngô Quyền
|
Vũ Trọng Khánh
|
Lạch Tray - Thiên Lôi
|
16.800.000
|
8.100.000
|
5.080.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
253
|
Quận Ngô Quyền
|
Đoạn đường quy hoạch thuộc dự án xây dựng nhà ở 106 Lương Khánh Thiện
|
Đầu đường - Cuối đường
|
16.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
254
|
Quận Ngô Quyền
|
Đoạn đường quy hoạch thuộc Dự án xây dựng nhà ở Nguyễn Trãi
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
255
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường rộng trên 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
256
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường rộng trên 12m đến ≤ 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
257
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường rộng ≤ 12m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê)
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
258
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường mương An Kim Hải
|
Cầu Vượt Lạch Tray - Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp cầu vượt Nguyễn Bỉnh Khiêm và đường Lê Hồng Phong)
|
11.710.000
|
7.920.000
|
6.930.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
259
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường Thiên Lôi
|
Lạch Tray - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
19.500.000
|
8.870.000
|
6.910.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
260
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường ngõ 89 An Đà
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.600.000
|
6.240.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
261
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường ngõ 226 Lê Lai
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.200.000
|
7.140.000
|
4.200.000
|
3.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
262
|
Quận Ngô Quyền
|
Đường Bùi Viện
|
Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân - Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Cát Bi, quận Hải An
|
18.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
263
|
Quận Ngô Quyền
|
Điện Điên Phủ
|
Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Ngã 6
|
37.500.000
|
15.780.000
|
12.300.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
264
|
Quận Ngô Quyền
|
Cầu Đất
|
Đầu đường - Cuối đường
|
42.500.000
|
17.150.000
|
13.380.000
|
8.830.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
265
|
Quận Ngô Quyền
|
Lạch Tray
|
Ngã tư Thành dội - Cầu vượt Lạch Tray
|
34.650.000
|
14.470.000
|
11.280.000
|
7.430.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
266
|
Quận Ngô Quyền
|
Lạch Tray
|
Cầu vượt Lạch Tray - Cuối đường
|
26.020.000
|
10.840.000
|
8.470.000
|
5.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
267
|
Quận Ngô Quyền
|
Lương Khánh Thiện
|
Cầu Đất - Ngã 3 Trần Bình Trọng
|
37.500.000
|
15.730.000
|
12.200.000
|
81.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
268
|
Quận Ngô Quyền
|
Lương Khánh Thiện
|
Ngã 3 Trần Bình Trọng - Ngã 6
|
35.820.000
|
14.950.000
|
11.640.000
|
7.670.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
269
|
Quận Ngô Quyền
|
Trần Phú
|
Ngã tư Cầu Đất - Ngã 4 Điện Biên Phủ
|
40.250.000
|
17.100.000
|
13.330.000
|
8.780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
270
|
Quận Ngô Quyền
|
Trần Phú
|
Ngã 4 Điện Biên Phủ - Cổng Cảng 4
|
38.500.000
|
15.780.000
|
12.300.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
271
|
Quận Ngô Quyền
|
Đà Nẵng
|
Ngã 6 (Đà Nẵng) - Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP)
|
32.500.000
|
14.680.000
|
9.250.000
|
5.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
272
|
Quận Ngô Quyền
|
Đà Nẵng
|
Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP) - Cầu Tre
|
30.350.000
|
12.670.000
|
10.030.000
|
6.980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
273
|
Quận Ngô Quyền
|
Đà Nẵng
|
Cầu Tre - Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
25.300.000
|
10.590.000
|
8.390.000
|
5.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
274
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Lợi
|
Đầu đường - Cuối đường
|
32.500.000
|
12.750.000
|
10.000.000
|
7.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
275
|
Quận Ngô Quyền
|
Trần Nhật Duật
|
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
276
|
Quận Ngô Quyền
|
Nguyễn Khuyến
|
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
277
|
Quận Ngô Quyền
|
Phạm Ngũ Lão
|
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
278
|
Quận Ngô Quyền
|
Trần Bình Trọng
|
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
279
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Lai
|
Ngã 6 - Ngã 3 Máy Tơ
|
22.500.000
|
12.500.000
|
9.460.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
280
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Lai
|
Ngã 3 Máy Tơ - Lê Thánh Tông
|
17.500.000
|
10.220.000
|
8.180.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
281
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Lai
|
Lê Thánh Tông - Đường Ngô Quyền
|
13.750.000
|
7.670.000
|
6.130.000
|
3.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
282
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Hồng Phong
|
Ngã 5 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
283
|
Quận Ngô Quyền
|
Văn Cao
|
Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
27.500.000
|
12.500.000
|
8.250.000
|
5.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
284
|
Quận Ngô Quyền
|
Chu Văn An
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
285
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Thánh Tông
|
Cổng Cảng (giáp Hoàng Diệu) - Ngã 3 Lê Lai
|
20.440.000
|
10.220.000
|
8.180.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
286
|
Quận Ngô Quyền
|
Lê Thánh Tông
|
Ngã 3 Lê Lai - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
15.330.000
|
7.670.000
|
6.130.000
|
3.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
287
|
Quận Ngô Quyền
|
Nguyễn Trãi
|
Đầu đường - Cuối đường
|
21.750.000
|
10.000.000
|
7.750.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
288
|
Quận Ngô Quyền
|
Phạm Minh Đức
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
289
|
Quận Ngô Quyền
|
Phố Cấm
|
Lê Lợi - Nguyễn Hữu Tuệ
|
17.880.000
|
8.030.000
|
6.270.000
|
3.580.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
290
|
Quận Ngô Quyền
|
Phố Cấm
|
Nguyễn Hữu Tuệ - Đầu ngõ 161 lối vào Đầm Lác
|
12.600.000
|
6.330.000
|
5.060.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
291
|
Quận Ngô Quyền
|
Máy Tơ
|
Lê Lai - Nguyễn Trãi
|
20.000.000
|
9.750.000
|
7.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|
292
|
Quận Ngô Quyền
|
Máy Tơ
|
Nguyễn Trãi - Trần Khánh Dư
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị
|