Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 11:02 AMLê Công 447 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 1

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

51

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon

860.000

690.000

560.000

470.000

-

Đất TM-DV đô thị

52

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn

690.000

550.000

450.000

380.000

-

Đất TM-DV đô thị

53

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân

690.000

550.000

450.000

380.000

-

Đất TM-DV đô thị

54

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bao thị trấn Minh Đức

Cầu Tràng Kênh - Kho 702

860.000

690.000

610.000

520.000

-

Đất TM-DV đô thị

55

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức

-

1.300.000

860.000

690.000

610.000

-

Đất TM-DV đô thị

56

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức

-

430.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

57

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)

15.000.000

9.000.000

6.750.000

5.630.000

-

Đất SX-KD đô thị

58

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Đền Phò Mã

15.000.000

9.000.000

6.750.000

5.630.000

-

Đất SX-KD đô thị

59

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)

18.750.000

9.000.000

8.440.000

6.560.000

-

Đất SX-KD đô thị

60

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn

11.250.000

5.630.000

3.750.000

2.810.000

-

Đất SX-KD đô thị

61

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu

12.500.000

6.560.000

4.370.000

3.280.000

-

Đất SX-KD đô thị

62

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)

11.500.000

6.900.000

5.750.000

4.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

63

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)

4.180.000

2.520.000

2.090.000

1.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

64

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ

3.150.000

2.100.000

1.970.000

1.580.000

-

Đất SX-KD đô thị

65

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 359 - Khu Gò Gai

5.630.000

3.940.000

3.100.000

2.530.000

-

Đất SX-KD đô thị

66

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau

9.380.000

5.250.000

4.130.000

3.380.000

-

Đất SX-KD đô thị

67

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

5.040.000

3.960.000

3.240.000

-

Đất SX-KD đô thị

68

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo

Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá

4.500.000

3.000.000

2.250.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

69

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước

2.250.000

1.500.000

1.200.000

1.050.000

-

Đất SX-KD đô thị

70

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)

1.800.000

1.200.000

1.050.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

71

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn

5.630.000

3.150.000

2.480.000

2.030.000

-

Đất SX-KD đô thị

72

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

1.350.000

-

Đất SX-KD đô thị

73

Huyện Thuỷ Nguyên

Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

1.500.000

1.260.000

1.050.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

74

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo

-

750.000

-

-

-

-

Đất SX-KD đô thị

75

Huyện Thuỷ Nguyên

Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo

-

6.000.000

-

-

-

-

Đất SX-KD đô thị

76

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa

1.800.000

1.260.000

990.000

810.000

-

Đất SX-KD đô thị

77

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon

1.800.000

1.260.000

990.000

810.000

-

Đất SX-KD đô thị

78

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Cầu Tràng Kênh

810.000

650.000

530.000

450.000

-

Đất SX-KD đô thị

79

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon

720.000

580.000

470.000

400.000

-

Đất SX-KD đô thị

80

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn

580.000

460.000

380.000

320.000

-

Đất SX-KD đô thị

81

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân

580.000

460.000

380.000

320.000

-

Đất SX-KD đô thị

82

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bao thị trấn Minh Đức

Cầu Tràng Kênh - Kho 702

720.000

580.000

510.000

430.000

-

Đất SX-KD đô thị

83

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức

-

1.080.000

720.000

580.000

510.000

-

Đất SX-KD đô thị

84

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức

-

360.000

-

-

-

-

Đất SX-KD đô thị

85

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn

Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn

1.500.000

1.125.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

86

Huyện Thuỷ Nguyên

Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn

Đoạn qua địa phận xã An Sơn -

2.500.000

1.875.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

87

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn

Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh

1.000.000

750.000

625.000

-

-

Đất ở nông thôn

88

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn

-

800.000

720.000

640.000

-

-

Đất ở nông thôn

89

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn

-

600.000

525.000

450.000

-

-

Đất ở nông thôn

90

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

91

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh

Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)

5.500.000

3.670.000

2.940.000

-

-

Đất ở nông thôn

92

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh

Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh

3.300.000

2.480.000

1.980.000

-

-

Đất ở nông thôn

93

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh

Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh -

3.000.000

2.250.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

94

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh

-

840.000

670.000

590.000

-

-

Đất ở nông thôn

95

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh

-

560.000

490.000

420.000

-

-

Đất ở nông thôn

96

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh

-

400.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

97

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân

Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên

2.500.000

1.667.000

1.333.000

-

-

Đất ở nông thôn

98

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân

Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân

2.000.000

1.500.000

1.200.000

-

-

Đất ở nông thôn

99

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân

Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352

1.000.000

786.000

640.000

-

-

Đất ở nông thôn

100

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân

-

1.000.000

900.000

800.000

-

-

Đất ở nông thôn

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/