|
|
|
|
|
Giá đất thương mại, |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi |
|||||
|
|
|
Giá đất ở |
|
nông nghiệp không phải đất |
||||||
TT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
dịch vụ |
|
|||||
|
|
|
|
|
thương mại, dịch vụ |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất các khu vực còn lại |
1.140 |
|
|
680 |
|
|
570 |
|
|
|
3 |
Xã An Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Quốc lộ 10: Từ cầu Kiền đến cầu Gỗ (giáp phường Quán |
9.500 |
6.350 |
4.500 |
5.700 |
3.810 |
2.700 |
4.750 |
3.180 |
2.250 |
|
Toan): đoạn từ cầu Kiền đến hết địa phận xã |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3.2 |
Đoạn đường: Từ phà Kiền đến Quốc lộ 10 |
3.040 |
1.820 |
1.520 |
1.820 |
1.090 |
910 |
1.520 |
910 |
760 |
|
3.3 |
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng |
2.590 |
1.300 |
980 |
1.550 |
780 |
590 |
1.300 |
650 |
490 |
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4 |
Đường trục xã |
1.580 |
1.390 |
1.180 |
950 |
830 |
710 |
790 |
700 |
590 |
|
3.5 |
Đường liên thôn |
990 |
870 |
740 |
590 |
520 |
440 |
500 |
440 |
370 |
|
3.6 |
Các tuyến đường nội bộ của dự án giao đất cho công dân làm ở |
2.000 |
|
|
1.200 |
|
|
1.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7 |
Đường nội bộ dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (đối diện |
2.500 |
|
|
1.500 |
|
|
1.250 |
|
|
|
UBND xã) |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.8 |
Đất các khu vực còn lại |
530 |
|
|
320 |
|
|
270 |
|
|
|
4 |
Xã Hồng Thái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đường 351: Từ cầu Kiến An đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu |
10.000 |
6.000 |
4.500 |
6.000 |
3.600 |
2.700 |
5.000 |
3.000 |
2.250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Đường 351: Từ giáp địa phận xã Đặng Cương đến ngã 3 vào |
9.000 |
5.400 |
4.050 |
5.400 |
3.240 |
2.430 |
4.500 |
2.700 |
2.030 |
|
thôn Đào Yêu |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4.3 |
Đường liên xã Quốc Tuấn đến đường 351 |
2.160 |
1.300 |
980 |
1.300 |
780 |
590 |
1.080 |
650 |
490 |
|
4.4 |
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) |
10.000 |
6.000 |
4.500 |
6.000 |
3.600 |
2.700 |
5.000 |
3.000 |
2.250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.5 |
Đường liên thôn |
1.550 |
1.380 |
1.030 |
930 |
830 |
620 |
780 |
690 |
520 |
|
4.6 |
Đường trục thôn |
1.375 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.7 |
Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở |
2.500 |
|
|
1.500 |
|
|
1.250 |
|
|
|
(dự án 837) |
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
4.8 |
Đường trong các dự án cho công dân làm nhà ở khác |
2.000 |
|
|
1.200 |
|
|
1.000 |
|
|
5/146