Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 7:48 PMLê Công 2568 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HẢI AN, HẢI PHÒNG 

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

1

Quận Hải An

Văn Cao

Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự

55.000.000

27.500.000

22.000.000

16.500.000

-

Đất ở đô thị

2

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự

45.000.000

27.100.000

17.900.000

15.800.000

-

Đất ở đô thị

3

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi

25.000.000

15.000.000

9.700.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

4

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới

35.000.000

27.100.000

23.700.000

15.300.000

-

Đất ở đô thị

5

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong

35.000.000

27.200.000

23.800.000

15.300.000

-

Đất ở đô thị

6

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ

25.000.000

20.000.000

17.500.000

11.300.000

-

Đất ở đô thị

7

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải

18.000.000

14.400.000

12.000.000

7.200.000

-

Đất ở đô thị

8

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát

10.500.000

8.400.000

5.300.000

3.800.000

-

Đất ở đô thị

9

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)

30.000.000

18.900.000

15.900.000

12.700.000

-

Đất ở đô thị

10

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128

22.000.000

11.300.000

9.200.000

6.400.000

-

Đất ở đô thị

11

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Hải đoàn 128 - Dốc đê

19.500.000

13.900.000

11.100.000

7.800.000

-

Đất ở đô thị

12

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Dốc đê - Phà Đình Vũ

11.500.000

8.200.000

5.700.000

4.100.000

-

Đất ở đô thị

13

Quận Hải An

Quận Hải An

Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m -

7.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

14

Quận Hải An

Quận Hải An

Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m -

8.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

15

Quận Hải An

Lý Hồng Nhật

Đầu đường - Cuối đường

8.500.000

6.700.000

5.700.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

16

Quận Hải An

Đỗ Nhuận - Phường Đằng Lâm

Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193)

25.000.000

17.400.000

14.000.000

10.000.000

-

Đất ở đô thị

17

Quận Hải An

Tô Vũ - Phường Đằng Lâm

Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính

15.500.000

12.500.000

10.800.000

7.000.000

-

Đất ở đô thị

18

Quận Hải An

Các đường nhánh còn lại - Phường Đằng Lâm

-

10.000.000

8.000.000

6.900.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

19

Quận Hải An

Trung Lực - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

25.000.000

15.300.000

13.500.000

9.500.000

-

Đất ở đô thị

20

Quận Hải An

Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

22.000.000

17.700.000

15.300.000

9.900.000

-

Đất ở đô thị

21

Quận Hải An

Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm

Đường Trung Hành - Đường Trung Lực

12.000.000

10.500.000

9.300.000

6.500.000

-

Đất ở đô thị

22

Quận Hải An

Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm

Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự

10.000.000

8.400.000

7.400.000

6.600.000

-

Đất ở đô thị

23

Quận Hải An

Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm

Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao

8.000.000

6.200.000

5.300.000

3.900.000

-

Đất ở đô thị

24

Quận Hải An

Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi

10.000.000

7.800.000

6.700.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

25

Quận Hải An

Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

8.000.000

6.900.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

26

Quận Hải An

Phố Nguyễn Đồn - Phường Đằng Lâm

Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành

15.300.000

13.500.000

9.500.000

-

-

Đất ở đô thị

27

Quận Hải An

Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm

Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng

20.000.000

16.100.000

13.900.000

9.000.000

-

Đất ở đô thị

28

Quận Hải An

Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

12.100.000

10.500.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

29

Quận Hải An

Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

11.800.000

10.300.000

7.300.000

-

Đất ở đô thị

30

Quận Hải An

An Trung - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

8.000.000

6.900.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

31

Quận Hải An

Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1

Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường

43.000.000

21.500.000

17.200.000

10.800.000

-

Đất ở đô thị

32

Quận Hải An

Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1

Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường

27.000.000

13.500.000

10.800.000

10.800.000

-

Đất ở đô thị

33

Quận Hải An

Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

25.000.000

16.900.000

12.700.000

8.500.000

-

Đất ở đô thị

34

Quận Hải An

Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

20.000.000

15.900.000

13.800.000

10.000.000

-

Đất ở đô thị

35

Quận Hải An

Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

36

Quận Hải An

Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

22.000.000

14.300.000

11.600.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

37

Quận Hải An

Phú Xá - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

38

Quận Hải An

Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

20.000.000

16.000.000

14.000.000

9.100.000

-

Đất ở đô thị

39

Quận Hải An

Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1

Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong)

38.500.000

30.800.000

27.000.000

17.600.000

-

Đất ở đô thị

40

Quận Hải An

Phú Lương - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

10.400.000

7.500.000

6.200.000

-

Đất ở đô thị

41

Quận Hải An

Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1

-

1.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

42

Quận Hải An

Đông Hải - Phường Đông Hải 2

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2

18.500.000

17.100.000

16.100.000

11.600.000

-

Đất ở đô thị

43

Quận Hải An

Đông Hải - Phường Đông Hải 2

Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải

15.000.000

13.800.000

13.000.000

9.300.000

-

Đất ở đô thị

44

Quận Hải An

Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2

Đông Hải - Đường đi Đình Vũ

17.000.000

15.700.000

14.800.000

10.700.000

-

Đất ở đô thị

45

Quận Hải An

Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

46

Quận Hải An

Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2

Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ

12.000.000

11.100.000

10.400.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

47

Quận Hải An

Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.800.000

6.800.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

48

Quận Hải An

Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

49

Quận Hải An

Đường HCR - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.800.000

6.900.000

6.300.000

-

Đất ở đô thị

50

Quận Hải An

Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.800.000

6.800.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

XEM TIẾP BẢNG GIÁ ĐẤT HẢI PHÒNG >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/