|
BẢNG 6: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, |
|
|
|
|
||||||
|
ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN |
|
|||||||||
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số |
/2019/QĐ-UBND ngày |
/12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng) |
|
|
||||||
|
|
|
HUYỆN AN DƯƠNG (6.1) |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá đất thương mại, |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi |
||||
|
|
|
|
Giá đất ở |
|
nông nghiệp không phải đất |
|||||
TT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
|
dịch vụ |
|
||||
|
|
|
|
|
|
thương mại, dịch vụ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) |
(2) |
|
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã An Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quốc lộ 17B: Từ tiếp giáp Hải Dương đến giáp địa phận xã |
|
7.000 |
4.200 |
3.150 |
4.200 |
2.520 |
1.890 |
3.500 |
2.100 |
1.580 |
Hồng Phong |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đường trục xã |
|
830 |
730 |
630 |
500 |
440 |
380 |
420 |
370 |
320 |
1.3 |
Đường liên thôn |
|
660 |
580 |
500 |
400 |
350 |
300 |
330 |
290 |
250 |
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 |
Đất các khu vực còn lại |
|
460 |
|
|
280 |
|
|
230 |
|
|
2 |
Xã Bắc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Quốc lộ 5 mới: Từ địa phận xã Nam Sơn đến giáp địa phận xã |
|
10.800 |
5.670 |
4.260 |
6.480 |
3.400 |
2.560 |
5.400 |
2.840 |
2.130 |
Tân Tiến |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Quốc lộ 10: Từ giáp địa phận xã Nam Sơn đến giáp địa phận |
|
9.000 |
5.400 |
4.050 |
5.400 |
3.240 |
2.430 |
4.500 |
2.700 |
2.030 |
xã Lê Lợi |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Quốc lộ 17B: Từ giáp địa phận xã Hồng Phong đến cầu chui |
|
7.000 |
4.200 |
3.150 |
4.200 |
2.520 |
1.890 |
3.500 |
2.100 |
1.580 |
quốc lộ 10 |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Quốc lộ 17B: Từ cầu Chui Quốc lộ 10 đến giáp địa phận xã Lê |
|
7.000 |
4.200 |
3.150 |
4.200 |
2.520 |
1.890 |
3.500 |
2.100 |
1.580 |
Lợi |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đường trục liên xã: Bắc Sơn - Tân Tiến - Lê Thiện |
|
1.650 |
990 |
740 |
990 |
590 |
440 |
830 |
500 |
370 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) |
|
10.000 |
6.000 |
4.500 |
6.000 |
3.600 |
2.700 |
5.000 |
3.000 |
2.250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Đường trục xã |
|
3.520 |
2.110 |
1.580 |
2.110 |
1.270 |
950 |
1.760 |
1.060 |
790 |
2.8 |
Đường liên thôn |
|
1.580 |
1.270 |
1.140 |
950 |
760 |
680 |
790 |
640 |
570 |
4/146
|
|
|
|
|
Giá đất thương mại, |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi |
|||||
|
|
|
Giá đất ở |
|
nông nghiệp không phải đất |
||||||
TT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
dịch vụ |
|
|||||
|
|
|
|
|
thương mại, dịch vụ |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Đất các khu vực còn lại |
1.140 |
|
|
680 |
|
|
570 |
|
|
|
Chia sẻ bài viết:
LÊ CÔNG
0919.168.366
PHÚC THÀNH
0369.168.366
Một số cách an sao vòng Trường Sinh trong tử vi
TÍNH CÁCH, MẪU NGƯỜI, TRONG LÁ SỐ TỬ VI
7 nguyên tắc cơ bản sau cần phải xem kỹ trước khi bình giải một lá số Tử Vi
THẾ NÀO LÀ TUẾ PHÁ & NGŨ HOÀNG ĐẠI SÁT
BÍ QUYẾT SONG SƠN NGŨ HÀNH VÀ THẬP NHỊ THẦN ĐẠI PHÁP (TIÊU SA NẠP THỦY THEO THỦY PHÁP TRƯỜNG SINH)
Ý nghĩa của việc thờ bàn thờ Ông Địa
“BẢN GỐC” CỦA THƯỚC LỖ-BAN DÀNH CHO CÁC BẠN THẬT SỰ HAM MÊ PHONG THỦY !!!
LÊ LƯƠNG CÔNG
Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com
Copyright © 2019 https://leluongcong.com/