STT |
Quận/Huyện |
Tên đường/Làng xã |
Đoạn: Từ - Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT5 |
Loại |
201 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân |
Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC) |
27.000.000 |
16.200.000 |
9.720.000 |
5.830.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Quận Lê Chân |
Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân |
Cầu Đất - Ngã 4 Cát Cụt |
39.000.000 |
15.600.000 |
11.760.000 |
8.220.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Quận Lê Chân |
Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Cát Cụt - Ngã 3 Trần Nguyên Hãn |
37.200.000 |
15.000.000 |
11.100.000 |
7.560.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Quận Lê Chân |
Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân |
Ngã 4 An Dương - Cầu An Dương |
30.000.000 |
12.000.000 |
9.000.000 |
6.300.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân |
Đập Tam Kỳ - Ngã 4 An Dương |
24.000.000 |
10.440.000 |
7.800.000 |
5.040.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân |
Ngã 4 An Dương - Chân Cầu Niêm |
25.800.000 |
11.220.000 |
8.400.000 |
5.400.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Quận Lê Chân |
Hồ Sen - Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Ngã 3 đi Chợ Con |
30.000.000 |
12.000.000 |
9.000.000 |
6.300.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Quận Lê Chân |
Hồ Sen - Quận Lê Chân |
Ngã 3 đi Chợ Con - Đến hết đường Hồ Sen (cửa cống hộp) |
27.000.000 |
10.800.000 |
8.160.000 |
5.700.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Quận Lê Chân |
Đường ven mương cứng thoát nước - Quận Lê Chân |
Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng) - Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải |
8.280.000 |
4.980.000 |
3.720.000 |
2.580.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Quận Lê Chân |
Hàng Kênh - Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Bốt Tròn |
28.500.000 |
11.700.000 |
8.700.000 |
6.600.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Quận Lê Chân |
Cát Cụt - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
28.380.000 |
9.900.000 |
7.380.000 |
5.160.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Quận Lê Chân |
Mê Linh - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
27.000.000 |
11.400.000 |
8.520.000 |
6.000.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Quận Lê Chân |
Lê Chân - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
26.340.000 |
10.560.000 |
7.920.000 |
5.520.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Quận Lê Chân |
Chùa Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 4 (Tô Hiệu) - Ngã 3 Cột Đèn |
22.800.000 |
9.600.000 |
7.200.000 |
5.400.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Quận Lê Chân |
Chùa Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Cột Đèn - Đến hết phố |
21.960.000 |
8.760.000 |
6.600.000 |
4.620.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Quận Lê Chân |
Chùa Hàng - Quận Lê Chân |
Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng) - Đến kênh An Kim Hải |
12.960.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Quận Lê Chân |
Chợ Con - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
22.800.000 |
9.600.000 |
7.200.000 |
5.400.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Quận Lê Chân |
Dư Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Cột Đèn - Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen) |
24.960.000 |
9.480.000 |
7.200.000 |
4.920.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Công Trứ - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
23.700.000 |
9.900.000 |
8.100.000 |
5.700.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân |
Lạch Tray - Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh |
24.210.000 |
10.020.000 |
7.560.000 |
5.340.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân |
Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh - Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh |
24.210.000 |
10.020.000 |
7.560.000 |
5.340.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh - Cầu An Đồng |
18.360.000 |
7.860.000 |
6.060.000 |
4.200.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Quận Lê Chân |
Đình Đông - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
21.960.000 |
8.760.000 |
6.600.000 |
4.620.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Đôn Niệm (Trần Nguyên Hãn) - Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải |
23.160.000 |
9.360.000 |
7.200.000 |
5.220.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải - Nguyễn Văn Linh |
18.180.000 |
8.520.000 |
6.720.000 |
4.920.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Ngã 4 Hồ Sen - Cầu Rào 2 |
16.200.000 |
7.980.000 |
6.420.000 |
4.860.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Quận Lê Chân |
Thiên Lôi - Quận Lê Chân |
Ngã 4 Hồ Sen-Cầu Rào 2 - Cầu Rào |
15.000.000 |
6.780.000 |
5.280.000 |
2.280.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Quận Lê Chân |
Kênh Dương - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Hào Khê |
16.200.000 |
7.260.000 |
5.700.000 |
3.960.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Quận Lê Chân |
Đường vòng quanh Hồ Sen - Quận Lê Chân |
Đường Chợ Con vòng quanh hồ - Đường Hồ Sen |
18.600.000 |
8.520.000 |
6.720.000 |
4.920.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Quận Lê Chân |
Chợ Hàng - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Bốt Tròn - Quán Sỏi |
21.200.000 |
9.540.000 |
7.380.000 |
5.220.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Quận Lê Chân |
Lán Bè - Quận Lê Chân |
Cầu Quay - Ngã 3 đường vòng cầu An Đồng |
17.580.000 |
7.920.000 |
6.120.000 |
4.320.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Quận Lê Chân |
Lán Bè - Quận Lê Chân |
Đường vòng Lán Bè - Đường Nguyễn Văn Linh |
12.360.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Quận Lê Chân |
Miếu Hai Xã - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Quán Sỏi - Đường Dư Hàng |
21.120.000 |
9.480.000 |
7.320.000 |
5.160.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Quận Lê Chân |
Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Chợ Hàng |
12.960.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Quận Lê Chân |
Đồng Thiện - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi |
12.960.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Quận Lê Chân |
Nguyên Hồng - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
12.960.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Quận Lê Chân |
Nguyễn Bình - Quận Lê Chân |
Đường Lạch Tray - Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải |
12.960.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Quận Lê Chân |
Lam Sơn - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
15.540.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Quận Lê Chân |
Phố Nhà Thương - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
12.960.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Quận Lê Chân |
Phố Trại Lẻ - Quận Lê Chân |
Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi |
11.400.000 |
6.840.000 |
5.160.000 |
3.600.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Quận Lê Chân |
Hoàng Quý - Quận Lê Chân |
Tô Hiệu - Hết phố |
10.980.000 |
5.820.000 |
4.560.000 |
3.180.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Quận Lê Chân |
Phố Cầu Niệm - Quận Lê Chân |
Trần Nguyên Hãn đường vòng - Nguyễn Văn Linh |
10.140.000 |
5.940.000 |
4.620.000 |
3.420.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Quận Lê Chân |
Đường qua trường Đại Học Dân Lập - Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng Trường Đại học Dân Lập - Đường Chợ Hàng |
10.740.000 |
6.420.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Quận Lê Chân |
Đường Đông Trà - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
10.740.000 |
6.420.000 |
4.800.000 |
3.360.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Quận Lê Chân |
Đường Vũ Chí Thắng - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
10.920.000 |
6.120.000 |
4.980.000 |
3.660.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Quận Lê Chân |
Phố Chợ Đôn - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
10.140.000 |
5.940.000 |
4.620.000 |
3.420.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Quận Lê Chân |
Đường Nguyễn Sơn Hà - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
6.000.000 |
3.600.000 |
2.700.000 |
1.200.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Quận Lê Chân |
Phố Đinh Nhu - Quận Lê Chân |
Đầu đường - Cuối đường |
8.940.000 |
5.340.000 |
4.020.000 |
2.820.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Quận Lê Chân |
Phố Trực Cát - Quận Lê Chân |
Ngã 3 Thiên Lôi - Khu dân cư số 4 (cuối đường) |
5.640.000 |
4.140.000 |
3.120.000 |
1.320.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Quận Lê Chân |
Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân |
Đường Thiên Lôi - Cuối đường |
6.900.000 |
4.140.000 |
3.120.000 |
2.160.000 |
- |
Đất TM-DV đô thị |
Chia sẻ bài viết:
Lê Công
0369.168.366
Khoa Học Thực Nghiệm và Khoa Học Chiêm Tinh Bí Truyềy
Quẻ Khảm Vi Thuỷ và lối thoát cứu nguy cho con người hiện đại
Quẻ Thuần Khảm tiết lộ bí quyết của tài phú và trí huệ trong kinh doanh
Ý nghĩa của việc thờ bàn thờ Ông Địa
“BẢN GỐC” CỦA THƯỚC LỖ-BAN DÀNH CHO CÁC BẠN THẬT SỰ HAM MÊ PHONG THỦY !!!
LÊ LƯƠNG CÔNG
Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong
Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com
Copyright © 2019 https://leluongcong.com/