Giá nhà đất hải phòng
24/09/2021 - 11:02 AMLê Công 391 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG 1

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 XEM LẠI PHẦN TRÊN >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

51

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon

860.000

690.000

560.000

470.000

-

Đất TM-DV đô thị

52

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn

690.000

550.000

450.000

380.000

-

Đất TM-DV đô thị

53

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân

690.000

550.000

450.000

380.000

-

Đất TM-DV đô thị

54

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bao thị trấn Minh Đức

Cầu Tràng Kênh - Kho 702

860.000

690.000

610.000

520.000

-

Đất TM-DV đô thị

55

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức

-

1.300.000

860.000

690.000

610.000

-

Đất TM-DV đô thị

56

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức

-

430.000

-

-

-

-

Đất TM-DV đô thị

57

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở huyện Hội Phụ Nữ (cũ) - Giáp cầu Tây (Ngã 3 TL351 và TL.359)

15.000.000

9.000.000

6.750.000

5.630.000

-

Đất SX-KD đô thị

58

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Đền Phò Mã

15.000.000

9.000.000

6.750.000

5.630.000

-

Đất SX-KD đô thị

59

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359 (Đường 10 cũ) - Thị trấn Núi Đèo

Đền Phò Mã - Giáp xã Thủy Đường (Ngã 4 đường 359C)

18.750.000

9.000.000

8.440.000

6.560.000

-

Đất SX-KD đô thị

60

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 351 - Thị trấn Núi Đèo

Cầu Tây - Cửa UBND xã Thủy Sơn

11.250.000

5.630.000

3.750.000

2.810.000

-

Đất SX-KD đô thị

61

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 359C - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 4 đường 359c và đường Máng nước - Lối rẽ vào Cơ sở II Trường Dân lập Nam Triệu

12.500.000

6.560.000

4.370.000

3.280.000

-

Đất SX-KD đô thị

62

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Trụ sở Điện Lực Thủy Nguyên - Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (Ngõ Dũi)

11.500.000

6.900.000

5.750.000

4.600.000

-

Đất SX-KD đô thị

63

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường máng nước - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 thôn Thường Sơn - Thủy Đường (ngõ Dũi) - Giáp xã Thủy Đường (đường Máng nước)

4.180.000

2.520.000

2.090.000

1.000.000

-

Đất SX-KD đô thị

64

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Giáp cơ quan Huyện ủy - Trại Chăn nuôi cũ

3.150.000

2.100.000

1.970.000

1.580.000

-

Đất SX-KD đô thị

65

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 359 - Khu Gò Gai

5.630.000

3.940.000

3.100.000

2.530.000

-

Đất SX-KD đô thị

66

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Chân dốc Núi Đèo - Khu Đồng Cau

9.380.000

5.250.000

4.130.000

3.380.000

-

Đất SX-KD đô thị

67

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trong khu trung tâm Thương Mại (trừ đoạn từ nhà nghỉ Việt Anh 2 đến Lô 75B) - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

9.000.000

5.040.000

3.960.000

3.240.000

-

Đất SX-KD đô thị

68

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trung khu Trung tâm thương mại - Thị trấn Núi Đèo

Đoạn từ Nhà nghỉ Việt Anh 2 - Lô 75 B khu chợ cá

4.500.000

3.000.000

2.250.000

1.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

69

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Ngã 3 Hiệu thuốc vào khu dân cư Hàm Long - Đường Máng nước

2.250.000

1.500.000

1.200.000

1.050.000

-

Đất SX-KD đô thị

70

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Sau huyện Hội Phụ nữ (cũ) - Khu trại chăn nuôi (cũ)

1.800.000

1.200.000

1.050.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

71

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường nhánh - Thị trấn Núi Đèo

Đường TL 351 - Đài liệt sỹ xã Thủy Sơn

5.630.000

3.150.000

2.480.000

2.030.000

-

Đất SX-KD đô thị

72

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường sau Chi Cục Thuế cũ - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

3.000.000

2.100.000

1.650.000

1.350.000

-

Đất SX-KD đô thị

73

Huyện Thuỷ Nguyên

Các đường còn lại của thị trấn Núi Đèo - Thị trấn Núi Đèo

Đầu đường - Cuối đường

1.500.000

1.260.000

1.050.000

900.000

-

Đất SX-KD đô thị

74

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Núi Đèo

-

750.000

-

-

-

-

Đất SX-KD đô thị

75

Huyện Thuỷ Nguyên

Dự án Khu TĐC Gò Gai - Thị trấn Núi Đèo

-

6.000.000

-

-

-

-

Đất SX-KD đô thị

76

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ cũ - Ngã 4 lối rẽ vào phòng khám Đa khoa

1.800.000

1.260.000

990.000

810.000

-

Đất SX-KD đô thị

77

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Cổng Nhà máy sửa chữa tàu biển Phà Rừng qua cổng chợ mới - Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon

1.800.000

1.260.000

990.000

810.000

-

Đất SX-KD đô thị

78

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào Nhà máy Xi măng Chinfon - Cầu Tràng Kênh

810.000

650.000

530.000

450.000

-

Đất SX-KD đô thị

79

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 3 lối rẽ vào nhà máy Xi măng Chinfon - Nhà máy Xi măng Chinfon

720.000

580.000

470.000

400.000

-

Đất SX-KD đô thị

80

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Đường trục từ ngã 4 phòng khám Đa khoa - Dốc Đồng Bàn

580.000

460.000

380.000

320.000

-

Đất SX-KD đô thị

81

Huyện Thuỷ Nguyên

Đoạn đường - Thị trấn Minh Đức

Ngã 4 Bưu Điện - Giáp xã Minh Tân

580.000

460.000

380.000

320.000

-

Đất SX-KD đô thị

82

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường bao thị trấn Minh Đức

Cầu Tràng Kênh - Kho 702

720.000

580.000

510.000

430.000

-

Đất SX-KD đô thị

83

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường còn lại trong khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Minh Đức

-

1.080.000

720.000

580.000

510.000

-

Đất SX-KD đô thị

84

Huyện Thuỷ Nguyên

Các vị trí còn lại - Thị trấn Minh Đức

-

360.000

-

-

-

-

Đất SX-KD đô thị

85

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn

Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn

1.500.000

1.125.000

900.000

-

-

Đất ở nông thôn

86

Huyện Thuỷ Nguyên

Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn

Đoạn qua địa phận xã An Sơn -

2.500.000

1.875.000

1.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

87

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn

Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh

1.000.000

750.000

625.000

-

-

Đất ở nông thôn

88

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn

-

800.000

720.000

640.000

-

-

Đất ở nông thôn

89

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn

-

600.000

525.000

450.000

-

-

Đất ở nông thôn

90

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn

-

450.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

91

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh

Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)

5.500.000

3.670.000

2.940.000

-

-

Đất ở nông thôn

92

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh

Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh

3.300.000

2.480.000

1.980.000

-

-

Đất ở nông thôn

93

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh

Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh -

3.000.000

2.250.000

1.800.000

-

-

Đất ở nông thôn

94

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh

-

840.000

670.000

590.000

-

-

Đất ở nông thôn

95

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh

-

560.000

490.000

420.000

-

-

Đất ở nông thôn

96

Huyện Thuỷ Nguyên

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh

-

400.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

97

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân

Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên

2.500.000

1.667.000

1.333.000

-

-

Đất ở nông thôn

98

Huyện Thuỷ Nguyên

Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân

Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân

2.000.000

1.500.000

1.200.000

-

-

Đất ở nông thôn

99

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân

Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352

1.000.000

786.000

640.000

-

-

Đất ở nông thôn

100

Huyện Thuỷ Nguyên

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân

-

1.000.000

900.000

800.000

-

-

Đất ở nông thôn

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Giá nhà đất hải phòng
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/