Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 5:00 PMLê Công 540 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HỒNG BÀNG, HẢI PHÒNG 5

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 xem lại phần trên >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

251

Quận Hồng Bàng

Ký Con

Đầu đường - Cuối đường

39.000.000

27.300.000

21.450.000

11.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

252

Quận Hồng Bàng

Bạch Đằng

Đầu đường - Cuối đường

33.000.000

23.100.000

18.150.000

9.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

253

Quận Hồng Bàng

Tôn Đản

Đầu đường - Cuối đường

33.000.000

23.100.000

18.150.000

9.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

254

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Thượng Hiền

Đầu đường - Cuối đường

33.000.000

23.100.000

18.150.000

9.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

255

Quận Hồng Bàng

Kỳ Đồng

Đầu đường - Cuối đường

33.000.000

23.100.000

18.150.000

9.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

256

Quận Hồng Bàng

Phạm Bá Trực

Đầu đường - Cuối đường

33.000.000

23.100.000

18.150.000

9.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

257

Quận Hồng Bàng

Thất Khê

Đầu đường - Cuối đường

27.000.000

18.900.000

14.850.000

8.100.000

-

Đất TM-DV đô thị

258

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Cầu Xi Măng - Ngã 5 Thượng Lý

30.000.000

21.000.000

16.500.000

9.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

259

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 3 Sở Dầu

15.600.000

10.920.000

8.580.000

4.680.000

-

Đất TM-DV đô thị

260

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Ngã 3 Sở Dầu - Hết địa phận phường Sở Dầu

10.800.000

7.560.000

5.940.000

3.240.000

-

Đất TM-DV đô thị

261

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Từ địa phận phường Hùng Vương - Địa phận phường Quán Toan

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

262

Quận Hồng Bàng

Đường Hà Nội

Từ địa phận phường Quán Toan - Cống Trắng Huyện An Dương

7.200.000

5.040.000

3.960.000

2.160.000

-

Đất TM-DV đô thị

263

Quận Hồng Bàng

Vũ Hải

Đầu đường - Cuối đường

18.000.000

12.600.000

9.900.000

5.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

264

Quận Hồng Bàng

Tôn Đức Thắng

Ngã 3 Sở Dầu - Ngã 4 Metro

15.000.000

10.500.000

8.250.000

4.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

265

Quận Hồng Bàng

Tôn Đức Thắng

Ngã 4 Metro - Cống Cái Tắt

12.000.000

8.400.000

6.600.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

266

Quận Hồng Bàng

Đường Hùng Vương

Cầu Quay - Ngã 5 Thượng Lý

22.800.000

15.960.000

12.540.000

6.840.000

-

Đất TM-DV đô thị

267

Quận Hồng Bàng

Đường Cầu Bính

Nga 5 Cầu Bính - Cầu Bính

21.000.000

14.700.000

11.550.000

6.300.000

-

Đất TM-DV đô thị

268

Quận Hồng Bàng

Phạm Phú Thứ

Đầu đường - Cuối đường

13.800.000

9.660.000

7.590.000

4.140.000

-

Đất TM-DV đô thị

269

Quận Hồng Bàng

Hạ Lý

Đầu đường - Cuối đường

19.200.000

13.440.000

10.560.000

5.760.000

-

Đất TM-DV đô thị

270

Quận Hồng Bàng

Đường Hồng Bàng

Ngã 5 Thượng Lý - Ngã 4 Tôn Đức Thắng

10.930.000

7.650.000

5.740.000

3.160.000

-

Đất TM-DV đô thị

271

Quận Hồng Bàng

Đường 5 mới

Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Giáp địa phận xã Nam Sơn huyện An Dương

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

272

Quận Hồng Bàng

Hải Triều (đường 10 đi Phà Kiền)

Cầu vượt Quán Toan - Hết địa phận phường Quán Toan

10.800.000

7.560.000

5.940.000

3.240.000

-

Đất TM-DV đô thị

273

Quận Hồng Bàng

Thế Lữ

Đầu đường - Cuối đường

36.000.000

25.200.000

19.800.000

10.800.000

-

Đất TM-DV đô thị

274

Quận Hồng Bàng

Tản Viên

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

275

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Hồng Quân

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

276

Quận Hồng Bàng

Cao Thắng

Đầu đường - Đoạn dự án TĐC Tam Bạc

13.800.000

9.660.000

7.590.000

4.140.000

-

Đất TM-DV đô thị

277

Quận Hồng Bàng

Cao Thắng

Đoạn dự án TĐC Tam Bạc - Cuối đường (Ngã 3 đường Cao Thắng và đường Chương Dương)

13.800.000

9.660.000

7.590.000

4.140.000

-

Đất TM-DV đô thị

278

Quận Hồng Bàng

Hùng Duệ Vương

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

8.400.000

6.600.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

279

Quận Hồng Bàng

Vạn Kiếp

Cổng Nhà máy Xi măng Hải Phòng cũ - Giáp phố Chi Lăng

12.000.000

8.400.000

6.600.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

280

Quận Hồng Bàng

Chương Dương

Đầu đường - Cuối đường

22.800.000

15.960.000

12.540.000

6.840.000

-

Đất TM-DV đô thị

281

Quận Hồng Bàng

Phan Đình Phùng

Đầu đường - Cuối đường

13.800.000

9.660.000

7.590.000

4.140.000

-

Đất TM-DV đô thị

282

Quận Hồng Bàng

Bãi Sậy

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

6.300.000

4.950.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

283

Quận Hồng Bàng

Quang Đàm

Đầu đường - Cuối đường

5.400.000

3.780.000

2.970.000

1.620.000

-

Đất TM-DV đô thị

284

Quận Hồng Bàng

Phố Quán Toan 1

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

285

Quận Hồng Bàng

Phố Quán Toan 2

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

286

Quận Hồng Bàng

Phố Quán Toan 3

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

287

Quận Hồng Bàng

Chi Lăng

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

288

Quận Hồng Bàng

Do Nha

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

289

Quận Hồng Bàng

Đình Hạ

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

290

Quận Hồng Bàng

Trương Văn Lực

Đầu đường giao đường Cam Lộ - Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

291

Quận Hồng Bàng

Trương Văn Lực

Ngã tư đường Nguyễn Trung Thành - Cuối đường

4.200.000

2.940.000

2.310.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

292

Quận Hồng Bàng

Cam Lộ

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

293

Quận Hồng Bàng

An Trì

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

294

Quận Hồng Bàng

Nguyễn Trung Thành

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

295

Quận Hồng Bàng

Đường 351 - thị Trấn Rế

Ngã 3 Trạm Xăng dầu Quán Toan - Giáp địa phận huyện An Dương

3.660.000

2.562.000

2.016.000

1.098.000

-

Đất TM-DV đô thị

296

Quận Hồng Bàng

Tiền Đức

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

297

Quận Hồng Bàng

Trại Sơn

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

298

Quận Hồng Bàng

Đốc Tít

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

299

Quận Hồng Bàng

Cử Bình

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

300

Quận Hồng Bàng

Tán Thuật

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.360.000

2.640.000

1.440.000

-

Đất TM-DV đô thị

  xem tiếp bảng giá đất hồng bàng hải phòng >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/