Bảng giá đất quận Lê Chân
14/09/2021 - 11:55 AMLê Công 617 Lượt xem

 BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN LÊ CHÂN, HẢI PHÒNG 

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 xem lại phần trên >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

251

Quận Lê Chân

Các nhánh của đường Đông Trà - Quận Lê Chân

Đường Đông Trà - Đường qua ĐHDL

7.800.000

4.680.000

3.540.000

2.460.000

-

Đất TM-DV đô thị

252

Quận Lê Chân

Phạm Hữu Điều - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

9.720.000

5.520.000

4.380.000

3.060.000

-

Đất TM-DV đô thị

253

Quận Lê Chân

Phạm Huy Thông - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

8.940.000

5.340.000

4.020.000

2.820.000

-

Đất TM-DV đô thị

254

Quận Lê Chân

Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cầu ông Cư

9.000.000

6.000.000

4.200.000

3.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

255

Quận Lê Chân

Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân

Cầu ông Cư - Khu dân cư thu nhập thấp

7.800.000

4.800.000

3.600.000

2.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

256

Quận Lê Chân

Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân

Đường khu 3 - Cuối đường

7.800.000

4.800.000

3.600.000

2.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

257

Quận Lê Chân

Phạm Tử Nghi - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

10.920.000

6.120.000

4.980.000

3.660.000

-

Đất TM-DV đô thị

258

Quận Lê Chân

Phố Vĩnh Cát đường vào Trường Trung học cơ sở Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cuối đường

6.000.000

4.980.000

4.020.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

259

Quận Lê Chân

Cầu Cáp - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

4.860.000

3.780.000

2.820.000

1.980.000

-

Đất TM-DV đô thị

260

Quận Lê Chân

Phố Nguyễn Tường Loan - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

6.060.000

4.380.000

3.420.000

2.580.000

-

Đất TM-DV đô thị

261

Quận Lê Chân

Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Đến bờ đê

6.060.000

4.980.000

4.020.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

262

Quận Lê Chân

Phố Vĩnh Tiến Đường vào khu 4 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cuối đường

6.060.000

4.980.000

4.020.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

263

Quận Lê Chân

Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi

6.480.000

3.900.000

2.940.000

2.040.000

-

Đất TM-DV đô thị

264

Quận Lê Chân

Đường Bờ mương thoát nước Tây Nam - Quận Lê Chân

Thiên Lôi - Đê Vĩnh Niệm

4.860.000

3.780.000

2.820.000

1.980.000

-

Đất TM-DV đô thị

265

Quận Lê Chân

Đường ven hồ Lâm Tường - Quận Lê Chân

Đầu đường (đoạn đường không mở rộng) - Đến hết đường

9.600.000

7.200.000

5.400.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

266

Quận Lê Chân

Đường ven mương cứng dự án thoát nước 1B - Quận Lê Chân

Cầu Quán Nải đi vòng theo hai bên mương - Hết mương

5.820.000

4.560.000

3.360.000

2.400.000

-

Đất TM-DV đô thị

267

Quận Lê Chân

Phố Nguyễn Công Hòa (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân

Đường Lán Bè - Đường Trần Nguyên Hãn

12.960.000

5.820.000

4.560.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

268

Quận Lê Chân

Phố Hoàng Minh Thảo (Đường mương An Kim Hải) - Quận Lê Chân

Trần Nguyên Hãn - Nguyễn Văn Linh

14.400.000

6.660.000

5.400.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

269

Quận Lê Chân

Đường mương An Kim Hải (phường Kênh Dương) - Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Lạch Tray

8.940.000

5.340.000

4.020.000

2.820.000

-

Đất TM-DV đô thị

270

Quận Lê Chân

Đường Cầu Rào 2 - Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi

23.440.000

10.500.000

8.700.000

6.840.000

-

Đất TM-DV đô thị

271

Quận Lê Chân

Đường Cầu Rào 2 - Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cầu Rào 2

21.600.000

9.120.000

7.200.000

5.520.000

-

Đất TM-DV đô thị

272

Quận Lê Chân

Phố Lâm Tường - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

12.960.000

5.820.000

4.560.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

273

Quận Lê Chân

Phố Chợ Cột Đèn (ngõ 107 Dư Hàng cũ) - Quận Lê Chân

Đầu đường - Số nhà 60 (bên chẵn) và số nhà 41 (bên lẻ)

7.920.000

4.800.000

3.600.000

2.760.000

-

Đất TM-DV đô thị

274

Quận Lê Chân

Quận Lê Chân

Các đường trục giao thông có mặt cắt từ 12m trở lên thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương -

9.000.000

6.750.000

5.060.000

3.800.000

-

Đất TM-DV đô thị

275

Quận Lê Chân

Quận Lê Chân

Các đường trục giao thông có mặt cắt từ 4m trở lên đến dưới 12m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương -

6.000.000

4.500.000

3.380.000

2.530.000

-

Đất TM-DV đô thị

276

Quận Lê Chân

Quận Lê Chân

Các đường trục có mặt cắt từ 3m - 4m thuộc các phường Vĩnh Niệm, Dư Hàng Kênh, Kênh Dương -

3.600.000

2.700.000

2.030.000

1.520.000

-

Đất TM-DV đô thị

277

Quận Lê Chân

Phố Ngô Kim Tà - Quận Lê Chân

Đầu phố - Cuối phố

8.400.000

6.540.000

4.860.000

3.420.000

-

Đất TM-DV đô thị

278

Quận Lê Chân

Phố Nguyễn Tất Tố - Quận Lê Chân

Phố Kênh Dương - Phố Trại Lẻ

10.140.000

6.060.000

4.560.000

3.200.000

-

Đất TM-DV đô thị

279

Quận Lê Chân

Phố Đào Nhuận - Quận Lê Chân

Đầu phố - Cuối phố

7.800.000

6.060.000

4.500.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

280

Quận Lê Chân

Phố Lê Văn Thuyết - Quận Lê Chân

Đầu phố - Cuối phố

7.800.000

6.060.000

4.500.000

3.180.000

-

Đất TM-DV đô thị

281

Quận Lê Chân

Phố Hoàng Ngọc Phách - Quận Lê Chân )

Đầu phố - Cuối phố

9.720.000

5.820.000

4.380.000

3.120.000

-

Đất TM-DV đô thị

282

Quận Lê Chân

Phố Đặng Ma La - Quận Lê Chân

Đầu phố - Cuối phố

9.720.000

5.820.000

4.380.000

3.120.000

-

Đất TM-DV đô thị

283

Quận Lê Chân

Phố Dương Đình Nghệ - Quận Lê Chân

Đầu phố - Cuối phố

7.080.000

4.500.000

3.540.000

2.640.000

-

Đất TM-DV đô thị

284

Quận Lê Chân

Phố An Dương - Quận Lê Chân

Đầu phố (Đầu ngõ 185 Tôn Đức Thắng cũ) - Cuối phố (Cuối ngõ 185 Tôn Đức Thắng cũ)

8.100.000

4.620.000

3.660.000

2.580.000

-

Đất TM-DV đô thị

285

Quận Lê Chân

Phố Công Nhân - Quận Lê Chân

Đầu phố - Cuối phố

4.080.000

3.180.000

2.340.000

1.680.000

-

Đất TM-DV đô thị

286

Quận Lê Chân

Phố Tô Hiệu cũ - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

8.940.000

5.340.000

4.020.000

2.820.000

-

Đất TM-DV đô thị

287

Quận Lê Chân

Đường Bắc Sơn - Nam Hải - Quận Lê Chân

Cầu Niệm 2 - Ngã tư Trực Cát

15.000.000

6.000.000

4.800.000

3.000.000

-

Đất TM-DV đô thị

288

Quận Lê Chân

Đường Bắc Sơn - Nam Hải - Quận Lê Chân

Ngã tư Trực Cát - Hết địa phận phường Vĩnh Niệm

18.000.000

7.200.000

6.000.000

3.600.000

-

Đất TM-DV đô thị

289

Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Quận Lê Chân

Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh

37.500.000

15.000.000

10.300.000

7.850.000

-

Đất SX-KD đô thị

290

Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Quận Lê Chân

Ngã 4 Mê Linh - Ngã tư cột đèn

32.500.000

12.500.000

9.250.000

6.650.000

-

Đất SX-KD đô thị

291

Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Quận Lê Chân

Ngã tư cột đèn - Ngã 4 An Dương

35.000.000

13.000.000

9.800.000

6.850.000

-

Đất SX-KD đô thị

292

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh

33.750.000

13.500.000

10.150.000

7.100.000

-

Đất SX-KD đô thị

293

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn

37.500.000

13.100.000

9.750.000

6.800.000

-

Đất SX-KD đô thị

294

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh

37.500.000

14.950.000

11.200.000

8.450.000

-

Đất SX-KD đô thị

295

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC)

22.500.000

13.500.000

8.100.000

4.860.000

-

Đất SX-KD đô thị

296

Quận Lê Chân

Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân

Cầu Đất - Ngã 4 Cát Cụt

32.500.000

13.000.000

9.800.000

6.850.000

-

Đất SX-KD đô thị

297

Quận Lê Chân

Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân

Ngã 4 Cát Cụt - Ngã 3 Trần Nguyên Hãn

31.000.000

12.500.000

9.250.000

6.300.000

-

Đất SX-KD đô thị

298

Quận Lê Chân

Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân

Ngã 4 An Dương - Cầu An Dương

25.000.000

10.000.000

7.500.000

5.250.000

-

Đất SX-KD đô thị

299

Quận Lê Chân

Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân

Đập Tam Kỳ - Ngã 4 An Dương

20.000.000

8.700.000

6.500.000

4.200.000

-

Đất SX-KD đô thị

300

Quận Lê Chân

Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân

Ngã 4 An Dương - Chân Cầu Niêm

21.500.000

9.350.000

7.000.000

4.500.000

-

Đất SX-KD đô thị

 

 


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Bảng giá đất quận Lê Chân
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/