BẢNG 01: GIÁ ĐẤT TRỒNG LÚA NƯỚC VÀ TRỒNG CÂY HÀNG NĂM KHÁC
(Ban hành kèm theo Quyết định số /2019/QĐ-UBND ngày /12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng)
ĐVT: 1.000 đồng/m2
STT |
Tên đơn vị hành chính |
|
Giá đất |
|
VT1 |
VT2 |
|||
|
|
|||
1 |
Tại các quận |
130 |
|
|
2 |
Tại các huyện |
|
72 |
BẢNG 02: GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số /2019/QĐ-UBND ngày /12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng)
ĐVT: 1.000 đồng/m2
STT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
Giá đất |
|
VT1 |
|
VT2 |
||
|
|
|
|
||
1 |
Tại các quận |
|
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tại các huyện |
|
|
|
80 |
|
BẢNG 03: GIÁ ĐẤT RỪNG SẢN XUẤT |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số |
/2019/QĐ-UBND ngày |
/12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng) |
|||
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
Giá đất |
|
VT1 |
|
VT2 |
||
|
|
|
|
||
1 |
Tại các quận |
|
90 |
|
|
2 |
Tại các huyện |
|
|
|
50 |
|
BẢNG 04: GIÁ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số |
/2019/QĐ-UBND ngày |
/12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng) |
|||
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
Giá đất |
|
|
|
|
||
|
VT1 |
|
VT2 |
||
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
1 |
Tại các quận |
|
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tại các huyện |
|
|
|
60 |
|
BẢNG 05: GIÁ ĐẤT LÀM MUỐI |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số |
/2019/QĐ-UBND ngày |
/12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng) |
|||
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2 |
STT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
Giá đất |
|
|
|
|
|
|
1 |
Quận Đồ Sơn |
|
|
70 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Huyện Cát Hải |
|
|
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG 08: GIÁ ĐẤT MẶT NƯỚC |
|
|
||||
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số |
/2019/QĐ-UBND ngày |
/12/2019 |
||||
|
của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng) |
|
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: 1.000 đồng/m2 |
|
|
|
Giá đất ở |
Giá đất thương |
|
Giá đất sản xuất kinh phi |
|
STT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
nông nghiệp không phải |
|||
|
|
|
mại, dịch vụ |
|
|||
|
|
|
|
|
|
đất thương mại dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quận Hải An |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Quận Đồ Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
- Đất mặt nước khu Vạn Bún |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
- Đất mặt nước khu Vạn Lê |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
- Đất mặt nước Đảo Dấu |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
- Đất mặt nước giáp đê biển I |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
- Đất mặt nước giáp đê biển II |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
- Đất mặt nước các vị trí còn lại |
|
1500 |
|
900 |
|
750 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện Kiến Thụy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
- Thị trấn Núi Đối |
|
450 |
|
270 |
|
230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
- Các xã còn lại |
|
380 |
|
230 |
|
190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Huyện Tiên Lãng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
- Thị trấn Tiên Lãng |
|
450 |
|
270 |
|
230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
- Các xã còn lại |
|
380 |
|
230 |
|
190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Huyện Cát Hải: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
- Thị trấn Cát Bà |
|
450 |
|
270 |
|
230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
- Thị trấn Cát Hải |
|
450 |
|
270 |
|
230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Các xã còn lại |
|
260 |
|
160 |
|
130 |
|
|
|
|
|
|
||
6 |
Đối với các quận còn lại áp dụng giá đất mặt nước như quận Hải An. |
|
|
||||
|
|
|
|
||||
7 |
Đối với thị trấn và xã của các huyện còn lại áp dụng giá đất mặt nước |
|
|
||||
như thị trấn và xã của huyện Kiến Thụy. |
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG 6: BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ, |
|
|
|
|
||||||
|
ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN |
|
|||||||||
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số |
/2019/QĐ-UBND ngày |
/12/2019 của UBND thành phố Hải Phòng) |
|
|
||||||
|
|
|
HUYỆN AN DƯƠNG (6.1) |
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giá đất thương mại, |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi |
||||
|
|
|
|
Giá đất ở |
|
nông nghiệp không phải đất |
|||||
TT |
Tên đơn vị hành chính |
|
|
|
|
dịch vụ |
|
||||
|
|
|
|
|
|
thương mại, dịch vụ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) |
(2) |
|
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã An Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quốc lộ 17B: Từ tiếp giáp Hải Dương đến giáp địa phận xã |
|
7.000 |
4.200 |
3.150 |
4.200 |
2.520 |
1.890 |
3.500 |
2.100 |
1.580 |
Hồng Phong |
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vực 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đường trục xã |
|
830 |
730 |
630 |
500 |
440 |
380 |
420 |
370 |
320 |
1.3 |
Đường liên thôn |
|
660 |
580 |
500 |
400 |
350 |
300 |
330 |
290 |
250 |
|
Khu vực 3 |
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ bài viết:
Lê Công
0369.168.366
Khoa Học Thực Nghiệm và Khoa Học Chiêm Tinh Bí Truyềy
Quẻ Khảm Vi Thuỷ và lối thoát cứu nguy cho con người hiện đại
Quẻ Thuần Khảm tiết lộ bí quyết của tài phú và trí huệ trong kinh doanh
Ý nghĩa của việc thờ bàn thờ Ông Địa
“BẢN GỐC” CỦA THƯỚC LỖ-BAN DÀNH CHO CÁC BẠN THẬT SỰ HAM MÊ PHONG THỦY !!!
LÊ LƯƠNG CÔNG
Trụ sở: Số 31 - Mương An Kim Hải - Kenh Dương, Le Chan, Hai Phong
Tel: 0369168366 - Hotline: 0919.168.366 - Email: nhadatcongminh@gmail.com
Copyright © 2019 https://leluongcong.com/