Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 7:55 PMLê Công 518 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HẢI AN, HẢI PHÒNG 3

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

151

Quận Hải An

Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

152

Quận Hải An

Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2

Công ty Z189 - Nhà máy DAP

11.000.000

8.700.000

7.700.000

5.400.000

-

Đất ở đô thị

153

Quận Hải An

Chợ Lũng - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

12.000.000

10.600.000

5.600.000

-

Đất ở đô thị

154

Quận Hải An

Lũng Bắc - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.500.000

8.300.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

155

Quận Hải An

Đằng Hải - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

11.000.000

7.000.000

6.100.000

4.400.000

-

Đất ở đô thị

156

Quận Hải An

Lũng Đông - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.600.000

8.400.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

157

Quận Hải An

Phố tiền phong - Phường Đằng Hải

Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom

9.000.000

7.200.000

6.300.000

4.500.000

-

Đất ở đô thị

158

Quận Hải An

Hạ Lũng - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

7.200.000

6.300.000

4.500.000

-

Đất ở đô thị

159

Quận Hải An

Đoạn đường - Phường Đằng Hải

Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m

10.000.000

8.000.000

7.000.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

160

Quận Hải An

Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.900.000

7.000.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

161

Quận Hải An

Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải

Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải

20.000.000

14.200.000

10.000.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

162

Quận Hải An

Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải

Đầu đường - Cuối Đường

10.000.000

8.600.000

7.700.000

6.300.000

-

Đất ở đô thị

163

Quận Hải An

Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải

Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc

15.000.000

12.000.000

10.500.000

6.800.000

-

Đất ở đô thị

164

Quận Hải An

Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải

Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải)

12.000.000

9.500.000

8.300.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

165

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -

8.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

166

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -

10.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

167

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 -

10.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

168

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà -

12.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

169

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà -

17.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

170

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 885 -

8.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

171

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 885 -

5.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

172

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 595 -

10.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

173

Quận Hải An

Phường Đằng Hải

Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 595 -

8.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

174

Quận Hải An

Hàng Tổng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

Đất ở đô thị

175

Quận Hải An

Nam Hải - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.800.000

6.000.000

5.200.000

-

Đất ở đô thị

176

Quận Hải An

Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

Đất ở đô thị

177

Quận Hải An

Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

Đất ở đô thị

178

Quận Hải An

Nam Hoà - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

Đất ở đô thị

179

Quận Hải An

Nam Phong - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

Đất ở đô thị

180

Quận Hải An

Đông Phong - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

8.000.000

6.400.000

5.600.000

4.800.000

-

Đất ở đô thị

181

Quận Hải An

Nam Thành - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.700.000

2.640.000

1.850.000

-

Đất ở đô thị

182

Quận Hải An

Nam Hùng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

Đất ở đô thị

183

Quận Hải An

Nam Hùng - Phường Nam Hải

Đầu đường - Cuối đường

7.000.000

5.600.000

4.900.000

4.500.000

-

Đất ở đô thị

184

Quận Hải An

Đoạn đường phường Nam Hải

Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ

6.000.000

4.700.000

4.100.000

3.300.000

-

Đất ở đô thị

185

Quận Hải An

Đường liên phường - Phường Nam Hải

Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát

8.000.000

6.300.000

5.600.000

3.900.000

-

Đất ở đô thị

186

Quận Hải An

Thành Tô - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

Đất ở đô thị

187

Quận Hải An

Tràng Cát - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.800.000

4.200.000

3.000.000

-

Đất ở đô thị

188

Quận Hải An

Cát Linh - Phường Tràng Cát

Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát

9.000.000

7.300.000

6.400.000

5.200.000

-

Đất ở đô thị

189

Quận Hải An

Cát Linh - Phường Tràng Cát

Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ

7.000.000

5.650.000

4.950.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

190

Quận Hải An

Cát Vũ - Phường Tràng Cát

Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ

6.000.000

4.700.000

4.200.000

3.100.000

-

Đất ở đô thị

191

Quận Hải An

Tân Vũ - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

Đất ở đô thị

192

Quận Hải An

Cát khê - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

Đất ở đô thị

193

Quận Hải An

Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

Đất ở đô thị

194

Quận Hải An

Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát

Đầu đường - Cuối đường

5.000.000

4.000.000

3.500.000

2.500.000

-

Đất ở đô thị

195

Quận Hải An

Văn Cao

Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự

33.000.000

16.500.000

13.200.000

9.900.000

-

Đất TM-DV đô thị

196

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự

27.000.000

16.260.000

10.740.000

9.480.000

-

Đất TM-DV đô thị

197

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi

15.000.000

9.000.000

5.820.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

198

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới

21.000.000

16.260.000

14.220.000

9.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

199

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong

21.000.000

16.320.000

14.280.000

9.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

200

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ

15.000.000

12.000.000

10.500.000

6.780.000

-

Đất TM-DV đô thị

XEM TIẾP BẢNG GIÁ NHÀ ĐẤT HẢI PHÒNG >>>

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/