Bảng giá đất quận Ngô Quyền
13/09/2023 - 4:14 PMLê Công 93 Lượt xem

Bảng giá đất quận Ngô Quyền (từ ngày 1/7/2017 đến hết năm 2019) (29/06/2017 16:27)

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

(Văn bản sửa đổi bổ sung số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng)

180

Quận Ngô Quyền

Đường ngõ 226 Lê Lai

Đầu đường - Cuối đường

15.330.000

11.900.000

7.000.000

5.450.000

-

Đất ở đô thị

181

Quận Ngô Quyền

Đường Bùi Viện

Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân - Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Cát Bi, quận Hải An

30.000.000

12.000.000

10.000.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

182

Quận Ngô Quyền

Điện Điên Phủ

Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Ngã 6

45.000.000

18.940.000

14.760.000

9.720.000

-

Đất TM-DV đô thị

183

Quận Ngô Quyền

Cầu Đất

Đầu đường - Cuối đường

51.000.000

20.570.000

16.050.000

10.590.000

-

Đất TM-DV đô thị

184

Quận Ngô Quyền

Lạch Tray

Ngã tư Thành dội - Cầu vượt Lạch Tray

41.580.000

17.360.000

13.530.000

8.910.000

-

Đất TM-DV đô thị

185

Quận Ngô Quyền

Lạch Tray

Cầu vượt Lạch Tray - Cuối đường

31.220.000

13.000.000

10.160.000

6.670.000

-

Đất TM-DV đô thị

186

Quận Ngô Quyền

Lương Khánh Thiện

Cầu Đất - Ngã 3 Trần Bình Trọng

45.000.000

18.880.000

14.640.000

97.200.000

-

Đất TM-DV đô thị

187

Quận Ngô Quyền

Lương Khánh Thiện

Ngã 3 Trần Bình Trọng - Ngã 6

42.980.000

17.940.000

13.960.000

9.200.000

-

Đất TM-DV đô thị

188

Quận Ngô Quyền

Trần Phú

Ngã tư Cầu Đất - Ngã 4 Điện Biên Phủ

48.300.000

20.510.000

15.990.000

10.530.000

-

Đất TM-DV đô thị

189

Quận Ngô Quyền

Trần Phú

Ngã 4 Điện Biên Phủ - Cổng Cảng 4

46.200.000

18.940.000

14.760.000

9.720.000

-

Đất TM-DV đô thị

190

Quận Ngô Quyền

Đà Nẵng

Ngã 6 (Đà Nẵng) - Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP)

39.000.000

17.610.000

11.100.000

6.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

191

Quận Ngô Quyền

Đà Nẵng

Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP) - Cầu Tre

36.420.000

15.200.000

12.030.000

8.380.000

-

Đất TM-DV đô thị

192

Quận Ngô Quyền

Đà Nẵng

Cầu Tre - Hết địa phận Quận Ngô Quyền

30.350.000

12.700.000

10.070.000

6.980.000

-

Đất TM-DV đô thị

193

Quận Ngô Quyền

Lê Lợi

Đầu đường - Cuối đường

39.000.000

15.300.000

12.000.000

8.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

194

Quận Ngô Quyền

Trần Nhật Duật

Đầu đường - Cuối đường

32.340.000

14.590.000

11.350.000

6.470.000

-

Đất TM-DV đô thị

195

Quận Ngô Quyền

Nguyễn Khuyến

Đầu đường - Cuối đường

32.340.000

14.590.000

11.350.000

6.470.000

-

Đất TM-DV đô thị

196

Quận Ngô Quyền

Phạm Ngũ Lão

Đầu đường - Cuối đường

32.340.000

14.590.000

11.350.000

6.470.000

-

Đất TM-DV đô thị

197

Quận Ngô Quyền

Trần Bình Trọng

Đầu đường - Cuối đường

32.340.000

14.590.000

11.350.000

6.470.000

-

Đất TM-DV đô thị

198

Quận Ngô Quyền

Lê Lai

Ngã 6 - Ngã 3 Máy Tơ

27.000.000

15.000.000

11.350.000

7.200.000

-

Đất TM-DV đô thị

199

Quận Ngô Quyền

Lê Lai

Ngã 3 Máy Tơ - Lê Thánh Tông

21.000.000

12.260.000

9.810.000

5.160.000

-

Đất TM-DV đô thị

200

Quận Ngô Quyền

Lê Lai

Lê Thánh Tông - Đường Ngô Quyền

16.500.000

9.200.000

7.360.000

3.870.000

-

Đất TM-DV đô thị

 

Bảng giá đất quận Ngô Quyền 3

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

201

Quận Ngô Quyền

Lê Hồng Phong

Ngã 5 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

30.000.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

202

Quận Ngô Quyền

Văn Cao

Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết địa phận Quận Ngô Quyền

33.000.000

15.000.000

9.900.000

6.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

203

Quận Ngô Quyền

Chu Văn An

Đầu đường - Cuối đường

18.480.000

9.240.000

7.390.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

204

Quận Ngô Quyền

Lê Thánh Tông

Cổng Cảng (giáp Hoàng Diệu) - Ngã 3 Lê Lai

24.530.000

12.260.000

9.810.000

5.160.000

-

Đất TM-DV đô thị

205

Quận Ngô Quyền

Lê Thánh Tông

Ngã 3 Lê Lai - Hết địa phận quận Ngô Quyền

18.400.000

9.200.000

7.360.000

3.870.000

-

Đất TM-DV đô thị

206

Quận Ngô Quyền

Nguyễn Trãi

Đầu đường - Cuối đường

26.100.000

12.000.000

9.300.000

4.800.000

-

Đất TM-DV đô thị

207

Quận Ngô Quyền

Phạm Minh Đức

Đầu đường - Cuối đường

18.480.000

9.240.000

7.390.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

208

Quận Ngô Quyền

Phố Cấm

Lê Lợi - Nguyễn Hữu Tuệ

21.450.000

9.640.000

7.520.000

4.290.000

-

Đất TM-DV đô thị

209

Quận Ngô Quyền

Phố Cấm

Nguyễn Hữu Tuệ - Đầu ngõ 161 lối vào Đầm Lác

15.110.000

7.590.000

6.070.000

3.170.000

-

Đất TM-DV đô thị

210

Quận Ngô Quyền

Máy Tơ

Lê Lai - Nguyễn Trãi

24.000.000

11.700.000

9.000.000

4.800.000

-

Đất TM-DV đô thị

211

Quận Ngô Quyền

Máy Tơ

Nguyễn Trãi - Trần Khánh Dư

18.480.000

9.240.000

7.390.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

212

Quận Ngô Quyền

An Đà

Lạch Tray - Đường 126 Nam Sơn

17.470.000

8.740.000

7.020.000

3.670.000

-

Đất TM-DV đô thị

213

Quận Ngô Quyền

An Đà

Đường 126 Nam Sơn - Ngã 3 đi Đông Khê

13.100.000

8.110.000

6.550.000

4.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

214

Quận Ngô Quyền

An Đà

Ngã 3 đi Đông Khê - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

11.460.000

7.420.000

5.590.000

3.870.000

-

Đất TM-DV đô thị

215

Quận Ngô Quyền

Trần Khánh Dư

Đầu đường - Cuối đường

18.480.000

9.240.000

7.390.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

216

Quận Ngô Quyền

Võ Thị Sáu

Đầu đường - Cuối đường

18.480.000

9.240.000

7.390.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

217

Quận Ngô Quyền

Lương Văn Can

Đầu đường - Cuối đường

14.780.000

7.390.000

5.940.000

3.100.000

-

Đất TM-DV đô thị

218

Quận Ngô Quyền

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Lạch Tray - Lê Hồng Phong

20.880.000

11.710.000

9.420.000

5.310.000

-

Đất TM-DV đô thị

219

Quận Ngô Quyền

Nguyễn Bình

Văn Cao - Lạch Tray

14.780.000

7.390.000

5.940.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

220

Quận Ngô Quyền

Nguyễn Bình

LạchTray - Cuối đường (đài phát sóng truyền hình)

12.940.000

6.470.000

5.150.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

221

Quận Ngô Quyền

Đội Cấn

Đầu đường - Cuối đường

14.780.000

7.390.000

5.940.000

3.100.000

-

Đất TM-DV đô thị

222

Quận Ngô Quyền

Phó Đức Chính

Đầu đường - Cuối đường

14.780.000

7.390.000

5.940.000

3.100.000

-

Đất TM-DV đô thị

223

Quận Ngô Quyền

Đường Vạn Mỹ

Đầu đường - Cuối đường

10.160.000

6.600.000

5.080.000

3.170.000

-

Đất TM-DV đô thị

224

Quận Ngô Quyền

Đông Khê

Đầu đường - Cuối đường

20.330.000

9.700.000

7.790.000

4.070.000

-

Đất TM-DV đô thị

225

Quận Ngô Quyền

Lê Quỳnh

Đầu đường - Cuối đường

14.780.000

7.390.000

5.940.000

3.100.000

-

Đất TM-DV đô thị

226

Quận Ngô Quyền

Nguyễn Hữu Tuệ

Đầu đường - Cuối đường

10.160.000

6.600.000

5.080.000

3.170.000

-

Đất TM-DV đô thị

227

Quận Ngô Quyền

Đường 126 Nam Sơn

An Đà - Nguyễn Bỉnh Khiêm

9.900.000

6.600.000

4.650.000

3.170.000

-

Đất TM-DV đô thị

228

Quận Ngô Quyền

Ngô Quyền

Đầu đường - Cuối đường

12.100.000

7.850.000

6.050.000

3.070.000

-

Đất TM-DV đô thị

229

Quận Ngô Quyền

Phụng Pháp

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đỗ Nhuận

9.900.000

8.700.000

4.800.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

230

Quận Ngô Quyền

Phương Lưu

Ngã 3 Phủ Thượng Đoạn - Ngõ 202 Phương Lưu

7.850.000

5.080.000

3.960.000

3.170.000

-

Đất TM-DV đô thị

231

Quận Ngô Quyền

Phủ Thượng Đoạn

Đà Nẵng - Hết địa phận Quận Ngô Quyền

7.850.000

5.080.000

3.960.000

3.170.000

-

Đất TM-DV đô thị

232

Quận Ngô Quyền

Đường mương Đông Bắc (dự án 1B)

Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng

7.390.000

4.820.000

3.700.000

2.790.000

-

Đất TM-DV đô thị

233

Quận Ngô Quyền

Đường mương Đông Bắc (dự án 1B)

Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Bảng giá đất quận Ngô Quyền
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/