Bảng giá đất huyện An Dương
02/10/2021 - 11:47 AMLê Công 825 Lượt xem

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN AN DƯƠNG, HẢI PHÒNG 1

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366
Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

51

Huyện An Dương

Đường trục liên xã: Bắc Sơn - Tân Tiến - Lê Thiện - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn

-

1.650.000

990.000

740.000

-

-

Đất ở nông thôn

52

Huyện An Dương

Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Bắc Sơn

-

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

53

Huyện An Dương

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn

Đường trục xã -

3.520.000

2.110.000

1.580.000

-

-

Đất ở nông thôn

54

Huyện An Dương

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Sơn

Đường liên thôn -

1.580.000

1.270.000

1.140.000

-

-

Đất ở nông thôn

55

Huyện An Dương

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Sơn

Đất các khu vực còn lại -

1.140.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

56

Huyện An Dương

Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hồng

Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ (giáp phường Quán Toan): đoạn từ cầu Kiền đến hết địa phận xã

9.500.000

6.350.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

57

Huyện An Dương

Khu vực 1 - Xã An Hồng

Đoạn đường: Từ phà Kiền - đến Quốc lộ 10

3.040.000

1.820.000

1.520.000

-

-

Đất ở nông thôn

58

Huyện An Dương

Đường liên xã: An Hưng - An Hồng - Khu vực 1 - Xã An Hồng

-

2.590.000

1.300.000

980.000

-

-

Đất ở nông thôn

59

Huyện An Dương

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hồng

Đường trục xã -

1.580.000

1.390.000

1.180.000

-

-

Đất ở nông thôn

60

Huyện An Dương

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hồng

Đường liên thôn -

990.000

870.000

740.000

-

-

Đất ở nông thôn

61

Huyện An Dương

Khu vực 2 - Xã An Hồng

Các tuyến đường nội bộ của dự án giao đất cho công dân làm ở -

2.000.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

62

Huyện An Dương

Khu vực 2 - Xã An Hồng

Đường nội bộ dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (đối diện UBND xã) -

2.500.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

63

Huyện An Dương

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hồng

Đất các khu vực còn lại -

530.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

64

Huyện An Dương

Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái

Từ cầu Kiến An - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

65

Huyện An Dương

Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái

Từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến ngã 3 vào thôn Đào Yêu

9.000.000

5.400.000

4.050.000

-

-

Đất ở nông thôn

66

Huyện An Dương

Đường liên xã Quốc Tuấn đến đường 351 - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái

-

2.160.000

1.300.000

980.000

-

-

Đất ở nông thôn

67

Huyện An Dương

Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Hồng Thái

-

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

68

Huyện An Dương

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái

Đường liên thôn -

1.550.000

1.380.000

1.030.000

-

-

Đất ở nông thôn

69

Huyện An Dương

Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hồng Thái

Đường trục thôn -

1.375.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

70

Huyện An Dương

Khu vực 2 - Xã Hồng Thái

Đường nội bộ trong dự án giao đất cho công dân làm nhà ở (dự án 837) -

2.500.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

71

Huyện An Dương

Khu vực 2 - Xã Hồng Thái

Đường trong các dự án cho công dân làm nhà ở khác -

2.000.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

72

Huyện An Dương

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hồng Thái

Đất các khu vực còn lại -

600.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

73

Huyện An Dương

Đường 351 - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường

Từ giáp địa phận thị trấn An Dương - đến giáp địa phận xã Hồng Thái

9.000.000

5.400.000

4.050.000

-

-

Đất ở nông thôn

74

Huyện An Dương

Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường

Từ giáp đường 351 - đến cầu Nhu

7.000.000

4.200.000

3.150.000

-

-

Đất ở nông thôn

75

Huyện An Dương

Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường

Từ cầu Nhu - đến giáp địa phận xã Lê Lợi

5.000.000

3.000.000

2.250.000

-

-

Đất ở nông thôn

76

Huyện An Dương

Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Đặng Cường

-

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

77

Huyện An Dương

Đường trục xã (đường 351 đến cầu Trạm Xá) - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường

đường 351 - đến cầu Trạm Xá

4.310.000

2.590.000

1.890.000

-

-

Đất ở nông thôn

78

Huyện An Dương

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đặng Cường

Đoạn từ Ụ Dầu - đến cầu Trạm Xá

2.420.000

1.870.000

1.650.000

-

-

Đất ở nông thôn

79

Huyện An Dương

Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường

Đoạn chợ Trí Yếu - đến cổng làng

2.420.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

80

Huyện An Dương

Đường trục xã- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường

Đoạn từ Trạm điện - đến Cầu Trắng

2.420.000

1.870.000

1.650.000

-

-

Đất ở nông thôn

81

Huyện An Dương

Đường liên thôn- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường

-

1.890.000

1.510.000

1.140.000

-

-

Đất ở nông thôn

82

Huyện An Dương

Đường khu tái định cư Thành Công- Khu vực 2 - Xã Đặng Cường

-

3.900.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

83

Huyện An Dương

Đất các khu vực còn lại- Khu vực 3 - Xã Đặng Cường

Đất các khu vực còn lại -

1.140.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

84

Huyện An Dương

Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi

Từ giáp địa phận xã Bắc Sơn - đến hết địa phận huyện An Dương (cầu Trạm Bạc)

9.600.000

5.760.000

4.320.000

-

-

Đất ở nông thôn

85

Huyện An Dương

Quốc lộ 17B - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi

Từ giáp địa phận xã Bắc Sơn - đến giáp thị trấn An Dương

7.000.000

4.200.000

3.150.000

-

-

Đất ở nông thôn

86

Huyện An Dương

Đường mương An Kim Hải - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi

Đoạn từ giáp địa phận xã Đặng Cương - đến Quốc lộ 17B

6.000.000

3.600.000

2.700.000

-

-

Đất ở nông thôn

87

Huyện An Dương

Đoạn đường - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi

Từ ngã 3 Tràng Duệ đi Trạm Bạc -

2.700.000

2.010.000

1.620.000

-

-

Đất ở nông thôn

88

Huyện An Dương

Đường World bank (đường Bắc Sơn - Nam Hải) - Khu vực 1 - Xã Lê Lợi

-

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

89

Huyện An Dương

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi

-

2.320.000

2.040.000

1.730.000

-

-

Đất ở nông thôn

90

Huyện An Dương

Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi

-

1.910.000

1.530.000

1.240.000

-

-

Đất ở nông thôn

91

Huyện An Dương

Đường nội bộ trong các khu TĐC - Khu vực 2 - Xã Lê Lợi

-

3.000.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

92

Huyện An Dương

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lê Lợi

-

1.140.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

93

Huyện An Dương

Quốc lộ 5 cũ địa phận xã Đại Bản

-

7.200.000

4.320.000

3.240.000

-

-

Đất ở nông thôn

94

Huyện An Dương

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Bản

Đường trục xã -

1.370.000

1.200.000

1.020.000

-

-

Đất ở nông thôn

95

Huyện An Dương

Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Bản

Đường liên thôn -

790.000

700.000

590.000

-

-

Đất ở nông thôn

96

Huyện An Dương

Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Bản

Đất các khu vực còn lại -

530.000

-

-

-

-

Đất ở nông thôn

97

Huyện An Dương

Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Hưng

Từ giáp xã Tân Tiến - đến qua chợ Hỗ mới 100 m

10.000.000

6.000.000

4.500.000

-

-

Đất ở nông thôn

98

Huyện An Dương

Quốc lộ 5 - Khu vực 1 - Xã An Hưng

Từ qua chợ Hỗ mới 100 m - đến hết địa phận xã An Hưng (giáp với xã Lê Thiện)

9.000.000

5.400.000

4.050.000

-

-

Đất ở nông thôn

99

Huyện An Dương

Khu vực 1- Xã An Hưng

Quốc lộ 5 cũ qua xã An Hưng -

12.000.000

7.200.000

5.400.000

-

-

Đất ở nông thôn

100

Huyện An Dương

Khu vực 1- Xã An Hưng

Đoạn đường: Từ cầu Kiền - đến cầu Gỗ từ giáp địa phận quận Hồng Bàng đến hết địa phận xã An Hưng

10.730.000

6.440.000

5.420.000

-

-

Đất ở nông thôn

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

LÊ CÔNG

0919.168.366

PHÚC THÀNH

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Bảng giá đất huyện An Dương
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 12, Trực Cát , Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng

Tel: 0919.168.366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/