STT
|
Quận/Huyện
|
Tên đường/Làng xã
|
Đoạn: Từ - Đến
|
VT1
|
VT2
|
VT3
|
VT4
|
VT5
|
Loại
|
301
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 2 - Xã Hồng Thái
|
Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (dự án 837) -
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
302
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 2 - Xã Hồng Thái
|
Đường trong các dự án cho công dân làm nhà ở khác -
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
303
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hồng Thái
|
Đất các khu vực còn lại -
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
304
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường
|
Từ giáp địa phận thị trấn An Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Thái
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
305
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường
|
Từ giáp đường 351 - đến cầu Nhu
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
306
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường
|
Từ cầu Nhu - đến giáp địa phận xã Lê Lợi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
307
|
Huyện An Dương
|
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường
|
-
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
308
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã (đường 351 đến cầu Trạm Xá) - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường
|
đường 351 - đến cầu Trạm Xá
|
2.590.000
|
1.550.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
309
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường
|
Đoạn từ Ụ Dầu - đến cầu Trạm Xá
|
1.450.000
|
1.120.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
310
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường
|
Đoạn từ Trạm điện - đến Cầu Trắng
|
1.450.000
|
1.120.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
311
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường
|
-
|
1.130.000
|
910.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
312
|
Huyện An Dương
|
Đường khu tái định cư Thành Công- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường
|
-
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
313
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại- Khu vực 3 - Xã Đặng Cường
|
Đất các khu vực còn lại -
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
314
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi
|
Từ giáp địa phận xã Bắc Sơn - đến hết địa phận huyện An Dương (cầu Trạm Bạc)
|
5.760.000
|
3.460.000
|
2.590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
315
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi
|
Từ giáp địa phận xã Bắc Sơn - đến giáp thị trấn An Dương
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
316
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi
|
Đoạn từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến Quốc lộ 17B
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
317
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi
|
Từ ngã 3 Tràng Duệ đi Trạm Bạc -
|
1.620.000
|
1.210.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
318
|
Huyện An Dương
|
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi
|
-
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
319
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi
|
-
|
1.390.000
|
1.220.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
320
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi
|
-
|
1.150.000
|
920.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
321
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong các khu TĐC - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi
|
-
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
322
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lê Lợi
|
-
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
323
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 cũ địa phận xã Đại Bản
|
-
|
4.320.000
|
2.590.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
324
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Bản
|
Đường trục xã -
|
820.000
|
720.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
325
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Bản
|
Đường liên thôn -
|
470.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
326
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Bản
|
Đất các khu vực còn lại -
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
327
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Hưng
|
Từ giáp xã Tân Tiến - đến qua chợ Hỗ mới 100 m
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
328
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Hưng
|
Từ qua chợ Hỗ mới 100 m - đến hết địa phận xã An Hưng (giáp với xã Lê Thiện)
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
329
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1- Xã An Hưng
|
Quốc lộ 5 cũ qua xã An Hưng -
|
7.200.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
330
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1- Xã An Hưng
|
Đoạn đường: Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ từ giáp địa phận quận Hồng Bàng đến hết địa phận xã An Hưng
|
6.440.000
|
3.860.000
|
3.250.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
331
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng - Khu vực 1 - Xã An Hưng
|
Đường liên xã: An Hưng - An Hồng -
|
1.450.000
|
930.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
332
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
790.000
|
690.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
333
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
470.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
334
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong khu dân cư Nam Hòa - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
335
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong khu dân cư Đồng Hải - Khu vực 2 - Xã An Hưng
|
-
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
336
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hưng
|
-
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
337
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong
|
Từ giáp địa phận xã An Hòa - đến giáp địa phận xã Bắc Sơn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
338
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hồng Phong
|
Từ chợ Hỗ - đến xã Hồng Phong (Quốc lộ 5 đến Quốc lộ 17B): đoạn từ Quốc lộ 17B đến hết địa phận xã Hồng Phong
|
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
339
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Phong
|
Đường liên thôn -
|
570.000
|
500.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
340
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hồng Phong
|
Đất các khu vực còn lại -
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
341
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
Từ giáp địa phận TT An Dương - đến địa phận xã Đặng Cương
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
342
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
Từ giáp xã An Đồng - đến hết địa phận xã Đồng Thái
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
343
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: An Đồng - Đồng Thái - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
-
|
2.380.000
|
1.430.000
|
1.070.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
344
|
Huyện An Dương
|
Đường trục chính khu TĐC Dự án Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường thành phố - Khu vực 1 - Xã Đồn
|
-
|
1.660.000
|
1.390.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
345
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở tại thôn Hoàng Mai - Khu vực 1 - Xã Đồng Th
|
-
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
346
|
Huyện An Dương
|
Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Đồng Thái
|
-
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
347
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đồng Thái
|
-
|
1.650.000
|
1.200.000
|
1.030.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
348
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đồng Thái
|
-
|
1.060.000
|
800.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
349
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đồng Thái
|
Đất các khu vực còn lại -
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
350
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn
|
Từ cầu Nhu - đến hết địa phận xã Quốc Tuấn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|