Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 8:16 PMLê Công 448 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HẢI AN, HẢI PHÒNG 5

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

251

Quận Hải An

Lũng Đông - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.200.000

5.760.000

5.040.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

252

Quận Hải An

Phố tiền phong - Phường Đằng Hải

Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom

5.400.000

4.320.000

3.780.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

253

Quận Hải An

Hạ Lũng - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

5.400.000

4.320.000

3.780.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

254

Quận Hải An

Đoạn đường - Phường Đằng Hải

Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m

6.000.000

4.800.000

4.200.000

3.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

255

Quận Hải An

Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.740.000

4.200.000

2.940.000

-

Đất TM-DV đô thị

256

Quận Hải An

Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải

Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải

12.000.000

8.520.000

6.000.000

4.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

257

Quận Hải An

Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối Đường

6.000.000

5.160.000

4.620.000

3.780.000

-

Đất TM-DV đô thị

258

Quận Hải An

Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải

Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc

9.000.000

7.200.000

6.300.000

4.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

259

Quận Hải An

Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải

Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải)

7.200.000

5.700.000

4.980.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

260

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -

4.800.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

261

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -

6.000.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

262

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 -

6.000.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

263

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà -

7.200.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

264

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà -

10.200.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

265

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 885 -

4.800.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

266

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 885 -

3.000.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

267

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 595 -

6.000.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

268

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 595 -

4.800.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

269

Quận Hải An

Hàng Tổng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

3.360.000

2.940.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

270

Quận Hải An

Nam Hải - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

4.080.000

3.600.000

3.120.000

-

Đất TM-DV đô thị

271

Quận Hải An

Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

3.360.000

2.940.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

272

Quận Hải An

Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.840.000

3.360.000

2.880.000

-

Đất TM-DV đô thị

273

Quận Hải An

Nam Hoà - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.840.000

3.360.000

2.880.000

-

Đất TM-DV đô thị

274

Quận Hải An

Nam Phong - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.840.000

3.360.000

2.880.000

-

Đất TM-DV đô thị

275

Quận Hải An

Đông Phong - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.800.000

3.840.000

3.360.000

2.880.000

-

Đất TM-DV đô thị

276

Quận Hải An

Nam Thành - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.820.000

1.580.000

1.110.000

-

Đất TM-DV đô thị

277

Quận Hải An

Nam Hùng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

3.360.000

2.940.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

278

Quận Hải An

Nam Hùng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

4.200.000

3.360.000

2.940.000

2.700.000

-

Đất TM-DV đô thị

279

Quận Hải An

Đoạn đường phường Nam Hải

Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ

3.600.000

2.820.000

2.460.000

1.980.000

-

Đất TM-DV đô thị

280

Quận Hải An

Đường liên phường - Phường Nam Hải

Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát

4.800.000

3.780.000

3.360.000

2.340.000

-

Đất TM-DV đô thị

281

Quận Hải An

Thành Tô - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.400.000

2.100.000

1.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

282

Quận Hải An

Tràng Cát - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.880.000

2.520.000

1.800.000

-

Đất TM-DV đô thị

283

Quận Hải An

Cát Linh - Phường Tràng Cát

Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát

5.400.000

4.380.000

3.840.000

3.120.000

-

Đất TM-DV đô thị

284

Quận Hải An

Cát Linh - Phường Tràng Cát

Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ

4.200.000

3.390.000

2.970.000

2.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

285

Quận Hải An

Cát Vũ - Phường Tràng Cát

Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ

3.600.000

2.820.000

2.520.000

1.860.000

-

Đất TM-DV đô thị

286

Quận Hải An

Tân Vũ - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.400.000

2.100.000

1.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

287

Quận Hải An

Cát khê - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.400.000

2.100.000

1.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

288

Quận Hải An

Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.400.000

2.100.000

1.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

289

Quận Hải An

Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.400.000

2.100.000

1.500.000

-

Đất TM-DV đô thị

290

Quận Hải An

Văn Cao

Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự

27.500.000

13.750.000

11.000.000

8.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

291

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự

22.500.000

13.550.000

8.950.000

7.900.000

-

Đất SX-KD đô thị

292

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi

12.500.000

7.500.000

4.850.000

3.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

293

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới

17.500.000

13.550.000

11.850.000

7.650.000

-

Đất SX-KD đô thị

294

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong

17.500.000

13.600.000

11.900.000

7.650.000

-

Đất SX-KD đô thị

295

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ

12.500.000

10.000.000

8.750.000

5.650.000

-

Đất SX-KD đô thị

296

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải

9.000.000

7.200.000

6.000.000

3.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

297

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát

5.250.000

4.200.000

2.650.000

1.900.000

-

Đất SX-KD đô thị

298

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)

15.000.000

9.450.000

7.950.000

6.350.000

-

Đất SX-KD đô thị

299

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128

11.000.000

5.650.000

4.600.000

3.200.000

-

Đất SX-KD đô thị

300

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Hải đoàn 128 - Dốc đê

9.750.000

6.950.000

5.550.000

3.900.000

-

Đất SX-KD đô thị

 XEM TIẾP BẢNG GIÁ NHÀ ĐẤT >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/