351
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: Đặng Cương - Quốc Tuấn - Hồng Thái - Khu vực 1 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
1.080.000
|
810.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
352
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
520.000
|
460.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
353
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
430.000
|
380.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
354
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quốc Tuấn
|
-
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
355
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Từ giáp địa phận xã Nam Sơn - đến vườn hoa Nomura
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
356
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Từ cống Trắng giáp quận Hồng Bàng - đến hết khu công nghiệp Nomura
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
357
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Từ hết khu công nghiệp Nomura - đến hết địa phận xã Tân Tiến (tiếp giáp với xã An Hưng)
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
358
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 cũ qua xã Tân Tiến
|
-
|
7.200.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
359
|
Huyện An Dương
|
Đường trục liên xã: Bắc Sơn - Tân Tiến - Lê Thiện - Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
-
|
1.500.000
|
1.130.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
360
|
Huyện An Dương
|
Khu vực 1 - Xã Tân Tiến
|
Đoạn đường từ chợ Hỗ - đến giáp xã Hồng Phong
|
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
361
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Tiến
|
-
|
1.320.000
|
680.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
362
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Tiến
|
-
|
900.000
|
530.000
|
460.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
363
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ trong các dự án giao đất làm nhà ở - Khu vực 2 - Xã Tân Tiến
|
-
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
364
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Tiến
|
-
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
365
|
Huyện An Dương
|
Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Nam Sơn
|
Từ giáp địa phận quận Hồng Bàng - đến ngã tư cắt Quốc lộ 5
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
366
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường - Khu vực 1 - Xã Nam Sơn
|
Từ ngã tư cắt Quốc lộ 5 - đến giáp thị trấn An Dương
|
4.570.000
|
2.740.000
|
2.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
367
|
Huyện An Dương
|
Quốc Lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Nam Sơn
|
Từ giáp địa phận quận Hồng Bàng - đến hết địa phận xã Nam Sơn
|
5.580.000
|
3.730.000
|
2.790.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
368
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nam Sơn
|
-
|
2.160.000
|
1.900.000
|
1.630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
369
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Nam Sơn
|
-
|
900.000
|
790.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
370
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nam Sơn
|
-
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
371
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Lê Thiện
|
Từ giáp địa phận tỉnh Hải Dương - đến lối rẽ vào XN gạch Kim Sơn
|
2.760.000
|
1.660.000
|
1.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
372
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Lê Thiện
|
Từ lối rẽ vào Xí nghiệp gạch Kim Sơn - đến giáp địa phận xã Đại Bản
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
373
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã Lê Thiện
|
Từ giáp xã Đại Bản - đến giáp địa phận xã An Hưng
|
4.320.000
|
2.590.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
374
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lê Thiện
|
đoạn đường tàu - đến cổng trào Nghĩa Đông thôn Dụ Nghĩa
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
375
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lê Thiện
|
đoạn từ cổng trào - đến cầu cao Nghĩa Tây, thôn Dụ Nghĩa
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
376
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lê Thiện
|
Đoạn từ trường tiểu học thôn Cữ - đến giáp đường tàu thôn Phi Xá
|
610.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
377
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ KDC dự án đấu giá QSDĐ - Khu vực 2 - Xã Lê Thiện
|
-
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
378
|
Huyện An Dương
|
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lê Thiện
|
-
|
470.000
|
410.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
379
|
Huyện An Dương
|
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lê Thiện
|
-
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
380
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ đập Cái Tắt - đến hết trường công nhân Cơ điện (Đại lộ Tôn Đức Thắng)
|
9.900.000
|
5.830.000
|
4.370.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
381
|
Huyện An Dương
|
Đường Tôn Đức Thắng - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 Trường công nhân Cơ điện - đến cầu An Dương
|
11.520.000
|
6.910.000
|
5.180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
382
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ hết Trường công nhân Cơ điện - đến cầu An Đồng (đường Nguyễn Văn Linh)
|
10.260.000
|
6.160.000
|
4.610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
383
|
Huyện An Dương
|
Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ Quốc lộ 5 - đến hết địa phận xã An Đồng
|
5.400.000
|
2.970.000
|
2.230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
384
|
Huyện An Dương
|
Các tuyến đường trong Khu đô thị PG - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
385
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường nối ra Quốc lộ 17B, đường máng nước và Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
3.280.000
|
2.240.000
|
1.690.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
386
|
Huyện An Dương
|
Đoạn đường nhánh nối ra Quốc lộ 17B, đường máng nước và Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
1.800.000
|
1.080.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
387
|
Huyện An Dương
|
Đường liên xã: An Đồng - Đồng Thái - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
2.590.000
|
1.300.000
|
970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
388
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ giáp thị trấn An Dương - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã An Đồng mới
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
389
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã An Đồng mới - đến ngã rẽ vào UBND xã An Đồng cũ
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
390
|
Huyện An Dương
|
Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 rẽ vào UBND xã An Đồng cũ - đến ngã tư Ác Quy
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
391
|
Huyện An Dương
|
Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã tư Ắc quy - đến lối ra chợ An Đồng
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.430.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
392
|
Huyện An Dương
|
Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Ngã rẽ chợ An Đồng - đến bến đò
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
393
|
Huyện An Dương
|
Đường máng nước - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ ngã 3 Trường công nhân Cơ Điện - đến lối rẽ vào UBND xã An Đồng cũ
|
9.000.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
394
|
Huyện An Dương
|
Đường máng nước - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ lối rẽ UBND xã An Đồng cũ - đến lối rẽ vào UBND xã An Đồng mới
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
395
|
Huyện An Dương
|
Đường máng nước - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
Từ lối rẽ UBND xã An Đồng mới - đến giáp thị trấn An Dương
|
7.200.000
|
4.320.000
|
3.230.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
396
|
Huyện An Dương
|
Khu dân cư An Trang - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
397
|
Huyện An Dương
|
Đường 442 khu dân cư An Trang - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
398
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ KDC thôn Vân Tra, Cái Tắt, An Dương, Trang Quan - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
399
|
Huyện An Dương
|
Đường nội bộ KDC thôn Văn Cú, Vĩnh Khê - Khu vực 1 - Xã An Đồng
|
-
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|
400
|
Huyện An Dương
|
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Đồng
|
-
|
1.500.000
|
1.310.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn
|