451
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 cũ địa phận xã Đại Bản
|
-
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
452
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Bản
|
Đường trục xã -
|
690.000
|
600.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
453
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Bản
|
Đường liên thôn -
|
400.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
454
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Bản
|
Đất các khu vực còn lại -
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
455
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Hưng
|
Từ giáp xã Tân Tiến - đến qua chợ Hỗ mới 100 m
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
456
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Hưng
|
Từ qua chợ Hỗ mới 100 m - đến hết địa phận xã An Hưng (giáp với xã Lê Thiện)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
457
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1- Xã An Hưng
|
Quốc lộ 5 cũ qua xã An Hưng -
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
458
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1- Xã An Hưng
|
Đoạn đường: Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ từ giáp địa phận quận Hồng Bàng đến hết địa phận xã An Hưng
|
5.370.000
|
3.220.000
|
2.710.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
459
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng - Khu vực 1 - Xã An Hưng
|
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng -
|
1.210.000
|
780.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
460
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
660.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
461
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
400.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
462
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong khu dân cư Nam Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
463
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong khu dân cư Đồng Hải - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
464
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hưng
|
-
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
465
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong
|
Từ giáp địa phận xã An Hòa - đến giáp địa phận xã Bắc Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
466
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong
|
Từ chợ Hỗ - đến xã Hồng Phong (Quốc lộ 5 đến Quốc lộ 17B): đoạn từ Quốc lộ 17B đến hết địa phận xã Hồng Phong
|
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
467
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Phong
|
Đường liên thôn -
|
480.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
468
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hồng Phong
|
Đất các khu vực còn lại -
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
469
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
Từ giáp địa phận TT An Dương - đến địa phận xã Đặng Cương
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
470
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
Từ giáp xã An Đồng - đến hết địa phận xã Đồng Thái
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
471
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: An Đồng - Đồng Thái - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
-
|
1.980.000
|
1.190.000
|
890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
472
|
Huyện An Dương
|
Đường trục chính khu TĐC Dự án Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường thành phố - Khu vực 1 - Xã Đồn
|
-
|
1.390.000
|
1.160.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
473
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở tại thôn Hoàng Mai - Khu vực 1 - Xã Đồng Th
|
-
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
474
|
Huyện An Dương
|
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
-
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
475
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đồng Thái
|
-
|
1.380.000
|
1.000.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
476
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Thái
|
-
|
880.000
|
670.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
477
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đồng Thái
|
Đất các khu vực còn lại -
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
478
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn
|
Từ cầu Nhu - đến hết địa phận xã Quốc Tuấn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
479
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: Đặng Cương - Quốc Tuấn - Hồng Thái - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
480
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
430.000
|
380.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
481
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
360.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
482
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
483
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Từ giáp địa phận xã Nam Sơn - đến vườn hoa Nomura
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
484
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Từ cống Trắng giáp quận Hồng Bàng - đến hết khu công nghiệp Nomura
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
485
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Từ hết khu công nghiệp Nomura - đến hết địa phận xã Tân Tiến (tiếp giáp với xã An Hưng)
|
4.250.000
|
2.550.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
486
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 cũ qua xã Tân Tiến
|
-
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
487
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: Bắc Sơn - Tân Tiến - Lê Thiện - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
-
|
1.250.000
|
940.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
488
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Đoạn đường từ chợ Hỗ - đến giáp xã Hồng Phong
|
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
489
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Tiến
|
-
|
1.100.000
|
570.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
490
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Tiến
|
-
|
750.000
|
450.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
491
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong các dự án giao đất làm nhà ở - Khu vực 2 - Xã Tân Tiến
|
-
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
492
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Tiến
|
-
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
493
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Nam Sơn
|
Từ giáp địa phận quận Hồng Bàng - đến ngã tư cắt Quốc lộ 5
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
494
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Khu vực 1 - Xã Nam Sơn
|
Từ ngã tư cắt Quốc lộ 5 - đến giáp thị trấn An Dương
|
3.810.000
|
2.280.000
|
1.710.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
495
|
Huyện An Dương
|
Quốc Lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Nam Sơn
|
Từ giáp địa phận quận Hồng Bàng - đến hết địa phận xã Nam Sơn
|
4.650.000
|
3.110.000
|
2.330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
496
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nam Sơn
|
-
|
1.800.000
|
1.590.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
497
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Nam Sơn
|
-
|
750.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
498
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nam Sơn
|
-
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
499
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Lê Thiện
|
Từ giáp địa phận tỉnh Hải Dương - đến lối rẽ vào XN gạch Kim Sơn
|
2.300.000
|
1.380.000
|
1.030.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|
500
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Lê Thiện
|
Từ lối rẽ vào Xí nghiệp gạch Kim Sơn - đến giáp địa phận xã Đại Bản
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn
|