Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 4:51 PMLê Công 475 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HỒNG BÀNG, HẢI PHÒNG 6

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 xem lại phần trên >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

351

Quận Hồng Bàng

Trần Hưng Đạo

Điện Biên Phủ - Hoàng Diệu

30.000.000

21.000.000

16.500.000

9.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

352

Quận Hồng Bàng

Phan Bội Châu

Đầu đường - Cuối đường

32.500.000

22.750.000

17.875.000

9.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

353

Quận Hồng Bàng

Trần Quang Khải

Đầu đường - Cuối đường

32.500.000

22.750.000

17.875.000

9.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

354

Quận Hồng Bàng

Đinh Tiên Hoàng

Nhà Hát lớn - Điện Biên Phủ

37.500.000

26.250.000

20.625.000

11.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

355

Quận Hồng Bàng

Đinh Tiên Hoàng

Điện Biên Phủ - Thất Khê

32.500.000

22.750.000

17.875.000

9.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

356

Quận Hồng Bàng

Lê Đại Hành

Đầu đường - Cuối đường

30.000.000

21.000.000

16.500.000

9.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

357

Quận Hồng Bàng

Minh Khai

Đầu đường - Cuối đường

35.000.000

24.500.000

19.250.000

10.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

358

Quận Hồng Bàng

Trạng Trình

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

359

Quận Hồng Bàng

Hoàng Ngân

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

360

Quận Hồng Bàng

Tôn Thất Thuyết

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

361

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Thái Học

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

362

Quận Hồng Bàng

Bến Bính

Đầu đường - Cuối đường

26.000.000

18.200.000

14.300.000

7.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

363

Quận Hồng Bàng

Cù Chính Lan

Đầu đường - Cuối đường

26.000.000

18.200.000

14.300.000

7.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

364

Quận Hồng Bàng

Phan Chu Chinh

Đầu đường - Cuối đường

30.000.000

21.000.000

16.500.000

9.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

365

Quận Hồng Bàng

Phạm Hồng Thái

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

366

Quận Hồng Bàng

Hồ Xuân Hương

Đầu đường - Cuối đường

25.000.000

17.500.000

13.750.000

7.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

367

Quận Hồng Bàng

Hoàng Diệu

Đầu đường - Cuối đường

29.000.000

20.300.000

15.950.000

8.700.000

-

Đất SX-KD đô thị

368

Quận Hồng Bàng

Lý Tự Trọng

Đầu đường - Cuối đường

30.000.000

21.000.000

16.500.000

9.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

369

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Tri Phương

Đầu đường - Cuối đường

23.050.000

16.135.000

12.675.000

6.915.000

-

Đất SX-KD đô thị

370

Quận Hồng Bàng

Lý Thường Kiệt

Điện Biên Phủ - Ngã 3 Phạm Hồng Thái

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

371

Quận Hồng Bàng

Tam Bạc

Đập Tam Kỳ (đi ra Chợ sắt) - Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc

35.000.000

24.500.000

19.250.000

10.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

372

Quận Hồng Bàng

Tam Bạc

Ngã 3 Điện Biên Phủ - Tam Bạc - Cuối đường

22.500.000

15.750.000

12.375.000

6.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

373

Quận Hồng Bàng

Ký Con

Đầu đường - Cuối đường

32.500.000

22.750.000

17.875.000

9.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

374

Quận Hồng Bàng

Bạch Đằng

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

375

Quận Hồng Bàng

Tôn Đản

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

376

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

377

Quận Hồng Bàng

Kỳ Đồng

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

378

Quận Hồng Bàng

Phạm Bá Trực

Đầu đường - Cuối đường

27.500.000

19.250.000

15.125.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

379

Quận Hồng Bàng

Thất Khê

Đầu đường - Cuối đường

22.500.000

15.750.000

12.375.000

6.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

380

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Cầu Xi Măng - Ngã 5 Thượng Lý

25.000.000

17.500.000

13.750.000

7.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

381

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 3 Sở Dầu

13.000.000

9.100.000

7.150.000

3.900.000

-

Đất SX-KD đô thị

382

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Ngã 3 Sở Dầu - Hết địa phận phường Sở Dầu

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất SX-KD đô thị

383

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Từ địa phận phường Hùng Vương - Địa phận phường Quán Toan

7.500.000

5.250.000

4.125.000

2.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

384

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Từ địa phận phường Quán Toan - Cống Trắng Huyện An Dương

6.000.000

4.200.000

3.300.000

1.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

385

Quận Hồng Bàng

Vũ Hải

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

10.500.000

8.250.000

4.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

386

Quận Hồng Bàng

Tôn Đức Thắng

Ngã 3 Sở Dầu - Ngã 4 Metro

12.500.000

8.750.000

6.875.000

3.750.000

-

Đất SX-KD đô thị

387

Quận Hồng Bàng

Tôn Đức Thắng

Ngã 4 Metro - Cống Cái Tắt

10.000.000

7.000.000

5.500.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

388

Quận Hồng Bàng

Đường Hùng Vương

Cầu Quay - Ngã 5 Thượng Lý

19.000.000

13.300.000

10.450.000

5.700.000

-

Đất SX-KD đô thị

389

Quận Hồng Bàng

Đường Cầu Bính

Nga 5 Cầu Bính - Cầu Bính

17.500.000

12.250.000

9.625.000

5.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

390

Quận Hồng Bàng

Phạm Phú Thứ

Đầu đường - Cuối đường

11.500.000

8.050.000

6.325.000

3.450.000

-

Đất SX-KD đô thị

391

Quận Hồng Bàng

Hạ Lý

Đầu đường - Cuối đường

16.000.000

11.200.000

8.800.000

4.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

392

Quận Hồng Bàng

Đường Hồng Bàng

Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 4 Tôn Đức Thắng

9.110.000

6.380.000

4.780.000

2.630.000

-

Đất SX-KD đô thị

393

Quận Hồng Bàng

Đường 5 mới

Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện An Dương

7.500.000

5.250.000

4.125.000

2.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

394

Quận Hồng Bàng

Hải Triều (đường 10 đi Phà Kiền)

Cầu vượt Quán Toan - Hết địa phận phường Quán Toan

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất SX-KD đô thị

395

Quận Hồng Bàng

Thế Lữ

Đầu đường - Cuối đường

30.000.000

21.000.000

16.500.000

9.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

396

Quận Hồng Bàng

Tản Viên

Đầu đường - Cuối đường

7.500.000

5.250.000

4.125.000

2.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

397

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Hồng Quân

Đầu đường - Cuối đường

7.500.000

5.250.000

4.125.000

2.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

398

Quận Hồng Bàng

Cao Thắng

Đầu đường - Đoạn dự án TĐC Tam Bạc

11.500.000

8.050.000

6.325.000

3.450.000

-

Đất SX-KD đô thị

399

Quận Hồng Bàng

Cao Thắng

Đoạn dự án TĐC Tam Bạc - Cuối đường (Ngã 3 đường Cao Thắng và đường Chương Dương)

11.500.000

8.050.000

6.325.000

3.450.000

-

Đất SX-KD đô thị

400

Quận Hồng Bàng

Hùng Duệ Vương

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.000.000

5.500.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

 xem tiếp bảng giá đất hồng bàng hải phòng >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/