Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 4:59 PMLê Công 515 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HỒNG BÀNG, HẢI PHÒNG 6

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 xem lại phần trên >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

301

Quận Hồng Bàng

Phố Cống Mỹ

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

302

Quận Hồng Bàng

Quỳnh Cư

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

303

Quận Hồng Bàng

Lệnh Bá-Chinh Trọng

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

304

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Văn Tuý

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

305

Quận Hồng Bàng

Đường Mỹ Tranh

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

306

Quận Hồng Bàng

Núi Voi

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

307

Quận Hồng Bàng

Hàm Nghi

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

308

Quận Hồng Bàng

Thanh Niên

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

309

Quận Hồng Bàng

An Chân

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

310

Quận Hồng Bàng

An Lạc

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

311

Quận Hồng Bàng

An Trực

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

312

Quận Hồng Bàng

Dầu Lửa

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

313

Quận Hồng Bàng

Do Nha 1

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

314

Quận Hồng Bàng

Do Nha 2

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

315

Quận Hồng Bàng

Do Nha 3

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

316

Quận Hồng Bàng

Cao Sơn

Đầu đường - Cuối đường

2.400.000

1.680.000

1.320.000

720.000

-

Đất TM-DV đô thị

317

Quận Hồng Bàng

Quý Minh

Đầu đường - Cuối đường

2.400.000

1.680.000

1.320.000

720.000

-

Đất TM-DV đô thị

318

Quận Hồng Bàng

Tiên Dung

Đầu đường - Cuối đường

2.400.000

1.680.000

1.320.000

720.000

-

Đất TM-DV đô thị

319

Quận Hồng Bàng

Đội Văn

Đầu đường - Cuối đường

2.400.000

1.680.000

1.320.000

720.000

-

Đất TM-DV đô thị

320

Quận Hồng Bàng

Đào-Đài

Đầu đường - Cuối đường

2.400.000

1.680.000

1.320.000

720.000

-

Đất TM-DV đô thị

321

Quận Hồng Bàng

Do Nha 4

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

322

Quận Hồng Bàng

Do Nha 5

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

323

Quận Hồng Bàng

Đường nam Sông Cấm

Đầu đường - Cuối đường

10.800.000

7.560.000

5.940.000

3.240.000

-

Đất TM-DV đô thị

324

Quận Hồng Bàng

Đào Đô

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

325

Quận Hồng Bàng

Bờ Đầm

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

326

Quận Hồng Bàng

Đống Hương

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

900.000

-

Đất TM-DV đô thị

327

Quận Hồng Bàng

Đường nối QL5 mới và QL5 cũ

Đầu đường - Cuối đường

10.800.000

7.560.000

5.940.000

3.240.000

-

Đất TM-DV đô thị

328

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái

Chiều rộng đường trên 8 m -

11.622.000

8.136.000

6.390.000

3.486.000

-

Đất TM-DV đô thị

329

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m -

9.672.000

6.768.000

5.322.000

2.904.000

-

Đất TM-DV đô thị

330

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Minh Khai, Hoàng Văn Thụ, Quang Trung, Phan Bội Châu, Phạm Hồng Thái

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m -

7.722.000

5.406.000

4.248.000

2.316.000

-

Đất TM-DV đô thị

331

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý

Chiều rộng đường trên 15 m -

12.474.000

8.730.000

6.858.000

3.744.000

-

Đất TM-DV đô thị

332

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý

Chiều rộng đường từ 10 m đến 15 m -

10.824.000

7.578.000

5.952.000

3.246.000

-

Đất TM-DV đô thị

333

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý

Chiều rộng đường từ 8 m đến 10 m -

8.700.000

6.090.000

4.788.000

2.610.000

-

Đất TM-DV đô thị

334

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m -

7.128.000

4.992.000

3.918.000

2.136.000

-

Đất TM-DV đô thị

335

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m -

4.092.000

2.862.000

2.250.000

1.230.000

-

Đất TM-DV đô thị

336

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hạ Lý, Thượng Lý

Dự án TĐC Tam Bạc có chiều rộng đường trên 11 m -

18.000.000

12.600.000

9.900.000

5.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

337

Quận Hồng Bàng

Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối

Chiều rộng đường trên 20 m -

12.000.000

8.400.000

6.600.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

338

Quận Hồng Bàng

Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối

Chiều rộng đường trên 8m - 20 m -

7.722.000

5.406.000

4.248.000

2.316.000

-

Đất TM-DV đô thị

339

Quận Hồng Bàng

Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m -

5.328.000

3.732.000

2.928.000

1.596.000

-

Đất TM-DV đô thị

340

Quận Hồng Bàng

Đối với phường Sở Dầu, Trại Chuối

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m -

3.564.000

2.496.000

1.962.000

1.068.000

-

Đất TM-DV đô thị

341

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan

Chiều rộng đường trên 20 m -

5.400.000

3.780.000

2.650.000

1.330.000

-

Đất TM-DV đô thị

342

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan

Chiều rộng đường trên 8 m - 20 m -

3.564.000

2.496.000

1.962.000

1.068.000

-

Đất TM-DV đô thị

343

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan

Chiều rộng đường trên 6 m đến 8 m -

2.574.000

1.800.000

1.416.000

774.000

-

Đất TM-DV đô thị

344

Quận Hồng Bàng

Đối với các phường: Hùng Vương, Quán Toan

Chiều rộng đường từ 4 m đến 6 m -

1.980.000

1.386.000

1.092.000

594.000

-

Đất TM-DV đô thị

345

Quận Hồng Bàng

Quang Trung

Đầu đường - Cuối đường

40.000.000

28.000.000

22.000.000

12.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

346

Quận Hồng Bàng

Lãn Ông

Đầu đường - Cuối đường

35.000.000

24.500.000

19.250.000

10.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

347

Quận Hồng Bàng

Hoàng Văn Thụ

Nhà Hát lớn - Điện Biên Phủ

37.500.000

26.250.000

20.625.000

11.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

348

Quận Hồng Bàng

Hoàng Văn Thụ

Điện Điên Phủ - Cổng Cảng

32.500.000

22.750.000

17.875.000

9.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

349

Quận Hồng Bàng

Điện Biên Phủ

Cầu Lạc Long - Ngã tư Trần Hưng Đạo

37.500.000

26.250.000

20.625.000

11.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

350

Quận Hồng Bàng

Trần Hưng Đạo

Đinh Tiên Hoàng - Điện Biên Phủ

37.500.000

26.250.000

20.625.000

11.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

xem tiếp bảng giá đất hồng bàng hải phòng >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/