51
|
Quận Hải An
|
Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
52
|
Quận Hải An
|
Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2
|
Công ty Z189 - Nhà máy DAP
|
11.000.000
|
8.700.000
|
7.700.000
|
5.400.000
|
-
|
53
|
Quận Hải An
|
Chợ Lũng - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
12.000.000
|
10.600.000
|
5.600.000
|
-
|
54
|
Quận Hải An
|
Lũng Bắc - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.500.000
|
8.300.000
|
6.000.000
|
-
|
55
|
Quận Hải An
|
Đằng Hải - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.000.000
|
7.000.000
|
6.100.000
|
4.400.000
|
-
|
56
|
Quận Hải An
|
Lũng Đông - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.600.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
57
|
Quận Hải An
|
Phố tiền phong - Phường Đằng Hải
|
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
58
|
Quận Hải An
|
Hạ Lũng - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
59
|
Quận Hải An
|
Đoạn đường - Phường Đằng Hải
|
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m
|
10.000.000
|
8.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
60
|
Quận Hải An
|
Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
10.000.000
|
7.900.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
-
|
61
|
Quận Hải An
|
Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải
|
Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải
|
20.000.000
|
14.200.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
-
|
62
|
Quận Hải An
|
Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối Đường
|
10.000.000
|
8.600.000
|
7.700.000
|
6.300.000
|
-
|
63
|
Quận Hải An
|
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải
|
Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc
|
15.000.000
|
12.000.000
|
10.500.000
|
6.800.000
|
-
|
64
|
Quận Hải An
|
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải
|
Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải)
|
12.000.000
|
9.500.000
|
8.300.000
|
6.000.000
|
-
|
65
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
66
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
67
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 -
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
68
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà -
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
69
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà -
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
70
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 885 -
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
71
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 885 -
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
72
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 595 -
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
73
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 595 -
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
74
|
Quận Hải An
|
Hàng Tổng - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
75
|
Quận Hải An
|
Nam Hải - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.800.000
|
6.000.000
|
5.200.000
|
-
|
76
|
Quận Hải An
|
Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
77
|
Quận Hải An
|
Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
78
|
Quận Hải An
|
Nam Hoà - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
79
|
Quận Hải An
|
Nam Phong - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
80
|
Quận Hải An
|
Đông Phong - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
81
|
Quận Hải An
|
Nam Thành - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.700.000
|
2.640.000
|
1.850.000
|
-
|
82
|
Quận Hải An
|
Nam Hùng - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
83
|
Quận Hải An
|
Nam Hùng - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
84
|
Quận Hải An
|
Đoạn đường phường Nam Hải
|
Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ
|
6.000.000
|
4.700.000
|
4.100.000
|
3.300.000
|
-
|
85
|
Quận Hải An
|
Đường liên phường - Phường Nam Hải
|
Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát
|
8.000.000
|
6.300.000
|
5.600.000
|
3.900.000
|
-
|
86
|
Quận Hải An
|
Thành Tô - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
87
|
Quận Hải An
|
Tràng Cát - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
88
|
Quận Hải An
|
Cát Linh - Phường Tràng Cát
|
Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát
|
9.000.000
|
7.300.000
|
6.400.000
|
5.200.000
|
-
|
89
|
Quận Hải An
|
Cát Linh - Phường Tràng Cát
|
Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ
|
7.000.000
|
5.650.000
|
4.950.000
|
4.000.000
|
-
|
90
|
Quận Hải An
|
Cát Vũ - Phường Tràng Cát
|
Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ
|
6.000.000
|
4.700.000
|
4.200.000
|
3.100.000
|
-
|
91
|
Quận Hải An
|
Tân Vũ - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
92
|
Quận Hải An
|
Cát khê - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
93
|
Quận Hải An
|
Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
94
|
Quận Hải An
|
Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
95
|
Quận Hải An
|
Văn Cao
|
Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự
|
33.000.000
|
16.500.000
|
13.200.000
|
9.900.000
|
-
|
96
|
Quận Hải An
|
Lê Hồng Phong
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự
|
27.000.000
|
16.260.000
|
10.740.000
|
9.480.000
|
-
|
97
|
Quận Hải An
|
Lê Hồng Phong
|
Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.820.000
|
3.600.000
|
-
|
98
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới
|
21.000.000
|
16.260.000
|
14.220.000
|
9.180.000
|
-
|
99
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong
|
21.000.000
|
16.320.000
|
14.280.000
|
9.180.000
|
-
|
100
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ
|
15.000.000
|
12.000.000
|
10.500.000
|
6.780.000
|
-
|