Bảng giá đất quận Lê Chân
14/09/2021 - 11:58 AMLê Công 476 Lượt xem

 BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN LÊ CHÂN, HẢI PHÒNG 

HỖ TRỢ TRA CỨU GIÁ ĐẤT MIỄN PHÍ:  0919.168.366 xem lại phần trên >>>

Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng

STT

Quận/Huyện

Tên đường/Làng xã

Đoạn: Từ - Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT5

Loại

1

Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Quận Lê Chân

Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh

75.000.000

30.000.000

20.600.000

15.700.000

-

Đất ở đô thị

2

Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Quận Lê Chân

Ngã 4 Mê Linh - Ngã tư cột đèn

65.000.000

25.000.000

18.500.000

13.300.000

-

Đất ở đô thị

3

Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Quận Lê Chân

Ngã tư cột đèn - Ngã 4 An Dương

70.000.000

26.000.000

19.600.000

13.700.000

-

Đất ở đô thị

4

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Cầu Đất - Ngã 4 Mê Linh

67.500.000

27.000.000

20.300.000

14.200.000

-

Đất ở đô thị

5

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Ngã 4 Mê Linh - Ngã 4 Trần Nguyên Hãn

75.000.000

26.200.000

19.500.000

13.600.000

-

Đất ở đô thị

6

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Ngã 4 Trần Nguyên Hãn - Ngõ 233 Nguyễn Đức Cảnh

75.000.000

29.900.000

22.400.000

16.900.000

-

Đất ở đô thị

7

Quận Lê Chân

Nguyễn Đức Cảnh - Quận Lê Chân

Số nhà 235 Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Lán Bè (thẳng gầm cầu chui đường sắt xuống) (ngõ 295 NĐC)

45.000.000

27.000.000

16.200.000

9.720.000

-

Đất ở đô thị

8

Quận Lê Chân

Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân

Cầu Đất - Ngã 4 Cát Cụt

65.000.000

26.000.000

19.600.000

13.700.000

-

Đất ở đô thị

9

Quận Lê Chân

Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân

Ngã 4 Cát Cụt - Ngã 3 Trần Nguyên Hãn

62.000.000

25.000.000

18.500.000

12.600.000

-

Đất ở đô thị

10

Quận Lê Chân

Tôn Đức Thắng - Quận Lê Chân

Ngã 4 An Dương - Cầu An Dương

50.000.000

20.000.000

15.000.000

10.500.000

-

Đất ở đô thị

11

Quận Lê Chân

Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân

Đập Tam Kỳ - Ngã 4 An Dương

40.000.000

17.400.000

13.000.000

8.400.000

-

Đất ở đô thị

12

Quận Lê Chân

Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân

Ngã 4 An Dương - Chân Cầu Niêm

43.000.000

18.700.000

14.000.000

9.000.000

-

Đất ở đô thị

13

Quận Lê Chân

Hồ Sen - Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Ngã 3 đi Chợ Con

50.000.000

20.000.000

15.000.000

10.500.000

-

Đất ở đô thị

14

Quận Lê Chân

Hồ Sen - Quận Lê Chân

Ngã 3 đi Chợ Con - Đến hết đường Hồ Sen (cửa cống hộp)

45.000.000

18.000.000

13.600.000

9.500.000

-

Đất ở đô thị

15

Quận Lê Chân

Đường ven mương cứng thoát nước - Quận Lê Chân

Đầu mương (cửa cống giáp phường Dư Hàng) - Theo hai bên đường mương cứng thoát nước đến cầu Quán Nải

13.800.000

8.300.000

6.200.000

4.300.000

-

Đất ở đô thị

16

Quận Lê Chân

Hàng Kênh - Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Bốt Tròn

47.500.000

19.500.000

14.500.000

11.000.000

-

Đất ở đô thị

17

Quận Lê Chân

Cát Cụt - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

47.300.000

16.500.000

12.300.000

8.600.000

-

Đất ở đô thị

18

Quận Lê Chân

Mê Linh - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

45.000.000

19.000.000

14.200.000

10.000.000

-

Đất ở đô thị

19

Quận Lê Chân

Lê Chân - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

43.900.000

17.600.000

13.200.000

9.200.000

-

Đất ở đô thị

20

Quận Lê Chân

Chùa Hàng - Quận Lê Chân

Ngã 4 (Tô Hiệu) - Ngã 3 Cột Đèn

38.000.000

16.000.000

12.000.000

9.000.000

-

Đất ở đô thị

21

Quận Lê Chân

Chùa Hàng - Quận Lê Chân

Ngã 3 Cột Đèn - Đến hết phố

36.600.000

14.600.000

11.000.000

7.700.000

-

Đất ở đô thị

22

Quận Lê Chân

Chùa Hàng - Quận Lê Chân

Hết phố Chùa Hàng (đường ven Hồ Lâm Tường mở rộng) - Đến kênh An Kim Hải

21.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

23

Quận Lê Chân

Chợ Con - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

38.000.000

16.000.000

12.000.000

9.000.000

-

Đất ở đô thị

24

Quận Lê Chân

Dư Hàng - Quận Lê Chân

Ngã 3 Cột Đèn - Ngã 3 Ks Công Đoàn (Hồ Sen)

41.600.000

15.800.000

12.000.000

8.200.000

-

Đất ở đô thị

25

Quận Lê Chân

Nguyễn Công Trứ - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

39.500.000

16.500.000

13.500.000

9.500.000

-

Đất ở đô thị

26

Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân

Lạch Tray - Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh

40.350.000

16.700.000

12.600.000

8.900.000

-

Đất ở đô thị

27

Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân

Đường vào UBND Phường Dư Hàng Kênh - Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh

40.350.000

16.700.000

12.600.000

8.900.000

-

Đất ở đô thị

28

Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Quận Lê Chân

Ngã 3 Cầu Niệm-Nguyễn Văn Linh - Cầu An Đồng

30.600.000

13.100.000

10.100.000

7.000.000

-

Đất ở đô thị

29

Quận Lê Chân

Đình Đông - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

36.600.000

14.600.000

11.000.000

7.700.000

-

Đất ở đô thị

30

Quận Lê Chân

Thiên Lôi - Quận Lê Chân

Ngã 3 Đôn Niệm (Trần Nguyên Hãn) - Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải

38.600.000

15.600.000

12.000.000

8.700.000

-

Đất ở đô thị

31

Quận Lê Chân

Thiên Lôi - Quận Lê Chân

Hết Công ty sản xuất dịch vụ Duyên Hải - Nguyễn Văn Linh

30.300.000

14.200.000

11.200.000

8.200.000

-

Đất ở đô thị

32

Quận Lê Chân

Thiên Lôi - Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Ngã 4 Hồ Sen - Cầu Rào 2

27.000.000

13.300.000

10.700.000

8.100.000

-

Đất ở đô thị

33

Quận Lê Chân

Thiên Lôi - Quận Lê Chân

Ngã 4 Hồ Sen-Cầu Rào 2 - Cầu Rào

25.000.000

11.300.000

8.800.000

3.800.000

-

Đất ở đô thị

34

Quận Lê Chân

Kênh Dương - Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Hào Khê

27.000.000

12.100.000

9.500.000

6.600.000

-

Đất ở đô thị

35

Quận Lê Chân

Đường vòng quanh Hồ Sen - Quận Lê Chân

Đường Chợ Con vòng quanh hồ - Đường Hồ Sen

31.000.000

14.200.000

11.200.000

8.200.000

-

Đất ở đô thị

36

Quận Lê Chân

Chợ Hàng - Quận Lê Chân

Ngã 3 Bốt Tròn - Quán Sỏi

35.330.000

15.900.000

12.300.000

8.700.000

-

Đất ở đô thị

37

Quận Lê Chân

Lán Bè - Quận Lê Chân

Cầu Quay - Ngã 3 đường vòng cầu An Đồng

29.300.000

13.200.000

10.200.000

7.200.000

-

Đất ở đô thị

38

Quận Lê Chân

Lán Bè - Quận Lê Chân

Đường vòng Lán Bè - Đường Nguyễn Văn Linh

20.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

39

Quận Lê Chân

Miếu Hai Xã - Quận Lê Chân

Ngã 3 Quán Sỏi - Đường Dư Hàng

35.200.000

15.800.000

12.200.000

8.600.000

-

Đất ở đô thị

40

Quận Lê Chân

Đường qua UBND phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân

Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Chợ Hàng

21.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

41

Quận Lê Chân

Đồng Thiện - Quận Lê Chân

Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Thiên Lôi

21.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

42

Quận Lê Chân

Nguyên Hồng - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

21.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

43

Quận Lê Chân

Nguyễn Bình - Quận Lê Chân

Đường Lạch Tray - Cổng ký túc xá Trường ĐH Hàng Hải

21.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

44

Quận Lê Chân

Lam Sơn - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

25.900.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

45

Quận Lê Chân

Phố Nhà Thương - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

21.600.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

46

Quận Lê Chân

Phố Trại Lẻ - Quận Lê Chân

Nguyễn Văn Linh - Thiên Lôi

19.000.000

11.400.000

8.600.000

6.000.000

-

Đất ở đô thị

47

Quận Lê Chân

Hoàng Quý - Quận Lê Chân

Tô Hiệu - Hết phố

18.300.000

9.700.000

7.600.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

48

Quận Lê Chân

Phố Cầu Niệm - Quận Lê Chân

Trần Nguyên Hãn đường vòng - Nguyễn Văn Linh

16.900.000

9.900.000

7.700.000

5.700.000

-

Đất ở đô thị

49

Quận Lê Chân

Đường qua trường Đại Học Dân Lập - Quận Lê Chân

Đường Nguyễn Văn Linh qua cổng Trường Đại học Dân Lập - Đường Chợ Hàng

17.900.000

10.700.000

8.000.000

5.600.000

-

Đất ở đô thị

50

Quận Lê Chân

Đường Đông Trà - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

17.900.000

10.700.000

8.000.000

5.600.000

-

Đất ở đô thị

51

Quận Lê Chân

Đường Vũ Chí Thắng - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

18.200.000

10.200.000

8.300.000

6.100.000

-

Đất ở đô thị

52

Quận Lê Chân

Phố Chợ Đôn - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

16.900.000

9.900.000

7.700.000

5.700.000

-

Đất ở đô thị

53

Quận Lê Chân

Đường Nguyễn Sơn Hà - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

10.000.000

6.000.000

4.500.000

2.000.000

-

Đất ở đô thị

54

Quận Lê Chân

Phố Đinh Nhu - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

14.900.000

8.900.000

6.700.000

4.700.000

-

Đất ở đô thị

55

Quận Lê Chân

Phố Trực Cát - Quận Lê Chân

Ngã 3 Thiên Lôi - Khu dân cư số 4 (cuối đường)

9.400.000

6.900.000

5.200.000

2.200.000

-

Đất ở đô thị

56

Quận Lê Chân

Đường vào trường Tiểu học Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cuối đường

11.500.000

6.900.000

5.200.000

3.600.000

-

Đất ở đô thị

57

Quận Lê Chân

Các nhánh của đường Đông Trà - Quận Lê Chân

Đường Đông Trà - Đường qua ĐHDL

13.000.000

7.800.000

5.900.000

4.100.000

-

Đất ở đô thị

58

Quận Lê Chân

Phạm Hữu Điều - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

16.200.000

9.200.000

7.300.000

5.100.000

-

Đất ở đô thị

59

Quận Lê Chân

Phạm Huy Thông - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

14.900.000

8.900.000

6.700.000

4.700.000

-

Đất ở đô thị

60

Quận Lê Chân

Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cầu ông Cư

15.000.000

10.000.000

7.000.000

5.000.000

-

Đất ở đô thị

61

Quận Lê Chân

Phố Khúc Thừa Dụ - Quận Lê Chân

Cầu ông Cư - Khu dân cư thu nhập thấp

13.000.000

8.000.000

6.000.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

62

Quận Lê Chân

Đường nhánh khu 3 Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân

Đường khu 3 - Cuối đường

13.000.000

8.000.000

6.000.000

4.000.000

-

Đất ở đô thị

63

Quận Lê Chân

Phạm Tử Nghi - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

18.200.000

10.200.000

8.300.000

6.100.000

-

Đất ở đô thị

64

Quận Lê Chân

Phố Vĩnh Cát đường vào Trường Trung học cơ sở Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Cuối đường

10.000.000

8.300.000

6.700.000

5.300.000

-

Đất ở đô thị

65

Quận Lê Chân

Cầu Cáp - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

8.100.000

6.300.000

4.700.000

3.300.000

-

Đất ở đô thị

66

Quận Lê Chân

Phố Nguyễn Tường Loan - Quận Lê Chân

Đầu đường - Cuối đường

10.100.000

7.300.000

5.700.000

4.300.000

-

Đất ở đô thị

67

Quận Lê Chân

Đường vào tiểu đoàn Tăng Thiết Giáp - Quận Lê Chân

Đường Thiên Lôi - Đến bờ đê

10.100.000

8.300.000

6.700.000

5.300.000

-

Đất ở

xem tiếp bảng giá nhà đất quận lê chân >>>


Tin liên quan

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Hỗ trợ trực tuyến

Lê Công

0369.168.366

Nhà đất bán theo tỉnh thành
Nhà đất cho thuê theo tỉnh thành
Kinh Dịch
Tử vi
Huyền không Phi Tinh
Văn Hóa_Tín Ngưỡng
Thước lỗ Ban
Xen ngày tốt
Bảng giá đất quận Lê Chân
TIN NỔI BẬT

LÊ LƯƠNG CÔNG

Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong

Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com

Copyright © 2019 https://leluongcong.com/