Giá nhà đất hải phòng
18/09/2021 - 7:50 PMLê Công 474 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN HẢI AN, HẢI PHÒNG 2

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

101

Quận Hải An

Văn Cao

Địa phận quận Ngô Quyền - Đường Ngô Gia Tự

55.000.000

27.500.000

22.000.000

16.500.000

-

Đất ở đô thị

102

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nga 4 Ngô Gia Tự

45.000.000

27.100.000

17.900.000

15.800.000

-

Đất ở đô thị

103

Quận Hải An

Lê Hồng Phong

Ngã 4 Ngô Gia Tự - Cổng sân bay Cát Bi

25.000.000

15.000.000

9.700.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

104

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Đường Lạch Tray - Đường Nguyễn Văn Hới

35.000.000

27.100.000

23.700.000

15.300.000

-

Đất ở đô thị

105

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Hới - Lê Hồng Phong

35.000.000

27.200.000

23.800.000

15.300.000

-

Đất ở đô thị

106

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Lê Hồng Phong - Cổng sân bay Cát Bi cũ

25.000.000

20.000.000

17.500.000

11.300.000

-

Đất ở đô thị

107

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Cổng sân bay Cát Bi cũ - Hết chợ Nam Hải

18.000.000

14.400.000

12.000.000

7.200.000

-

Đất ở đô thị

108

Quận Hải An

Ngô Gia Tự

Hết chợ Nam Hải - bãi rác Tràng Cát

10.500.000

8.400.000

5.300.000

3.800.000

-

Đất ở đô thị

109

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Lê Hồng Phong - Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ)

30.000.000

18.900.000

15.900.000

12.700.000

-

Đất ở đô thị

110

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Ngã 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm (đi Đình Vũ) - Hải đoàn 128

22.000.000

11.300.000

9.200.000

6.400.000

-

Đất ở đô thị

111

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Hải đoàn 128 - Dốc đê

19.500.000

13.900.000

11.100.000

7.800.000

-

Đất ở đô thị

112

Quận Hải An

Nguyễn Bỉnh Khiêm kéo dài

Dốc đê - Phà Đình Vũ

11.500.000

8.200.000

5.700.000

4.100.000

-

Đất ở đô thị

113

Quận Hải An

Quận Hải An

Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 6m đến 9m -

7.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

114

Quận Hải An

Quận Hải An

Các đường trong khu TĐC Đằng Lâm 1 có mặt cắt từ 12 m đến 15 m -

8.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

115

Quận Hải An

Lý Hồng Nhật

Đầu đường - Cuối đường

8.500.000

6.700.000

5.700.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

116

Quận Hải An

Đỗ Nhuận - Phường Đằng Lâm

Số nhà 193 Văn Cao - lối rẽ thứ 2 tay phải (số nhà 98 ngõ 193)

25.000.000

17.400.000

14.000.000

10.000.000

-

Đất ở đô thị

117

Quận Hải An

Tô Vũ - Phường Đằng Lâm

Các đường nhánh trong khu vực rộng trên 5 m - nối với đường trục chính

15.500.000

12.500.000

10.800.000

7.000.000

-

Đất ở đô thị

118

Quận Hải An

Các đường nhánh còn lại - Phường Đằng Lâm

-

10.000.000

8.000.000

6.900.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

119

Quận Hải An

Trung Lực - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

25.000.000

15.300.000

13.500.000

9.500.000

-

Đất ở đô thị

120

Quận Hải An

Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

22.000.000

17.700.000

15.300.000

9.900.000

-

Đất ở đô thị

121

Quận Hải An

Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm

Đường Trung Hành - Đường Trung Lực

12.000.000

10.500.000

9.300.000

6.500.000

-

Đất ở đô thị

122

Quận Hải An

Đường Lực Hành - Phường Đằng Lâm

Đường Trung Lực - Đến ngõ 299 Ngô Gia Tự

10.000.000

8.400.000

7.400.000

6.600.000

-

Đất ở đô thị

123

Quận Hải An

Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm

Từ số nhà 77 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cuối ngõ 193 Văn Cao

8.000.000

6.200.000

5.300.000

3.900.000

-

Đất ở đô thị

124

Quận Hải An

Đông Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Quán Nam - đi lô 15 Dự án ngã 5 Sân bay Cát Bi

10.000.000

7.800.000

6.700.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

125

Quận Hải An

Tuyến đường trong khu quy hoạch dân cư Thư Trung - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

8.000.000

6.900.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

126

Quận Hải An

Phố Nguyễn Đồn - Phường Đằng Lâm

Từ nhà số 171 đường Trung Lực - Số nhà 142 đường Trung Hành

15.300.000

13.500.000

9.500.000

-

-

Đất ở đô thị

127

Quận Hải An

Đường bến Láng - Phường Đằng Lâm

Từ số 01 đường Trung Lực - đến số nhà 203 phố Bến Láng

20.000.000

16.100.000

13.900.000

9.000.000

-

Đất ở đô thị

128

Quận Hải An

Nam Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

12.100.000

10.500.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

129

Quận Hải An

Tây Trung Hành - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

15.000.000

11.800.000

10.300.000

7.300.000

-

Đất ở đô thị

130

Quận Hải An

An Trung - Phường Đằng Lâm

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

8.000.000

6.900.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

131

Quận Hải An

Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1

Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường

43.000.000

21.500.000

17.200.000

10.800.000

-

Đất ở đô thị

132

Quận Hải An

Lê Thánh Tông - Phường Đông Hải 1

Giáp địa phận quận Ngô Quyền - Cuối đường

27.000.000

13.500.000

10.800.000

10.800.000

-

Đất ở đô thị

133

Quận Hải An

Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

25.000.000

16.900.000

12.700.000

8.500.000

-

Đất ở đô thị

134

Quận Hải An

Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

20.000.000

15.900.000

13.800.000

10.000.000

-

Đất ở đô thị

135

Quận Hải An

Bùi Thị Từ Nhiên - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

136

Quận Hải An

Đoạn Xá - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

22.000.000

14.300.000

11.600.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

137

Quận Hải An

Phú Xá - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

138

Quận Hải An

Vĩnh Lưu - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

20.000.000

16.000.000

14.000.000

9.100.000

-

Đất ở đô thị

139

Quận Hải An

Hoàng Thế Thiện - Phường Đông Hải 1

Ngã 3 Vĩnh Lưu - Hết địa phận Trụ sở Cục Hải Quan HP (ra đường Lê Hồng Phong)

38.500.000

30.800.000

27.000.000

17.600.000

-

Đất ở đô thị

140

Quận Hải An

Phú Lương - Phường Đông Hải 1

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

10.400.000

7.500.000

6.200.000

-

Đất ở đô thị

141

Quận Hải An

Đảo Vũ Yên - Phường Đông Hải 1

-

1.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

142

Quận Hải An

Đông Hải - Phường Đông Hải 2

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngã 3 Hạ Đoạn 2

18.500.000

17.100.000

16.100.000

11.600.000

-

Đất ở đô thị

143

Quận Hải An

Đông Hải - Phường Đông Hải 2

Ngã 3 Hạ Đoạn 2 - Cầu Trắng Nam Hải

15.000.000

13.800.000

13.000.000

9.300.000

-

Đất ở đô thị

144

Quận Hải An

Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2

Đông Hải - Đường đi Đình Vũ

17.000.000

15.700.000

14.800.000

10.700.000

-

Đất ở đô thị

145

Quận Hải An

Hạ Đoạn 1 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

146

Quận Hải An

Hạ Đoạn 2 - Phường Đông Hải 2

Đường Đông Hải - Đường đi Đình Vũ

12.000.000

11.100.000

10.400.000

7.500.000

-

Đất ở đô thị

147

Quận Hải An

Hạ Đoạn 3 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.800.000

6.800.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

148

Quận Hải An

Bình Kiều 1 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

12.000.000

9.400.000

8.200.000

5.900.000

-

Đất ở đô thị

149

Quận Hải An

Đường HCR - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.800.000

6.900.000

6.300.000

-

Đất ở đô thị

150

Quận Hải An

Đường Hạ Đoạn 4 - Phường Đông Hải 2

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

7.800.000

6.800.000

4.900.000

-

Đất ở đô thị

XEM TIẾP BẢNG GIÁ ĐẤT HẢI PHÒNG >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/