251
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lê Thiện
|
-
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
252
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ đập Cái Tắt - đến hết trường công nhân Cơ điện (Đại lộ Tôn Đức Thắng)
|
16.500.000
|
9.720.000
|
7.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
253
|
Huyện An Dương
|
Đường Tôn Đức Thắng - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 Trường công nhân Cơ điện - đến cầu An Dương
|
19.200.000
|
11.520.000
|
8.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
254
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ hết Trường công nhân Cơ điện - đến cầu An Đồng (đường Nguyễn Văn Linh)
|
17.100.000
|
10.260.000
|
7.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
255
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ Quốc lộ 5 - đến hết địa phận xã An Đồng
|
9.000.000
|
4.950.000
|
3.710.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
256
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường trong Khu đô thị PG - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
257
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường nối ra Quốc lộ 17B, đường máng nước và Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
5.460.000
|
3.740.000
|
2.810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
258
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường nhánh nối ra Quốc lộ 17B, đường máng nước và Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
259
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã: An Đồng - Đồng Thái - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
4.320.000
|
2.160.000
|
1.610.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
260
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ giáp thị trấn An Dương - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã An Đồng mới
|
7.500.000
|
4.500.000
|
3.375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
261
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã An Đồng mới - đến ngã rẽ vào UBND xã An Đồng cũ
|
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
262
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã An Đồng cũ - đến ngã tư Ác Quy
|
11.000.000
|
6.600.000
|
4.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
263
|
Huyện An Dương
|
Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã tư Ắc quy - đến lối ra chợ An Đồng
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
264
|
Huyện An Dương
|
Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Ngã rẽ chợ An Đồng - đến bến đò
|
8.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
265
|
Huyện An Dương
|
Đường máng nước - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 Trường công nhân Cơ Điện - đến lối rẽ vào UBND xã An Đồng cũ
|
15.000.000
|
9.000.000
|
6.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
266
|
Huyện An Dương
|
Đường máng nước - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ lối rẽ UBND xã An Đồng cũ - đến lối rẽ vào UBND xã An Đồng mới
|
13.000.000
|
7.800.000
|
5.840.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
267
|
Huyện An Dương
|
Đường máng nước - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ lối rẽ UBND xã An Đồng mới - đến giáp thị trấn An Dương
|
12.000.000
|
7.200.000
|
5.390.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
268
|
Huyện An Dương
|
Khu dân cư An Trang - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
269
|
Huyện An Dương
|
Đường 442 khu dân cư An Trang - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
270
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ KDC thôn Vân Tra, Cái Tắt, An Dương, Trang Quan - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
271
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ KDC thôn Văn Cú, Vĩnh Khê - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
272
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Đồng
|
-
|
2.500.000
|
2.190.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
273
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Đồng
|
-
|
2.000.000
|
1.760.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
274
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Đồng
|
-
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn
|
275
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa
|
Từ tiếp giáp Hải Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Phong
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
276
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2
|
Đường trục xã -
|
500.000
|
440.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
277
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2
|
Đường liên thôn -
|
400.000
|
350.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
278
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3
|
Đất các khu vực còn lại -
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
279
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 mới - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ địa phận xã Nam Sơn - đến giáp địa phận xã Tân Tiến
|
6.480.000
|
3.400.000
|
2.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
280
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ giáp địa phận xã Nam Sơn - đến giáp địa phận xã Lê Lợi
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
281
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ giáp địa phận xã Hồng Phong - đến cầu chui quốc lộ 10
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
282
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
Từ cầu Chui Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Lê Lợi
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
283
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: Bắc Sơn - Tân Tiến - Lê Thiện - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
-
|
990.000
|
590.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
284
|
Huyện An Dương
|
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn
|
-
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
285
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn
|
Đường trục xã -
|
2.110.000
|
1.270.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
286
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn
|
Đường liên thôn -
|
950.000
|
760.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
287
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Sơn
|
Đất các khu vực còn lại -
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
288
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hồng
|
Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ (giáp phường Quán Toan): đoạn từ cầu Kiền đến hết địa phận xã
|
5.700.000
|
3.810.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
289
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1 - Xã An Hồng
|
Đoạn đường: Từ phà Kiền - đến Quốc lộ 10
|
1.820.000
|
1.090.000
|
910.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
290
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng - Khu vực 1 - Xã An Hồng
|
-
|
1.550.000
|
780.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
291
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hồng
|
Đường trục xã -
|
950.000
|
830.000
|
710.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
292
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hồng
|
Đường liên thôn -
|
590.000
|
520.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
293
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 2 - Xã An Hồng
|
Các tuyến đường nội bộ của dự án giao đất cho công dân làm ở -
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
294
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 2 - Xã An Hồng
|
Đường nội bộ dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (đối diện UBND xã) -
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
295
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hồng
|
Đất các khu vực còn lại -
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
296
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái
|
Từ cầu Kiến An - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
297
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái
|
Từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
298
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã Quốc Tuấn đến đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái
|
-
|
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
299
|
Huyện An Dương
|
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái
|
-
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
300
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái
|
Đường liên thôn -
|
930.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|