151
|
Quận Hải An
|
Đường Bình Kiều 2 - Phường Đông Hải 2
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.400.000
|
8.200.000
|
5.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
152
|
Quận Hải An
|
Đường trục 68m - Phường Đông Hải 2
|
Công ty Z189 - Nhà máy DAP
|
11.000.000
|
8.700.000
|
7.700.000
|
5.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
153
|
Quận Hải An
|
Chợ Lũng - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
15.000.000
|
12.000.000
|
10.600.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
154
|
Quận Hải An
|
Lũng Bắc - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.500.000
|
8.300.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
155
|
Quận Hải An
|
Đằng Hải - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
11.000.000
|
7.000.000
|
6.100.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
156
|
Quận Hải An
|
Lũng Đông - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
12.000.000
|
9.600.000
|
8.400.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
157
|
Quận Hải An
|
Phố tiền phong - Phường Đằng Hải
|
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Cầu ông Nom
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
158
|
Quận Hải An
|
Hạ Lũng - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.300.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
159
|
Quận Hải An
|
Đoạn đường - Phường Đằng Hải
|
Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng - Tiếp giáp đường 40 m
|
10.000.000
|
8.000.000
|
7.000.000
|
5.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
160
|
Quận Hải An
|
Phố Bảo Phúc - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
10.000.000
|
7.900.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
161
|
Quận Hải An
|
Phố Trần Hoàn - Phường Đằng Hải
|
Đường Lê Hồng Phong - Đường Đằng Hải
|
20.000.000
|
14.200.000
|
10.000.000
|
7.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
162
|
Quận Hải An
|
Phố Mai Trung Thứ - Phường Đằng Hải
|
Đầu đường - Cuối Đường
|
10.000.000
|
8.600.000
|
7.700.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
163
|
Quận Hải An
|
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải
|
Khu tái định cư Lô 9 (của dự án Ngã 5 Sân Bay Cát Bi) - Phố Lũng Bắc
|
15.000.000
|
12.000.000
|
10.500.000
|
6.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
164
|
Quận Hải An
|
Phố Đoàn Kết - Phường Đằng Hải
|
Phố Lũng Bắc - Đoạn tiếp giáp phố Hạ Lũng (cạnh Trường mần non Đằng Hải)
|
12.000.000
|
9.500.000
|
8.300.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
165
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 9m đến 15m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
166
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu Tái định cư điểm số 5 -
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
167
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Các đường trong Khu Tái định cư Điểm 4 -
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
168
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 9m đến 12m thuộc Dự án phát triển nhà -
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
169
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m thuộc Dự án phát triển nhà -
|
17.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
170
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 885 -
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
171
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 885 -
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
172
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Đường có mặt cắt từ 22m đến 30m trong Khu giao đất theo QĐ 595 -
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
173
|
Quận Hải An
|
Phường Đằng Hải
|
Các đường còn lại trong Khu giao đất theo QĐ 595 -
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị
|
174
|
Quận Hải An
|
Hàng Tổng - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
175
|
Quận Hải An
|
Nam Hải - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.800.000
|
6.000.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
176
|
Quận Hải An
|
Từ Lương Xâm - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
177
|
Quận Hải An
|
Phố Nhà Thờ Xâm Bồ - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
178
|
Quận Hải An
|
Nam Hoà - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
179
|
Quận Hải An
|
Nam Phong - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
180
|
Quận Hải An
|
Đông Phong - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
8.000.000
|
6.400.000
|
5.600.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
181
|
Quận Hải An
|
Nam Thành - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.700.000
|
2.640.000
|
1.850.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
182
|
Quận Hải An
|
Nam Hùng - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
183
|
Quận Hải An
|
Nam Hùng - Phường Nam Hải
|
Đầu đường - Cuối đường
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.900.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
184
|
Quận Hải An
|
Đoạn đường phường Nam Hải
|
Giáp chợ Lương Xâm - Nhà thờ Xâm bồ
|
6.000.000
|
4.700.000
|
4.100.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
185
|
Quận Hải An
|
Đường liên phường - Phường Nam Hải
|
Đầu đường phường Nam Hải - Cuối đường phường Tràng Cát
|
8.000.000
|
6.300.000
|
5.600.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
186
|
Quận Hải An
|
Thành Tô - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
187
|
Quận Hải An
|
Tràng Cát - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
188
|
Quận Hải An
|
Cát Linh - Phường Tràng Cát
|
Từ Cống đen 2 (giáp Ngô Gia Tự kéo dài) - Đường Tràng Cát
|
9.000.000
|
7.300.000
|
6.400.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
189
|
Quận Hải An
|
Cát Linh - Phường Tràng Cát
|
Đường Tràng Cát - đến Ngã 3 Chùa Đình Vũ
|
7.000.000
|
5.650.000
|
4.950.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
190
|
Quận Hải An
|
Cát Vũ - Phường Tràng Cát
|
Ngã 3 Thành Tô - Tân Vũ
|
6.000.000
|
4.700.000
|
4.200.000
|
3.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
191
|
Quận Hải An
|
Tân Vũ - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
192
|
Quận Hải An
|
Cát khê - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
193
|
Quận Hải An
|
Các trục đường ngang không có trong bảng giá có mặt cắt từ 6-8m - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
194
|
Quận Hải An
|
Đường Nhà Mạc - Phường Tràng Cát
|
Đầu đường - Cuối đường
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị
|
195
|
Quận Hải An
|
Văn Cao
|
Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự
|
33.000.000
|
16.500.000
|
13.200.000
|
9.900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
196
|
Quận Hải An
|
Lê Hồng Phong
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự
|
27.000.000
|
16.260.000
|
10.740.000
|
9.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
197
|
Quận Hải An
|
Lê Hồng Phong
|
Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi
|
15.000.000
|
9.000.000
|
5.820.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
198
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới
|
21.000.000
|
16.260.000
|
14.220.000
|
9.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
199
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong
|
21.000.000
|
16.320.000
|
14.280.000
|
9.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|
200
|
Quận Hải An
|
Ngô Gia Tự
|
Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ
|
15.000.000
|
12.000.000
|
10.500.000
|
6.780.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị
|