Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 7:50 PMLê Công 915 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HẢI AN, HẢI PHÒNG 1

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366  XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

51

Quận Hải An

Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

52

Quận Hải An

Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2

Công ty Z189 - Nhà máy DAP

11.000.000

8.700.000

7.700.000

5.400.000

-

53

Quận Hải An

Chợ Lũng - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

12.000.000

10.600.000

5.600.000

-

54

Quận Hải An

Lũng Bắc - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.500.000

8.300.000

6.000.000

-

55

Quận Hải An

Đằng Hải - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

11.000.000

7.000.000

6.100.000

4.400.000

-

56

Quận Hải An

Lũng Đông - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.600.000

8.400.000

6.000.000

-

57

Quận Hải An

Phố tiền phong - Phường Đằng Hải

Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom

9.000.000

7.200.000

6.300.000

4.500.000

-

58

Quận Hải An

Hạ Lũng - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

7.200.000

6.300.000

4.500.000

-

59

Quận Hải An

Đoạn đường - Phường Đằng Hải

Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m

10.000.000

8.000.000

7.000.000

5.000.000

-

60

Quận Hải An

Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.900.000

7.000.000

4.900.000

-

61

Quận Hải An

Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải

Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải

20.000.000

14.200.000

10.000.000

7.500.000

-

62

Quận Hải An

Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối Đường

10.000.000

8.600.000

7.700.000

6.300.000

-

63

Quận Hải An

Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải

Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc

15.000.000

12.000.000

10.500.000

6.800.000

-

64

Quận Hải An

Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải

Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải)

12.000.000

9.500.000

8.300.000

6.000.000

-

65

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -

8.000.000

-

-

-

-

66

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -

10.000.000

-

-

-

-

67

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 -

10.000.000

-

-

-

-

68

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà -

12.000.000

-

-

-

-

69

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà -

17.000.000

-

-

-

-

70

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 885 -

8.000.000

-

-

-

-

71

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 885 -

5.000.000

-

-

-

-

72

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 595 -

10.000.000

-

-

-

-

73

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 595 -

8.000.000

-

-

-

-

74

Quận Hải An

Hàng Tổng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

75

Quận Hải An

Nam Hải - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.800.000

6.000.000

5.200.000

-

76

Quận Hải An

Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

77

Quận Hải An

Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

78

Quận Hải An

Nam Hoà - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

79

Quận Hải An

Nam Phong - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

80

Quận Hải An

Đông Phong - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

81

Quận Hải An

Nam Thành - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.700.000

2.640.000

1.850.000

-

82

Quận Hải An

Nam Hùng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

83

Quận Hải An

Nam Hùng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

84

Quận Hải An

Đoạn đường phường Nam Hải

Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ

6.000.000

4.700.000

4.100.000

3.300.000

-

85

Quận Hải An

Đường liên phường - Phường Nam Hải

Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát

8.000.000

6.300.000

5.600.000

3.900.000

-

86

Quận Hải An

Thành Tô - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

87

Quận Hải An

Tràng Cát - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.800.000

4.200.000

3.000.000

-

88

Quận Hải An

Cát Linh - Phường Tràng Cát

Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát

9.000.000

7.300.000

6.400.000

5.200.000

-

89

Quận Hải An

Cát Linh - Phường Tràng Cát

Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ

7.000.000

5.650.000

4.950.000

4.000.000

-

90

Quận Hải An

Cát Vũ - Phường Tràng Cát

Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ

6.000.000

4.700.000

4.200.000

3.100.000

-

91

Quận Hải An

Tân Vũ - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

92

Quận Hải An

Cát khê - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

93

Quận Hải An

Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

94

Quận Hải An

Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

95

Quận Hải An

Văn Cao

Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự

33.000.000

16.500.000

13.200.000

9.900.000

-

96

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự

27.000.000

16.260.000

10.740.000

9.480.000

-

97

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi

15.000.000

9.000.000

5.820.000

3.600.000

-

98

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới

21.000.000

16.260.000

14.220.000

9.180.000

-

99

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong

21.000.000

16.320.000

14.280.000

9.180.000

-

100

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ

15.000.000

12.000.000

10.500.000

6.780.000

-

XEM TIẾP BẢNG GIÁ ĐẤT HẢI PHÒNG >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/