Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 10:57 AMLê Công 421 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

 

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

1

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)

30.000.000

18.000.000

13.500.000

11.250.000

-

Đất ở đô thị

2

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Đền Phò Mã

30.000.000

18.000.000

13.500.000

11.250.000

-

Đất ở đô thị

3

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)

37.500.000

18.000.000

16.870.000

13.120.000

-

Đất ở đô thị

4

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn

22.500.000

11.250.000

7.500.000

5.620.000

-

Đất ở đô thị

5

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu

25.000.000

13.125.000

8.750.000

6.560.000

-

Đất ở đô thị

6

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)

23.000.000

13.800.000

11.500.000

9.200.000

-

Đất ở đô thị

7

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)

8.350.000

5.040.000

4.180.000

2.000.000

-

Đất ở đô thị

8

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ

6.300.000

4.200.000

3.938.000

3.150.000

-

Đất ở đô thị

9

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 359 - Khu Gò Gai

11.250.000

7.870.000

6.190.000

5.060.000

-

Đất ở đô thị

10

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau

18.750.000

10.500.000

8.250.000

6.750.000

-

Đất ở đô thị

11

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

18.000.000

10.080.000

7.920.000

6.480.000

-

Đất ở đô thị

12

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo

Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá

9.000.000

6.000.000

4.500.000

3.000.000

-

Đất ở đô thị

13

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước

4.500.000

3.000.000

2.400.000

2.100.000

-

Đất ở đô thị

14

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)

3.600.000

2.400.000

2.100.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

15

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn

11.250.000

6.300.000

4.950.000

4.050.000

-

Đất ở đô thị

16

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

6.000.000

4.200.000

3.300.000

2.700.000

-

Đất ở đô thị

17

Huyện Thuỷ Nguyên

Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.520.000

2.100.000

1.800.000

-

Đất ở đô thị

18

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo

-

1.500.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

19

Huyện Thuỷ Nguyên

Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo

-

12.000.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

20

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.620.000

-

Đất ở đô thị

21

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.620.000

-

Đất ở đô thị

22

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Cầu Tràng Kênh

1.620.000

1.296.000

1.050.000

890.000

-

Đất ở đô thị

23

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon

1.440.000

1.152.000

940.000

790.000

-

Đất ở đô thị

24

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn

1.150.000

920.000

750.000

630.000

-

Đất ở đô thị

25

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân

1.150.000

920.000

750.000

630.000

-

Đất ở đô thị

26

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bao thị trấn Minh Đức

Cầu Tràng Kênh - Kho 702

1.440.000

1.150.000

1.010.000

860.000

-

Đất ở đô thị

27

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức

-

2.160.000

1.440.000

1.150.000

1.010.000

-

Đất ở đô thị

28

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức

-

720.000

-

-

-

-

Đất ở đô thị

29

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)

18.000.000

10.800.000

8.100.000

6.750.000

-

Đất TM-DV đô thị

30

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Đền Phò Mã

18.000.000

10.800.000

8.100.000

6.750.000

-

Đất TM-DV đô thị

31

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)

22.500.000

10.800.000

10.120.000

7.870.000

-

Đất TM-DV đô thị

32

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn

13.500.000

6.750.000

4.500.000

3.370.000

-

Đất TM-DV đô thị

33

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu

15.000.000

7.880.000

5.250.000

3.940.000

-

Đất TM-DV đô thị

34

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)

13.800.000

8.280.000

6.900.000

5.520.000

-

Đất TM-DV đô thị

35

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)

5.010.000

3.020.000

2.510.000

1.200.000

-

Đất TM-DV đô thị

36

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ

3.780.000

2.520.000

2.360.000

1.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

37

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 359 - Khu Gò Gai

6.750.000

4.720.000

3.710.000

3.040.000

-

Đất TM-DV đô thị

38

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau

11.250.000

6.300.000

4.950.000

4.050.000

-

Đất TM-DV đô thị

39

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

10.800.000

6.050.000

4.750.000

3.890.000

-

Đất TM-DV đô thị

40

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo

Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá

5.400.000

3.600.000

2.700.000

1.800.000

-

Đất TM-DV đô thị

41

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước

2.700.000

1.800.000

1.440.000

1.260.000

-

Đất TM-DV đô thị

42

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)

2.160.000

1.440.000

1.260.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

43

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn

6.750.000

3.780.000

2.970.000

2.430.000

-

Đất TM-DV đô thị

44

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

3.600.000

2.520.000

1.980.000

1.620.000

-

Đất TM-DV đô thị

45

Huyện Thuỷ Nguyên

Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

1.800.000

1.510.000

1.260.000

1.080.000

-

Đất TM-DV đô thị

46

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo

-

900.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

47

Huyện Thuỷ Nguyên

Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo

-

7.200.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

48

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa

2.160.000

1.510.000

1.190.000

970.000

-

Đất TM-DV đô thị

49

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon

2.160.000

1.510.000

1.190.000

970.000

-

Đất TM-DV đô thị

50

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Cầu Tràng Kênh

970.000

780.000

630.000

530.000

-

Đất TM-DV đô thị

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/